Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 18 trường xét tuyển khối D28 - Xem chi tiết
Xem 129 ngành xét tuyển khối D28 - Xem chi tiết
Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|
BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 50 ngành | Xem chi tiết |
PKA | Đại Học Phenikaa | 2 ngành | Xem chi tiết |
QHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
KSA | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 58 ngành | Xem chi tiết |
DDK | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 8 ngành | Xem chi tiết |
CMC | Trường Đại Học CMC | 15 ngành | Xem chi tiết |
NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 5 ngành | Xem chi tiết |
KSV | Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long | 14 ngành | Xem chi tiết |
VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
THU | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 10 ngành | Xem chi tiết |
TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 5 ngành | Xem chi tiết |
HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 4 ngành | Xem chi tiết |
DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 3 ngành | Xem chi tiết |
BMU | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 7 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)