Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối A00 - Ngành, trường xét tuyển A00 - theo tổ hợp Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách trường xét tuyển khối A00, tổ hợp Toán, Vật lí, Hóa học có những trường nào xét tuyển sẽ trả lời câu hỏi khối A00 gồm môn gì? và tất cả câu hỏi về khối và tổ hợp khác.

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp A00

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân10 ngànhXem chi tiết
2NHHHọc Viện Ngân Hàng2 ngànhXem chi tiết
3NTHTrường Đại học Ngoại thương3 ngànhXem chi tiết
4TMUTrường Đại Học Thương Mại1 ngànhXem chi tiết
5GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải1 ngànhXem chi tiết
6HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
7TLATrường Đại Học Thủy Lợi1 ngànhXem chi tiết
8HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
9TCTTrường Đại Học Cần Thơ4 ngànhXem chi tiết
10NTSTrường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II)1 ngànhXem chi tiết
11QSKTrường Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM2 ngànhXem chi tiết
12KSAĐại Học Kinh Tế TPHCM3 ngànhXem chi tiết
13DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing1 ngànhXem chi tiết
14QSQTrường Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM1 ngànhXem chi tiết
15THVTrường Đại Học Hùng Vương1 ngànhXem chi tiết
16THPTrường Đại Học Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
17HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển1 ngànhXem chi tiết
18TDVTrường Đại Học Vinh1 ngànhXem chi tiết
19HCHHọc Viện Hành Chính Quốc Gia1 ngànhXem chi tiết
20TTNTrường Đại Học Tây Nguyên2 ngànhXem chi tiết
21DQNTrường Đại Học Quy Nhơn1 ngànhXem chi tiết
22DDQTrường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
23DKTTrường Đại Học Hải Dương1 ngànhXem chi tiết
24HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh1 ngànhXem chi tiết
25DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
26HCSHọc Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
27DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội1 ngànhXem chi tiết
28DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)1 ngànhXem chi tiết
29DVTTrường Đại Học Trà Vinh1 ngànhXem chi tiết
30NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM1 ngànhXem chi tiết
31SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên1 ngànhXem chi tiết
32MBSTrường Đại Học Mở TPHCM1 ngànhXem chi tiết
33VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long2 ngànhXem chi tiết
34DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
35DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
36DHIKhoa Quốc tế - Đại học Huế1 ngànhXem chi tiết
37DHKTrường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế5 ngànhXem chi tiết
38HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục1 ngànhXem chi tiết
39DDTĐại Học Duy Tân2 ngànhXem chi tiết
40DDNTrường Đại Học Đại Nam1 ngànhXem chi tiết
41DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh1 ngànhXem chi tiết
42TTGTrường Đại Học Tiền Giang1 ngànhXem chi tiết
43DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
44CEATrường Đại học Kinh Tế Nghệ An1 ngànhXem chi tiết
45LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp1 ngànhXem chi tiết
46DVHTrường Đại Học Văn Hiến1 ngànhXem chi tiết
47DQTTrường Đại Học Quang Trung1 ngànhXem chi tiết
48HSUTrường Đại Học Hoa Sen1 ngànhXem chi tiết
49EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông1 ngànhXem chi tiết
50DTBTrường Đại Học Thái Bình1 ngànhXem chi tiết
51HDTTrường Đại Học Hồng Đức2 ngànhXem chi tiết
52DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM1 ngànhXem chi tiết
53DTNTrường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
54DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang1 ngànhXem chi tiết
55DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai1 ngànhXem chi tiết