Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối D01 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối D01 năm 2025

Khối D01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối D01 gồm các môn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối D01 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 118 trường xét tuyển khối D01 - Xem chi tiết

Xem 379 ngành xét tuyển khối D01 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp D01

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân2 ngànhXem chi tiết
2HTCHọc Viện Tài chính1 ngànhXem chi tiết
3NHHHọc Viện Ngân Hàng1 ngànhXem chi tiết
4QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
5HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
6IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM1 ngànhXem chi tiết
7HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
8GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM5 ngànhXem chi tiết
9DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp2 ngànhXem chi tiết
10DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM1 ngànhXem chi tiết
11HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
12NHFTrường Đại Học Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
13TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một2 ngànhXem chi tiết
14TLATrường Đại Học Thủy Lợi1 ngànhXem chi tiết
15DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng3 ngànhXem chi tiết
16HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
17TCTTrường Đại Học Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
18DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế1 ngànhXem chi tiết
19QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM3 ngànhXem chi tiết
20SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 21 ngànhXem chi tiết
21SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM3 ngànhXem chi tiết
22HTNHọc Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
23KSAĐại Học Kinh Tế TPHCM2 ngànhXem chi tiết
24GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)1 ngànhXem chi tiết
25TSNTrường Đại Học Nha Trang3 ngànhXem chi tiết
26THVTrường Đại Học Hùng Vương1 ngànhXem chi tiết
27THPTrường Đại Học Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
28MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
29LDATrường Đại Học Công Đoàn1 ngànhXem chi tiết
30HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
31KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
32QSATrường Đại Học An Giang2 ngànhXem chi tiết
33HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công1 ngànhXem chi tiết
34DQNTrường Đại Học Quy Nhơn2 ngànhXem chi tiết
35VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng4 ngànhXem chi tiết
36DKTTrường Đại Học Hải Dương1 ngànhXem chi tiết
37DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
38DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng1 ngànhXem chi tiết
39DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội1 ngànhXem chi tiết
40DBLTrường Đại Học Bạc Liêu1 ngànhXem chi tiết
41DQUTrường Đại Học Quảng Nam1 ngànhXem chi tiết
42DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngànhXem chi tiết
43KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ3 ngànhXem chi tiết
44QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
45DCVTrường Đại học Công nghiệp Vinh1 ngànhXem chi tiết
46NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM1 ngànhXem chi tiết
47XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
48SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên2 ngànhXem chi tiết
49MBSTrường Đại Học Mở TPHCM3 ngànhXem chi tiết
50FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
51GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải2 ngànhXem chi tiết
52MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất1 ngànhXem chi tiết
53DDLTrường Đại Học Điện Lực1 ngànhXem chi tiết
54DPDTrường Đại Học Phương Đông1 ngànhXem chi tiết
55VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long2 ngànhXem chi tiết
56KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
57DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
58CMCTrường Đại Học CMC3 ngànhXem chi tiết
59NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành3 ngànhXem chi tiết
60DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
61HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục1 ngànhXem chi tiết
62DCLTrường Đại Học Cửu Long1 ngànhXem chi tiết
63DVLTrường Đại Học Văn Lang2 ngànhXem chi tiết
64UKBTrường Đại Học Kinh Bắc1 ngànhXem chi tiết
65ETUTrường Đại Học Hòa Bình1 ngànhXem chi tiết
66DDNTrường Đại Học Đại Nam1 ngànhXem chi tiết
67VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản1 ngànhXem chi tiết
68DADTrường Đại Học Đông Á1 ngànhXem chi tiết
69KSVĐại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long1 ngànhXem chi tiết
70SDUTrường Đại học Sao Đỏ1 ngànhXem chi tiết
71DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM1 ngànhXem chi tiết
72DDUTrường Đại Học Đông Đô1 ngànhXem chi tiết
73DLHTrường Đại Học Lạc Hồng1 ngànhXem chi tiết
74DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
75DBDTrường Đại Học Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
76BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu4 ngànhXem chi tiết
77MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông1 ngànhXem chi tiết
78DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương2 ngànhXem chi tiết
79UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM2 ngànhXem chi tiết
80TTGTrường Đại Học Tiền Giang1 ngànhXem chi tiết
81DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM1 ngànhXem chi tiết
82SKVTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh1 ngànhXem chi tiết
83CEATrường Đại học Kinh Tế Nghệ An1 ngànhXem chi tiết
84LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp1 ngànhXem chi tiết
85DVHTrường Đại Học Văn Hiến1 ngànhXem chi tiết
86DQTTrường Đại Học Quang Trung1 ngànhXem chi tiết
87HSUTrường Đại Học Hoa Sen2 ngànhXem chi tiết
88DPTTrường Đại Học Phan Thiết1 ngànhXem chi tiết
89DVPTrường Đại Học Trưng Vương1 ngànhXem chi tiết
90DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai2 ngànhXem chi tiết
91EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông1 ngànhXem chi tiết
92DTBTrường Đại Học Thái Bình1 ngànhXem chi tiết
93DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế2 ngànhXem chi tiết
94HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
95LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai1 ngànhXem chi tiết
96DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM2 ngànhXem chi tiết
97NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi1 ngànhXem chi tiết
98VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì1 ngànhXem chi tiết
99SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
100DCATrường Đại Học Chu Văn An1 ngànhXem chi tiết
101SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định1 ngànhXem chi tiết
102DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
103UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM1 ngànhXem chi tiết
104DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị2 ngànhXem chi tiết
105TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương2 ngànhXem chi tiết
106DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM1 ngànhXem chi tiết
107DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
108DPXTrường Đại Học Phú Xuân1 ngànhXem chi tiết
109MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây1 ngànhXem chi tiết
110VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung1 ngànhXem chi tiết
111GDUTrường Đại Học Gia Định2 ngànhXem chi tiết
112DDMTrường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh1 ngànhXem chi tiết
113XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung1 ngànhXem chi tiết
114DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
115XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
116DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang1 ngànhXem chi tiết
117TTBTrường Đại Học Tây Bắc1 ngànhXem chi tiết
118TKGTrường Đại học Kiên Giang1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp D01

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)