| KHA | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HTC | Học Viện Tài chính | 1 ngành | Xem chi tiết |
| NHH | Học Viện Ngân Hàng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| QHI | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HPN | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
| GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
| PKA | Đại Học Phenikaa | 2 ngành | Xem chi tiết |
| NHF | Trường Đại Học Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TCT | Đại Học Cần Thơ | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
| QSC | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
| SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 3 ngành | Xem chi tiết |
| SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HTN | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
| KSA | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
| GSA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 3 ngành | Xem chi tiết |
| THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 1 ngành | Xem chi tiết |
| THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 2 ngành | Xem chi tiết |
| MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| LDA | Trường Đại Học Công Đoàn | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
| KTA | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| QSA | Trường Đại Học An Giang | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DLX | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 1 ngành | Xem chi tiết |
| KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 3 ngành | Xem chi tiết |
| QHQ | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
| NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| XDA | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| SKH | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 2 ngành | Xem chi tiết |
| MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
| FBU | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 3 ngành | Xem chi tiết |
| MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DDL | Trường Đại Học Điện Lực | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
| VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 2 ngành | Xem chi tiết |
| KTD | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| CMC | Trường Đại Học CMC | 3 ngành | Xem chi tiết |
| NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 5 ngành | Xem chi tiết |
| HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 3 ngành | Xem chi tiết |
| UKB | Trường Đại Học Kinh Bắc | 1 ngành | Xem chi tiết |
| ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
| VTT | Trường Đại Học Võ Trường Toản | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DAD | Trường Đại Học Đông Á | 2 ngành | Xem chi tiết |
| KSV | Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DDU | Trường Đại Học Đông Đô | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TDD | Trường Đại học Thành Đô | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
| BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 4 ngành | Xem chi tiết |
| MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 2 ngành | Xem chi tiết |
| UEF | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
| SKV | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
| CEA | Trường Đại học Nghệ An | 1 ngành | Xem chi tiết |
| LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HSU | Trường Đại Học Hoa Sen | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 2 ngành | Xem chi tiết |
| EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTB | Trường Đại Học Thái Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 1 ngành | Xem chi tiết |
| LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTM | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
| NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 1 ngành | Xem chi tiết |
| VUI | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SIU | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DCA | Trường Đại học Intracom | 1 ngành | Xem chi tiết |
| SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTN | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
| UMT | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| MTU | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 1 ngành | Xem chi tiết |
| VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | 1 ngành | Xem chi tiết |
| GDU | Trường Đại Học Gia Định | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DDM | Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 1 ngành | Xem chi tiết |
| XDT | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
| XDN | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 1 ngành | Xem chi tiết |
| VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | 4 ngành | Xem chi tiết |
| TCU | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc | 1 ngành | Xem chi tiết |