| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | Thời trang và sáng tạo | H01; H06; H10; H11 | 22.95 | 23.5 | |
| Thời trang và sáng tạo | H08; H09 | 23.45 | ||||
| Thời trang và sáng tạo | H04 | 22.45 | 23.5 | |||
| Thiết kế nội thất bền vững | H01; H06; H10; H11 | 22.98 | 23.85 | |||
| Thiết kế nội thất bền vững | H08; H09 | 23.48 | ||||
| Thiết kế nội thất bền vững | H04 | 22.48 | 23.85 | |||
| Đồ họa công nghệ số | H01; H06; H10; H11 | 24.41 | 24.38 | |||
| Đồ họa công nghệ số | H08; H09 | 24.91 | ||||
| Đồ họa công nghệ số | H04 | 23.91 | 24.38 | |||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


