Điểm quy đổi chứng chỉ IELTS
Lưu ý: Các em click vào tên phương thức xét tuyển để xem chi tiết điều kiện xét tuyển, thời gian xét tuyển IELTS NTU 2025 trong đề án tuyển sinh của trường
Phương thức xét tuyển |
Dạng điểm quy đổi | Điểm IELTS |
Điểm quy đổi |
|
Điểm quy đổi | Điểm thưởng | |||
Xét tuyển dựa vào điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2025. Click để xem phương thức xét tuyển |
Quy về thang điểm 40 | 4.0 | 6 | 0,8 |
4.5 | 7 | 1,6 | ||
5.0 | 8 | 2,4 | ||
5.5 | 9 | 3,2 | ||
≥ 6.0 | 10 | 4 | ||
Xét tuyển điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia TPHCM Click để xem phương thức xét tuyển |
Quy đổi thành điểm cộng thang điểm 1200 | 4.0 | 24 | |
4.5 | 48 | |||
5.0 | 72 | |||
5.5 | 96 | |||
≥ 6.0 | 120 | |||
Xét tuyển điểm đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia HN Click để xem phương thức xét tuyển |
Quy đổi thành điểm cộng thang điểm 150 | 4.0 | 3 | |
4.5 | 6 | |||
5.0 | 9 | |||
5.5 | 12 | |||
≥ 6.0 | 15 |