Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối A00 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối A00 năm 2025

Khối A00 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối A00 gồm các môn Toán, Vật lí, Hóa học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối A00 với tổ hợp Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Xem 125 trường xét tuyển khối A00 - Xem chi tiết

Xem 367 ngành xét tuyển khối A00 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp A00

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân3 ngànhXem chi tiết
2BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
3HTCHọc Viện Tài chính1 ngànhXem chi tiết
4NHHHọc Viện Ngân Hàng2 ngànhXem chi tiết
5BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông1 ngànhXem chi tiết
6TMUTrường Đại Học Thương Mại2 ngànhXem chi tiết
7GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải3 ngànhXem chi tiết
8HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
9DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp2 ngànhXem chi tiết
10DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM1 ngànhXem chi tiết
11HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
12PKATrường Đại Học Phenikaa1 ngànhXem chi tiết
13TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một1 ngànhXem chi tiết
14DTLTrường Đại Học Thăng Long1 ngànhXem chi tiết
15TLATrường Đại Học Thủy Lợi1 ngànhXem chi tiết
16DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng5 ngànhXem chi tiết
17HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
18TCTTrường Đại Học Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
19SGDTrường Đại Học Sài Gòn2 ngànhXem chi tiết
20QSKTrường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM3 ngànhXem chi tiết
21LPSTrường Đại Học Luật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
22KSAĐại Học Kinh Tế TPHCM1 ngànhXem chi tiết
23DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing3 ngànhXem chi tiết
24GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)1 ngànhXem chi tiết
25BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)1 ngànhXem chi tiết
26QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM9 ngànhXem chi tiết
27THPTrường Đại Học Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
28HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển1 ngànhXem chi tiết
29MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
30TDVTrường Đại Học Vinh2 ngànhXem chi tiết
31QSATrường Đại Học An Giang1 ngànhXem chi tiết
32SPDTrường Đại Học Đồng Tháp1 ngànhXem chi tiết
33DQNTrường Đại Học Quy Nhơn1 ngànhXem chi tiết
34DDQTrường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
35VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng4 ngànhXem chi tiết
36DKTTrường Đại Học Hải Dương1 ngànhXem chi tiết
37DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
38NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM2 ngànhXem chi tiết
39DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội1 ngànhXem chi tiết
40DBLTrường Đại Học Bạc Liêu1 ngànhXem chi tiết
41DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)1 ngànhXem chi tiết
42DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngànhXem chi tiết
43KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
44DVTTrường Đại Học Trà Vinh2 ngànhXem chi tiết
45NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM2 ngànhXem chi tiết
46SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên1 ngànhXem chi tiết
47MBSTrường Đại Học Mở TPHCM1 ngànhXem chi tiết
48FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
49GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải2 ngànhXem chi tiết
50MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất1 ngànhXem chi tiết
51DDLTrường Đại Học Điện Lực1 ngànhXem chi tiết
52DPDTrường Đại Học Phương Đông1 ngànhXem chi tiết
53KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
54DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
55CMCTrường Đại Học CMC1 ngànhXem chi tiết
56NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành4 ngànhXem chi tiết
57DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế2 ngànhXem chi tiết
58DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế1 ngànhXem chi tiết
59DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
60HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng1 ngànhXem chi tiết
61TTUTrường Đại học Tân Tạo1 ngànhXem chi tiết
62DCLTrường Đại Học Cửu Long1 ngànhXem chi tiết
63DVLTrường Đại Học Văn Lang1 ngànhXem chi tiết
64DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh1 ngànhXem chi tiết
65UKBTrường Đại Học Kinh Bắc1 ngànhXem chi tiết
66ETUTrường Đại Học Hòa Bình1 ngànhXem chi tiết
67DDNTrường Đại Học Đại Nam2 ngànhXem chi tiết
68VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản1 ngànhXem chi tiết
69DADTrường Đại Học Đông Á1 ngànhXem chi tiết
70KSVĐại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long1 ngànhXem chi tiết
71VGUTrường Đại Học Việt Đức1 ngànhXem chi tiết
72SDUTrường Đại học Sao Đỏ1 ngànhXem chi tiết
73NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
74DTDTrường Đại Học Tây Đô1 ngànhXem chi tiết
75DDUTrường Đại Học Đông Đô1 ngànhXem chi tiết
76DLHTrường Đại Học Lạc Hồng1 ngànhXem chi tiết
77DDBTrường Đại Học Thành Đông1 ngànhXem chi tiết
78DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
79TDDTrường Đại học Thành Đô1 ngànhXem chi tiết
80BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu5 ngànhXem chi tiết
81MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông1 ngànhXem chi tiết
82DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
83TTGTrường Đại Học Tiền Giang1 ngànhXem chi tiết
84DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
85SKVTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh1 ngànhXem chi tiết
86CEATrường Đại học Kinh Tế Nghệ An1 ngànhXem chi tiết
87DVHTrường Đại Học Văn Hiến1 ngànhXem chi tiết
88HSUTrường Đại Học Hoa Sen1 ngànhXem chi tiết
89DPTTrường Đại Học Phan Thiết1 ngànhXem chi tiết
90DVPTrường Đại Học Trưng Vương1 ngànhXem chi tiết
91DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai1 ngànhXem chi tiết
92EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông1 ngànhXem chi tiết
93DTBTrường Đại Học Thái Bình1 ngànhXem chi tiết
94HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
95DNUTrường Đại Học Đồng Nai1 ngànhXem chi tiết
96LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai1 ngànhXem chi tiết
97DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM1 ngànhXem chi tiết
98NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi1 ngànhXem chi tiết
99CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
100DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
101SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
102DCATrường Đại Học Chu Văn An1 ngànhXem chi tiết
103DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà1 ngànhXem chi tiết
104SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định1 ngànhXem chi tiết
105NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai1 ngànhXem chi tiết
106UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM1 ngànhXem chi tiết
107DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị1 ngànhXem chi tiết
108TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
109DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
110DPXTrường Đại Học Phú Xuân1 ngànhXem chi tiết
111HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
112LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai1 ngànhXem chi tiết
113NHPHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)1 ngànhXem chi tiết
114UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán1 ngànhXem chi tiết
115GDUTrường Đại Học Gia Định1 ngànhXem chi tiết
116DDMTrường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh1 ngànhXem chi tiết
117XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung1 ngànhXem chi tiết
118DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
119XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
120DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang1 ngànhXem chi tiết
121TTBTrường Đại Học Tây Bắc1 ngànhXem chi tiết
122TDLTrường Đại Học Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
123TKGTrường Đại học Kiên Giang1 ngànhXem chi tiết
124DNBTrường Đại Học Hoa Lư1 ngànhXem chi tiết
125DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp A00

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)