Điểm quy đổi chứng chỉ IELTS DAV - Học viện Ngoại giao 2025
Lưu ý: Các em click vào tên phương thức xét tuyển để xem chi tiết điều kiện xét tuyển, thời gian xét tuyển IELTS DAV năm 2025 trong đề án tuyển sinh của Trường
Phương thức xét tuyển | Dạng điểm quy đổi | Điểm IELTS | Điểm quy đổi |
Phương thức 1: Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển Phương thức 3: Xét tuyển chứng chỉ quốc tế/Bài thi chuẩn hóa năng lực quốc tế Click để xem phương thức xét tuyển |
Điểm quy đổi trên thang điểm 10 | 6.0 | 8 |
6.5 | 8,5 | ||
7.0 | 9 | ||
7.5 | 9,5 | ||
≥8.0 | 10 |
Bảng quy đổi điểm chửng chỉ quốc tế theo thang điểm 10
1. Tiếng Anh
Chứng chỉ quốc tế |
Quy đổi theo thang điểm 10
|
|||
IELTS | Cambridge English Scale | TOEFL iBT | PTE-A | |
6 | 169- 175 | 60-78 | 46-55 | 8 |
6.5 | 176- 184 | 79-93 | 56-65 | 8.5 |
7 | 185 - 190 | 94- 101 | 66-75 | 9 |
7.5 | 191 - 199 | 102- 109 | 76-83 | 9.5 |
8 | 200 - 204 | 110-114 | 84-88 | 10 |
8.5 | 205 - 208 | 115- 117 | 89-90 | 10 |
9 | 209 - 230 | 118-120 | N/A | 10 |
2. Tiếng Pháp
Chứng chỉ quốc tế | Quy đổi theo thang điểm 10 | |||
TCF tout public (05 bài thi: nghe hiểu, cấu trúc ngữ pháp, đọc hiếu, viết, nói) |
DELF/DALF | |||
Xếp loại chung B1 | DELF-B1 | 8.5 | ||
Xếp loại chung B2 (Score QCM 400-460) |
DELF-B2 (Score 50-69) |
9 | ||
Xếp loại chung B2 (Score QCM 461-499) |
DELF-B2 (Score 70-100) |
9.5 | ||
Xếp loại chung C1/C2 | DALF-C1/C2 | 10 |
3. Tiếng Trung Quốc
Chứng chỉ quốc tế |
Quy đổi theo thang điểm 10
|
HSK4 (Mức điểm từ 260 - 300) | 8 |
HSK5 (Mức điểm từ 180 - 219) | 8.5 |
HSK5 (Mức điểm từ 220 - 259) | 9 |
HSK5 (Mức điểm từ 260 - 300) | 9.5 |
HSK6 (Mức điểm từ 180 - 239) | 10 |
HSK6 (Mức điểm từ 240 - 300) | 10 |
4. Tiếng Nhật Bản
Chứng chỉ quốc tế |
Quy đổi theo thang điểm 10
|
JLPT N3 (Mức điểm dưới 130) | 8 |
JLPT N3 (Mức điểm từ 130) | 8.5 |
JLPT N2 (Mức điểm dưới 130) | 9 |
JLPT N2 (Mức điểm từ 130) | 9.5 |
JLPT NI (Mức điểm dưới 130) | 10 |
•ILPTNl (Mức điểm từ 130) | 10 |
5. Tiếng Hàn Quốc
Chứng chỉ quốc tế |
Quy đổi theo thang điểm 10
|
Topik 3 (Mức điểm từ 135 - 149) | 8 |
Topik 4 (Mức điểm từ 150 - 169) | 8.5 |
Topik 4 (Mức điểm từ 170 - 189) | 9 |
Topik 5 (Mức điểm từ 190 - 209) | 9.5 |
Topik 5 (Mức điểm từ 210 - 229) | 10 |
Topik 6 (Mức điểm từ 230 - 300) | 10 |
6. Tiếng Đức
Chứng chỉ quốc tế | Quy đổi theo thang điểm 10 | |||||
DSH | TestDaF (TDN) |
Goethe- Zertifíkat |
DSD | TELC | OSD Zertifỉkat |
|
DSH 1 | B1 | DSD I (B1) | B1 | B1 | 8.5 | |
TND 3 | B2 (272-335) | B2 (180-227) | B2 (180-227) | 9 | ||
B2 (>335) | DSD II (B2) | B2 (>227) | B2 (>227) | 9.5 | ||
DSH 2,3 | TND 4,5 | Từ C1 | DSD II (C1) | Từ C1 | Từ C1 | 10 |
7. Chứng chỉ quốc tế
Chứng chỉ quốc tế | Quy đổi theo thang điểm 10 | |
SAT | ACT | |
1200 - 1240 | 23-24 | 7.5 |
1250- 1290 | 25-26 | 8 |
1300 - 1340 | 27-28 | 8.5 |
1350 - 1390 | 29-30 | 9 |
1400 - 1440 | 31 -32 | 9.5 |
1450 - 1490 | 33-34 | 10 |
1500- 1600 | 35-36 | 10 |