Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối D01 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối D01 năm 2025

Khối D01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối D01 gồm các môn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối D01 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 130 trường xét tuyển khối D01 - Xem chi tiết

Xem 379 ngành xét tuyển khối D01 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp D01

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân1 ngànhXem chi tiết
2HTCHọc Viện Tài chính1 ngànhXem chi tiết
3NHHHọc Viện Ngân Hàng1 ngànhXem chi tiết
4SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
5TMUTrường Đại Học Thương Mại1 ngànhXem chi tiết
6SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM2 ngànhXem chi tiết
7HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
8GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải1 ngànhXem chi tiết
9DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
10IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM1 ngànhXem chi tiết
11GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM2 ngànhXem chi tiết
12DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp2 ngànhXem chi tiết
13DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM1 ngànhXem chi tiết
14HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
15PKATrường Đại Học Phenikaa1 ngànhXem chi tiết
16NHFTrường Đại Học Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
17TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một2 ngànhXem chi tiết
18DTLTrường Đại Học Thăng Long2 ngànhXem chi tiết
19TLATrường Đại Học Thủy Lợi1 ngànhXem chi tiết
20VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
21DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng4 ngànhXem chi tiết
22HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
23LPHTrường Đại Học Luật Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
24QHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
25HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền1 ngànhXem chi tiết
26QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM3 ngànhXem chi tiết
27TCTTrường Đại Học Cần Thơ3 ngànhXem chi tiết
28SGDTrường Đại Học Sài Gòn2 ngànhXem chi tiết
29NQHHọc Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự1 ngànhXem chi tiết
30SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 21 ngànhXem chi tiết
31SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
32LPSTrường Đại Học Luật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
33DDFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng3 ngànhXem chi tiết
34KSAĐại Học Kinh Tế TPHCM1 ngànhXem chi tiết
35DHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Huế1 ngànhXem chi tiết
36DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing1 ngànhXem chi tiết
37TSNTrường Đại Học Nha Trang1 ngànhXem chi tiết
38QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM4 ngànhXem chi tiết
39THVTrường Đại Học Hùng Vương1 ngànhXem chi tiết
40THPTrường Đại Học Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
41HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển1 ngànhXem chi tiết
42MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
43HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
44TDVTrường Đại Học Vinh1 ngànhXem chi tiết
45QSATrường Đại Học An Giang1 ngànhXem chi tiết
46HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công1 ngànhXem chi tiết
47SPDTrường Đại Học Đồng Tháp1 ngànhXem chi tiết
48TTNTrường Đại Học Tây Nguyên1 ngànhXem chi tiết
49DQNTrường Đại Học Quy Nhơn1 ngànhXem chi tiết
50DTFTrường Ngoại Ngữ Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
51DKTTrường Đại Học Hải Dương1 ngànhXem chi tiết
52DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
53DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
54NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM1 ngànhXem chi tiết
55DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội1 ngànhXem chi tiết
56DBLTrường Đại Học Bạc Liêu1 ngànhXem chi tiết
57DQUTrường Đại Học Quảng Nam1 ngànhXem chi tiết
58DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)1 ngànhXem chi tiết
59DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngànhXem chi tiết
60KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
61QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
62DVTTrường Đại Học Trà Vinh1 ngànhXem chi tiết
63NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM1 ngànhXem chi tiết
64SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên1 ngànhXem chi tiết
65MBSTrường Đại Học Mở TPHCM3 ngànhXem chi tiết
66FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
67GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải1 ngànhXem chi tiết
68MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất1 ngànhXem chi tiết
69DDLTrường Đại Học Điện Lực1 ngànhXem chi tiết
70DPDTrường Đại Học Phương Đông1 ngànhXem chi tiết
71VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long1 ngànhXem chi tiết
72KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
73DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
74DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
75UKHTrường Đại học Khánh Hòa1 ngànhXem chi tiết
76NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành1 ngànhXem chi tiết
77HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục1 ngànhXem chi tiết
78DDTĐại Học Duy Tân2 ngànhXem chi tiết
79DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
80HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng2 ngànhXem chi tiết
81TTUTrường Đại học Tân Tạo1 ngànhXem chi tiết
82DCLTrường Đại Học Cửu Long1 ngànhXem chi tiết
83DVLTrường Đại Học Văn Lang2 ngànhXem chi tiết
84UKBTrường Đại Học Kinh Bắc1 ngànhXem chi tiết
85ETUTrường Đại Học Hòa Bình1 ngànhXem chi tiết
86DDNTrường Đại Học Đại Nam2 ngànhXem chi tiết
87DADTrường Đại Học Đông Á2 ngànhXem chi tiết
88KSVĐại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long1 ngànhXem chi tiết
89SDUTrường Đại học Sao Đỏ1 ngànhXem chi tiết
90NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
91DTDTrường Đại Học Tây Đô1 ngànhXem chi tiết
92DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM2 ngànhXem chi tiết
93DDUTrường Đại Học Đông Đô1 ngànhXem chi tiết
94DLHTrường Đại Học Lạc Hồng1 ngànhXem chi tiết
95DDBTrường Đại Học Thành Đông2 ngànhXem chi tiết
96DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
97TDDTrường Đại học Thành Đô1 ngànhXem chi tiết
98DBDTrường Đại Học Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
99BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu5 ngànhXem chi tiết
100MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông1 ngànhXem chi tiết
101DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương2 ngànhXem chi tiết
102UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM2 ngànhXem chi tiết
103DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM2 ngànhXem chi tiết
104CEATrường Đại học Kinh Tế Nghệ An1 ngànhXem chi tiết
105DVHTrường Đại Học Văn Hiến1 ngànhXem chi tiết
106DQTTrường Đại Học Quang Trung1 ngànhXem chi tiết
107HSUTrường Đại Học Hoa Sen2 ngànhXem chi tiết
108DPTTrường Đại Học Phan Thiết1 ngànhXem chi tiết
109DVPTrường Đại Học Trưng Vương2 ngànhXem chi tiết
110DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai1 ngànhXem chi tiết
111DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
112HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
113DNUTrường Đại Học Đồng Nai1 ngànhXem chi tiết
114NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi1 ngànhXem chi tiết
115VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì1 ngànhXem chi tiết
116SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
117DCATrường Đại Học Chu Văn An1 ngànhXem chi tiết
118DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
119DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
120DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị1 ngànhXem chi tiết
121TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
122DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM2 ngànhXem chi tiết
123DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
124DPXTrường Đại Học Phú Xuân1 ngànhXem chi tiết
125GDUTrường Đại Học Gia Định1 ngànhXem chi tiết
126DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang1 ngànhXem chi tiết
127TDLTrường Đại Học Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
128TKGTrường Đại học Kiên Giang1 ngànhXem chi tiết
129DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa1 ngànhXem chi tiết
130DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á2 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp D01

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)