Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối D01 - Ngành, trường xét tuyển D01 - theo tổ hợp Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách trường xét tuyển khối D01, tổ hợp Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh có những trường nào xét tuyển sẽ trả lời câu hỏi khối D01 gồm môn gì? và tất cả câu hỏi về khối và tổ hợp khác.

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp D01

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân1 ngànhXem chi tiết
2HTCHọc Viện Tài chính1 ngànhXem chi tiết
3NHHHọc Viện Ngân Hàng1 ngànhXem chi tiết
4NTHTrường Đại học Ngoại thương1 ngànhXem chi tiết
5SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
6TMUTrường Đại Học Thương Mại1 ngànhXem chi tiết
7SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM2 ngànhXem chi tiết
8HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
9GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải1 ngànhXem chi tiết
10DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
11IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM1 ngànhXem chi tiết
12GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM2 ngànhXem chi tiết
13DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp2 ngànhXem chi tiết
14DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM1 ngànhXem chi tiết
15HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
16PKATrường Đại Học Phenikaa1 ngànhXem chi tiết
17NHFTrường Đại Học Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
18HQTHọc Viện Ngoại Giao1 ngànhXem chi tiết
19TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một2 ngànhXem chi tiết
20DTLTrường Đại Học Thăng Long2 ngànhXem chi tiết
21TLATrường Đại Học Thủy Lợi1 ngànhXem chi tiết
22VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
23DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng4 ngànhXem chi tiết
24HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
25LPHTrường Đại Học Luật Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
26QHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
27HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền1 ngànhXem chi tiết
28QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM3 ngànhXem chi tiết
29TCTTrường Đại Học Cần Thơ3 ngànhXem chi tiết
30SGDTrường Đại Học Sài Gòn2 ngànhXem chi tiết
31NQHHọc Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự1 ngànhXem chi tiết
32SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 21 ngànhXem chi tiết
33SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
34LPSTrường Đại Học Luật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
35DDFTrường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng3 ngànhXem chi tiết
36KSAĐại Học Kinh Tế TPHCM1 ngànhXem chi tiết
37DHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế2 ngànhXem chi tiết
38DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing1 ngànhXem chi tiết
39TSNTrường Đại Học Nha Trang1 ngànhXem chi tiết
40QSQTrường Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM4 ngànhXem chi tiết
41THVTrường Đại Học Hùng Vương1 ngànhXem chi tiết
42THPTrường Đại Học Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
43HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển1 ngànhXem chi tiết
44MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
45HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
46TDVTrường Đại Học Vinh1 ngànhXem chi tiết
47QSATrường Đại Học An Giang - Đại học Quốc gia TPHCM1 ngànhXem chi tiết
48HCHHọc Viện Hành Chính Quốc Gia1 ngànhXem chi tiết
49SPDTrường Đại Học Đồng Tháp1 ngànhXem chi tiết
50TTNTrường Đại Học Tây Nguyên1 ngànhXem chi tiết
51DQNTrường Đại Học Quy Nhơn1 ngànhXem chi tiết
52DTFTrường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
53HLUTrường Đại Học Hạ Long2 ngànhXem chi tiết
54DKTTrường Đại Học Hải Dương1 ngànhXem chi tiết
55DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
56HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh1 ngànhXem chi tiết
57DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
58NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM2 ngànhXem chi tiết
59DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội1 ngànhXem chi tiết
60DBLTrường Đại Học Bạc Liêu1 ngànhXem chi tiết
61DQUTrường Đại Học Quảng Nam1 ngànhXem chi tiết
62DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)1 ngànhXem chi tiết
63DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngànhXem chi tiết
64KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
65QHQTrường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
66DVTTrường Đại Học Trà Vinh1 ngànhXem chi tiết
67NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM1 ngànhXem chi tiết
68SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên1 ngànhXem chi tiết
69MBSTrường Đại Học Mở TPHCM3 ngànhXem chi tiết
70FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
71GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải1 ngànhXem chi tiết
72DPDTrường Đại Học Phương Đông1 ngànhXem chi tiết
73KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
74DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
75DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
76UKHTrường Đại học Khánh Hòa2 ngànhXem chi tiết
77NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành1 ngànhXem chi tiết
78HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục1 ngànhXem chi tiết
79DDTĐại Học Duy Tân2 ngànhXem chi tiết
80DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
81HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng2 ngànhXem chi tiết
82TTUTrường Đại học Tân Tạo1 ngànhXem chi tiết
83DCLTrường Đại Học Cửu Long1 ngànhXem chi tiết
84DVLTrường Đại Học Văn Lang2 ngànhXem chi tiết
85UKBTrường Đại Học Kinh Bắc1 ngànhXem chi tiết
86ETUTrường Đại Học Hòa Bình1 ngànhXem chi tiết
87DDNTrường Đại Học Đại Nam2 ngànhXem chi tiết
88DADTrường Đại Học Đông Á3 ngànhXem chi tiết
89KSVĐại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long1 ngànhXem chi tiết
90NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
91DTDTrường Đại Học Tây Đô1 ngànhXem chi tiết
92DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM2 ngànhXem chi tiết
93DDUTrường Đại Học Đông Đô1 ngànhXem chi tiết
94DLHTrường Đại Học Lạc Hồng1 ngànhXem chi tiết
95DDBTrường Đại Học Thành Đông2 ngànhXem chi tiết
96DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
97TDDTrường Đại học Thành Đô1 ngànhXem chi tiết
98DBDTrường Đại Học Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
99DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh1 ngànhXem chi tiết
100BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu5 ngànhXem chi tiết
101MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông1 ngànhXem chi tiết
102DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương2 ngànhXem chi tiết
103UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM2 ngànhXem chi tiết
104DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM2 ngànhXem chi tiết
105CEATrường Đại học Kinh Tế Nghệ An1 ngànhXem chi tiết
106DVHTrường Đại Học Văn Hiến1 ngànhXem chi tiết
107DQTTrường Đại Học Quang Trung1 ngànhXem chi tiết
108HSUTrường Đại Học Hoa Sen1 ngànhXem chi tiết
109DPTTrường Đại Học Phan Thiết1 ngànhXem chi tiết
110DVPTrường Đại Học Trưng Vương2 ngànhXem chi tiết
111DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai1 ngànhXem chi tiết
112DTZTrường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
113HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
114DNUTrường Đại Học Đồng Nai1 ngànhXem chi tiết
115NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi1 ngànhXem chi tiết
116VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì1 ngànhXem chi tiết
117SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
118DCATrường Đại Học Chu Văn An1 ngànhXem chi tiết
119DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
120DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị1 ngànhXem chi tiết
121TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
122DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM2 ngànhXem chi tiết
123DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
124DPXTrường Đại Học Phú Xuân1 ngànhXem chi tiết
125HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
126GDUTrường Đại Học Gia Định1 ngànhXem chi tiết
127DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang1 ngànhXem chi tiết
128TDLTrường Đại Học Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
129TKGTrường Đại học Kiên Giang1 ngànhXem chi tiết
130DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa1 ngànhXem chi tiết