| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Xã hội học | C00 | 27 | 27.98 | |
| Xã hội học | D14 | 25 | ||||
| Xã hội học | D01 | 24.5 | 25.77 | |||
| Xã hội học | D15 | 25 | ||||
| Xã hội học | C03 | 25 | ||||
| Xã hội học | D66 | 25 | ||||
| Xã hội học | C04 | 25 | ||||
| 2 | Trường Đại Học Văn Lang | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 15 | ||
| 3 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | C01; C03; C04; D01; X02; H01 | 15 | 17 | 17 |
| 4 | Trường Đại Học Văn Hiến | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | V00; H01 | 17 | 18.65 | |
| Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | 18.65 | |||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


