Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối A01 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối A01 năm 2025

Khối A01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối A01 gồm các môn Toán, Vật lí, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối A01 với tổ hợp Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 127 trường xét tuyển khối A01 - Xem chi tiết

Xem 369 ngành xét tuyển khối A01 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp A01

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân3 ngànhXem chi tiết
2BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
3HTCHọc Viện Tài chính1 ngànhXem chi tiết
4NHHHọc Viện Ngân Hàng3 ngànhXem chi tiết
5NTHTrường Đại học Ngoại thương3 ngànhXem chi tiết
6BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông1 ngànhXem chi tiết
7TMUTrường Đại Học Thương Mại4 ngànhXem chi tiết
8GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải3 ngànhXem chi tiết
9DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
10HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
11DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp2 ngànhXem chi tiết
12HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
13PKATrường Đại Học Phenikaa1 ngànhXem chi tiết
14TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một1 ngànhXem chi tiết
15DTLTrường Đại Học Thăng Long1 ngànhXem chi tiết
16TLATrường Đại Học Thủy Lợi1 ngànhXem chi tiết
17DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng13 ngànhXem chi tiết
18HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
19QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
20TCTTrường Đại Học Cần Thơ3 ngànhXem chi tiết
21SGDTrường Đại Học Sài Gòn2 ngànhXem chi tiết
22NTSTrường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II)1 ngànhXem chi tiết
23QSKTrường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM3 ngànhXem chi tiết
24LPSTrường Đại Học Luật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
25KSAĐại Học Kinh Tế TPHCM1 ngànhXem chi tiết
26DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing3 ngànhXem chi tiết
27GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)1 ngànhXem chi tiết
28BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)1 ngànhXem chi tiết
29QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM9 ngànhXem chi tiết
30THPTrường Đại Học Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
31HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển2 ngànhXem chi tiết
32MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
33HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
34TDVTrường Đại Học Vinh2 ngànhXem chi tiết
35QSATrường Đại Học An Giang1 ngànhXem chi tiết
36SPDTrường Đại Học Đồng Tháp1 ngànhXem chi tiết
37TTNTrường Đại Học Tây Nguyên1 ngànhXem chi tiết
38DQNTrường Đại Học Quy Nhơn1 ngànhXem chi tiết
39DDQTrường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
40VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng4 ngànhXem chi tiết
41DKTTrường Đại Học Hải Dương1 ngànhXem chi tiết
42DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
43DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
44NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM2 ngànhXem chi tiết
45DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội1 ngànhXem chi tiết
46DQUTrường Đại Học Quảng Nam1 ngànhXem chi tiết
47DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)1 ngànhXem chi tiết
48KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
49DVTTrường Đại Học Trà Vinh2 ngànhXem chi tiết
50NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM2 ngànhXem chi tiết
51SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên1 ngànhXem chi tiết
52MBSTrường Đại Học Mở TPHCM2 ngànhXem chi tiết
53FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
54GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải2 ngànhXem chi tiết
55MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất1 ngànhXem chi tiết
56DDLTrường Đại Học Điện Lực1 ngànhXem chi tiết
57DPDTrường Đại Học Phương Đông1 ngànhXem chi tiết
58KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
59DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
60UKHTrường Đại học Khánh Hòa1 ngànhXem chi tiết
61CMCTrường Đại Học CMC1 ngànhXem chi tiết
62NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành4 ngànhXem chi tiết
63DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế2 ngànhXem chi tiết
64DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
65HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng1 ngànhXem chi tiết
66TTUTrường Đại học Tân Tạo1 ngànhXem chi tiết
67DCLTrường Đại Học Cửu Long1 ngànhXem chi tiết
68DVLTrường Đại Học Văn Lang1 ngànhXem chi tiết
69DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh1 ngànhXem chi tiết
70UKBTrường Đại Học Kinh Bắc1 ngànhXem chi tiết
71ETUTrường Đại Học Hòa Bình1 ngànhXem chi tiết
72VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản1 ngànhXem chi tiết
73DADTrường Đại Học Đông Á1 ngànhXem chi tiết
74KSVĐại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long1 ngànhXem chi tiết
75QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
76VGUTrường Đại Học Việt Đức1 ngànhXem chi tiết
77NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
78DTDTrường Đại Học Tây Đô1 ngànhXem chi tiết
79DDUTrường Đại Học Đông Đô1 ngànhXem chi tiết
80DLHTrường Đại Học Lạc Hồng1 ngànhXem chi tiết
81DDBTrường Đại Học Thành Đông1 ngànhXem chi tiết
82DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
83TDDTrường Đại học Thành Đô1 ngànhXem chi tiết
84DBDTrường Đại Học Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
85BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu7 ngànhXem chi tiết
86MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông1 ngànhXem chi tiết
87DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
88TTGTrường Đại Học Tiền Giang1 ngànhXem chi tiết
89DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
90DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM1 ngànhXem chi tiết
91SKVTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh1 ngànhXem chi tiết
92CEATrường Đại học Kinh Tế Nghệ An1 ngànhXem chi tiết
93LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp1 ngànhXem chi tiết
94DVHTrường Đại Học Văn Hiến1 ngànhXem chi tiết
95HSUTrường Đại Học Hoa Sen1 ngànhXem chi tiết
96DPTTrường Đại Học Phan Thiết1 ngànhXem chi tiết
97DVPTrường Đại Học Trưng Vương1 ngànhXem chi tiết
98DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai1 ngànhXem chi tiết
99EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông1 ngànhXem chi tiết
100DNUTrường Đại Học Đồng Nai1 ngànhXem chi tiết
101LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai1 ngànhXem chi tiết
102DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM1 ngànhXem chi tiết
103CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
104DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
105SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
106DCATrường Đại Học Chu Văn An1 ngànhXem chi tiết
107DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
108SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định1 ngànhXem chi tiết
109NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai1 ngànhXem chi tiết
110UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM1 ngànhXem chi tiết
111TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
112DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
113DPXTrường Đại Học Phú Xuân1 ngànhXem chi tiết
114HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
115NHPHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)1 ngànhXem chi tiết
116UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán1 ngànhXem chi tiết
117GDUTrường Đại Học Gia Định1 ngànhXem chi tiết
118DDMTrường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh1 ngànhXem chi tiết
119XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung1 ngànhXem chi tiết
120DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
121XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
122DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang1 ngànhXem chi tiết
123TTBTrường Đại Học Tây Bắc1 ngànhXem chi tiết
124TDLTrường Đại Học Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
125TKGTrường Đại học Kiên Giang1 ngànhXem chi tiết
126DNBTrường Đại Học Hoa Lư1 ngànhXem chi tiết
127DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp A01

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)