Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 16 trường xét tuyển khối H00 - Xem chi tiết
Xem 15 ngành xét tuyển khối H00 - Xem chi tiết
STT | Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|---|
1 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
2 | DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 3 ngành | Xem chi tiết |
3 | SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
4 | MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
5 | KTA | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
6 | GNT | Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 1 ngành | Xem chi tiết |
7 | XDA | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
8 | KTD | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
9 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
10 | NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 1 ngành | Xem chi tiết |
11 | DHN | Trường Đại Học Nghệ Thuật Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
12 | NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 1 ngành | Xem chi tiết |
13 | CCM | Trường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
14 | DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 1 ngành | Xem chi tiết |
15 | MTC | Trường Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | 1 ngành | Xem chi tiết |
16 | MTH | Trường Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)