Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 14 trường xét tuyển khối H00 - Xem chi tiết
Xem 13 ngành xét tuyển khối H00 - Xem chi tiết
Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|
DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 5 ngành | Xem chi tiết |
SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 1 ngành | Xem chi tiết |
XDA | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
KTD | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 3 ngành | Xem chi tiết |
DHN | Trường Đại Học Nghệ Thuật Huế | 6 ngành | Xem chi tiết |
LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 2 ngành | Xem chi tiết |
NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 2 ngành | Xem chi tiết |
CCM | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 3 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)