Điểm quy đổi chứng chỉ IELTS
Lưu ý: Các em click vào tên phương thức xét tuyển để xem chi tiết điều kiện xét tuyển, thời gian xét tuyển IELTS HUFLIS 2025 trong đề án tuyển sinh của trường:
Phương thức xét tuyển | Dạng điểm quy đổi | Điểm IELTS | Điểm quy đổi |
Tất cả các phương thức xét tuyển Click để xem phương thức xét tuyển |
Quy đổi trên thang điểm 10 | 5.0 | 8 |
5.5 | 8,5 | ||
6.0 | 9 | ||
6.5 | 9,5 | ||
≥ 7.0 | 10 | ||
Phương thức xét tuyển 409: Kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với chứng chỉ quốc tế để xét tuyển Phương thức xét tuyển 410: Kết hợp kết quả học tập cấp THPT với chứng chỉ quốc tế để xét tuyển Click để xem phương thức xét tuyển |
Quy đổi thành điểm thưởng | 5.0 | 1 |
5.5 | 1,5 | ||
6.0 | 2 | ||
6.5 | 2,5 | ||
≥ 7.0 | 3 |
Bảng quy đổi kết quả chứng chỉ ngoại ngữ sang thang điểm 10 và điểm thưởng tương ứng
Chứng chỉ ngoại ngữ | Khung NL 6 bậc VN | Khung tham chiếu Châu Âu | Mức điểm | Điểm quy đổi (thang 10) | Điểm thưởng |
VSTEP | Bậc 3 | B1 | 5.5 | 8 | 1 |
Bậc 4 | B2 | 6.0 - 6.5 | 8.5 | 1.5 | |
7.0 - 7.5 | 9 | 2 | |||
8 | 9.5 | 2.5 | |||
Bậc 5 | C1 | 8.5 | 10 | 3 | |
9 | |||||
9.5 - 10.0 | |||||
TOEFL iBT | Bậc 3 | B1 | 35 - 45 | 8 | 1 |
46 - 59 | 8.5 | 1.5 | |||
Bậc 4 | B2 | 60 - 78 | 9 | 2 | |
79 - 93 | 9.5 | 2.5 | |||
Bậc 5 | C1 | 94 - 114 | 10 | 3 | |
Bậc 6 | C2 | 115 - 120 | |||
DELF | Bậc 3 | B1 | 50 - 65 | 8.5 | 1.5 |
66 - 100 | 9 | 2 | |||
Bậc 4 | B2 | 50 - 70 | 9.5 | 2.5 | |
71 - 100 | 10 | 3 | |||
Bậc 5 | C1 | ≥ 50 | |||
TORFL | Bậc 3 | B1 | TORKI-1 (160 - 167) | 8.5 | 1.5 |
TRKI-1 (168 - 174) | 9 | 2 | |||
Bậc 4 | B2 | TORKI-2 (175 - 179) | 9.5 | 2.5 | |
≥ TORKI-2 (180) | 10 | 3 | |||
HSK | Bậc 3 | HSK 3 | 180 - 220 | 8 | 1 |
221 - 260 | 8.5 | 1.5 | |||
261 - 300 | 9 | 2 | |||
Bậc 4 | HSK 4 trở lên | ≥ 180 | 10 | 3 | |
JLPT | Bậc 3 - 5 | B1 - B2 (N3) | 95 - 105 | 8.5 | 1.5 |
106 - 119 | 9 | 2 | |||
120 - 140 | 9.5 | 2.5 | |||
141 - 180 | 10 | 3 | |||
C1 (N2) | ≥ 90 | ||||
TOPIK II | Bậc 3 | B1 (Topik II cấp 3) | 120 - 149 | 8.5 | 1.5 |
Bậc 4 | B2 (Topik II cấp 4) | 150 - 169 | 9 | 2 | |
170 - 189 | 9.5 | 2.5 | |||
Bậc 5 | C1 (Topik II cấp 5) | ≥ 190 | 10 | 3 |