KHA | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 81 ngành | Xem chi tiết |
NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 24 ngành | Xem chi tiết |
BVH | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | 32 ngành | Xem chi tiết |
TMU | Trường Đại Học Thương Mại | 40 ngành | Xem chi tiết |
GHA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | 19 ngành | Xem chi tiết |
DKY | Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | 5 ngành | Xem chi tiết |
DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 52 ngành | Xem chi tiết |
LAH | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn | 2 ngành | Xem chi tiết |
HQH | Học Viện Hải Quân | 3 ngành | Xem chi tiết |
HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 28 ngành | Xem chi tiết |
PKA | Đại Học Phenikaa | 67 ngành | Xem chi tiết |
PKH | Học Viện Phòng Không – Không Quân | 5 ngành | Xem chi tiết |
TTH | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc | 3 ngành | Xem chi tiết |
KQH | Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | 7 ngành | Xem chi tiết |
YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 22 ngành | Xem chi tiết |
QHX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | 28 ngành | Xem chi tiết |
QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 27 ngành | Xem chi tiết |
QHE | Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 16 ngành | Xem chi tiết |
LCH | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị | 3 ngành | Xem chi tiết |
DKS | Trường Đại học Kiểm Sát | 6 ngành | Xem chi tiết |
BPH | Học Viện Biên Phòng | 7 ngành | Xem chi tiết |
QHL | Trường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 22 ngành | Xem chi tiết |
NQH | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | 10 ngành | Xem chi tiết |
NTS | Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II) | 4 ngành | Xem chi tiết |
SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 26 ngành | Xem chi tiết |
QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 16 ngành | Xem chi tiết |
YQH | Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự | 8 ngành | Xem chi tiết |
HEH | Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự | 5 ngành | Xem chi tiết |
QHY | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
LBH | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | 5 ngành | Xem chi tiết |
BVS | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | 13 ngành | Xem chi tiết |
DTY | Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên | 9 ngành | Xem chi tiết |
THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 28 ngành | Xem chi tiết |
HCP | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 15 ngành | Xem chi tiết |
MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 10 ngành | Xem chi tiết |
HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 50 ngành | Xem chi tiết |
HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 14 ngành | Xem chi tiết |
QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 11 ngành | Xem chi tiết |
HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 18 ngành | Xem chi tiết |
DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 23 ngành | Xem chi tiết |
HCS | Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam) | 5 ngành | Xem chi tiết |
QHQ | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | 11 ngành | Xem chi tiết |
HVC | Học viện cán bộ TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
SKH | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 22 ngành | Xem chi tiết |
FBU | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 66 ngành | Xem chi tiết |
DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 18 ngành | Xem chi tiết |
NHB | Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh) | 4 ngành | Xem chi tiết |
NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 90 ngành | Xem chi tiết |
KGH | Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học | 6 ngành | Xem chi tiết |
HGH | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | 2 ngành | Xem chi tiết |
TGH | Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp | 2 ngành | Xem chi tiết |
UKB | Trường Đại Học Kinh Bắc | 8 ngành | Xem chi tiết |
SNH | Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền | 2 ngành | Xem chi tiết |
DCH | Trường Sĩ Quan Đặc Công | 1 ngành | Xem chi tiết |
PBH | Trường Sĩ Quan Pháo Binh | 3 ngành | Xem chi tiết |
QHD | Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 15 ngành | Xem chi tiết |
DDU | Trường Đại Học Đông Đô | 15 ngành | Xem chi tiết |
DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 16 ngành | Xem chi tiết |
VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
DFA | Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh | 7 ngành | Xem chi tiết |
DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | 11 ngành | Xem chi tiết |
PVU | Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
SKV | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | 14 ngành | Xem chi tiết |
CEA | Trường Đại học Nghệ An | 16 ngành | Xem chi tiết |
LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 28 ngành | Xem chi tiết |
HSU | Trường Đại Học Hoa Sen | 31 ngành | Xem chi tiết |
YDD | Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | 3 ngành | Xem chi tiết |
DTB | Trường Đại Học Thái Bình | 10 ngành | Xem chi tiết |
HVD | Học Viện Dân Tộc | 1 ngành | Xem chi tiết |
DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 31 ngành | Xem chi tiết |
HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 40 ngành | Xem chi tiết |
VUI | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 13 ngành | Xem chi tiết |
DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 7 ngành | Xem chi tiết |
SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 16 ngành | Xem chi tiết |
DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 18 ngành | Xem chi tiết |
VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | 13 ngành | Xem chi tiết |
XDT | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 15 ngành | Xem chi tiết |
TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 40 ngành | Xem chi tiết |
DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 24 ngành | Xem chi tiết |
DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 27 ngành | Xem chi tiết |
BMU | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 7 ngành | Xem chi tiết |
HFH | Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự | 4 ngành | Xem chi tiết |
DQH | Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | 18 ngành | Xem chi tiết |
TCU | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc | 2 ngành | Xem chi tiết |