Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 15 trường xét tuyển khối H00 - Xem chi tiết
Xem 36 ngành xét tuyển khối H00 - Xem chi tiết
Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|
DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 3 ngành | Xem chi tiết |
MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
KTA | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
GNT | Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 1 ngành | Xem chi tiết |
KTD | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
CMC | Trường Đại Học CMC | 1 ngành | Xem chi tiết |
NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 1 ngành | Xem chi tiết |
DHN | Trường Đại Học Nghệ Thuật Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 1 ngành | Xem chi tiết |
CCM | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 1 ngành | Xem chi tiết |
MTC | Trường Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | 1 ngành | Xem chi tiết |
MTH | Trường Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)