| KHA | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 9 ngành | Xem chi tiết |
| BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HTC | Học Viện Tài chính | 1 ngành | Xem chi tiết |
| NHH | Học Viện Ngân Hàng | 2 ngành | Xem chi tiết |
| NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 2 ngành | Xem chi tiết |
| BVH | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TMU | Trường Đại Học Thương Mại | 3 ngành | Xem chi tiết |
| GHA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HPN | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
| PKA | Đại Học Phenikaa | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 14 ngành | Xem chi tiết |
| HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TCT | Đại Học Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
| SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 2 ngành | Xem chi tiết |
| NTS | Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II) | 1 ngành | Xem chi tiết |
| QSK | Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
| LPS | Trường Đại Học Luật TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| KSA | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DMS | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | 3 ngành | Xem chi tiết |
| GSA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | 1 ngành | Xem chi tiết |
| BVS | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | 1 ngành | Xem chi tiết |
| QSQ | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | 9 ngành | Xem chi tiết |
| THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 2 ngành | Xem chi tiết |
| MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TDV | Trường Đại Học Vinh | 2 ngành | Xem chi tiết |
| QSA | Trường Đại Học An Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DDQ | Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| NHS | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DLX | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DLS | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 1 ngành | Xem chi tiết |
| KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 2 ngành | Xem chi tiết |
| NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
| SKH | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 1 ngành | Xem chi tiết |
| MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| FBU | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DDL | Trường Đại Học Điện Lực | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
| KTD | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 1 ngành | Xem chi tiết |
| NHB | Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh) | 1 ngành | Xem chi tiết |
| CMC | Trường Đại Học CMC | 1 ngành | Xem chi tiết |
| NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DHK | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DHD | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DPC | Trường Đại Học Phan Châu Trinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
| UKB | Trường Đại Học Kinh Bắc | 1 ngành | Xem chi tiết |
| ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
| VTT | Trường Đại Học Võ Trường Toản | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DAD | Trường Đại Học Đông Á | 2 ngành | Xem chi tiết |
| KSV | Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
| VGU | Trường Đại Học Việt Đức | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 1 ngành | Xem chi tiết |
| NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DDU | Trường Đại Học Đông Đô | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DDB | Trường Đại Học Thành Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TDD | Trường Đại học Thành Đô | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
| BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 6 ngành | Xem chi tiết |
| MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DFA | Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
| SKV | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
| CEA | Trường Đại học Nghệ An | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HSU | Trường Đại Học Hoa Sen | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 1 ngành | Xem chi tiết |
| EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTB | Trường Đại Học Thái Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DNU | Trường Đại Học Đồng Nai | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTM | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 1 ngành | Xem chi tiết |
| CCM | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SIU | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DCA | Trường Đại học Intracom | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DBH | Trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 2 ngành | Xem chi tiết |
| NLG | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | 1 ngành | Xem chi tiết |
| UMT | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| NHP | Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) | 1 ngành | Xem chi tiết |
| UFA | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | 1 ngành | Xem chi tiết |
| GDU | Trường Đại Học Gia Định | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DDM | Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 1 ngành | Xem chi tiết |
| XDT | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
| XDN | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 2 ngành | Xem chi tiết |
| VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | 4 ngành | Xem chi tiết |