STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định | Công Nghệ Thực Phẩm | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C02; C08; D01; D07 | ||
2 | Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Hà Nội | Công nghệ thực phẩm | |||
Chế biến thực phẩm | |||||
3 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng An | Công nghệ thực phẩm | |||
4 | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Huế | Công nghệ thực phẩm | |||
5 | Trường Cao Đẳng Công Thương Miền Trung | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | ||
6 | Trường Cao Đẳng Dược Trung Ương | Quản lý, Huấn luyện sức khỏe | A00; A01; B00; B08; D01; D08 | ||
7 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Cần Thơ | Công nghệ thực phẩm (*) | |||
8 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM | Công nghệ thực phẩm | |||
9 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế, Kỹ Thuật Và Thủy Sản | Công nghệ thực phẩm | |||
10 | Trường Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ | Chế biến thực phẩm | |||
11 | Trường Cao đẳng nghề Đà Lạt | Công nghệ thực phẩm | |||
12 | Trường Cao đẳng Thaco | Công nghệ thực phẩm | A00 | ||
Công nghệ thực phẩm | A00 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT