Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối HSA - Tiếng Anh gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối HSA - Tiếng Anh năm 2025

Khối HSA - Tiếng Anh gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối HSA - Tiếng Anh gồm các môn Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối HSA - Tiếng Anh với tổ hợp Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 73 trường xét tuyển khối HSA - Tiếng Anh - Xem chi tiết

Xem 291 ngành xét tuyển khối HSA - Tiếng Anh - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp HSA - Tiếng Anh

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân73 ngànhXem chi tiết
2NTHTrường Đại học Ngoại thương24 ngànhXem chi tiết
3BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông32 ngànhXem chi tiết
4TMUTrường Đại Học Thương Mại40 ngànhXem chi tiết
5GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải20 ngànhXem chi tiết
6DKYTrường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương5 ngànhXem chi tiết
7DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp52 ngànhXem chi tiết
8LAHTrường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn1 ngànhXem chi tiết
9HQHHọc Viện Hải Quân3 ngànhXem chi tiết
10HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam30 ngànhXem chi tiết
11PKATrường Đại Học Phenikaa55 ngànhXem chi tiết
12PKHHọc Viện Phòng Không – Không Quân5 ngànhXem chi tiết
13TTHTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc3 ngànhXem chi tiết
14KQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự7 ngànhXem chi tiết
15YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng1 ngànhXem chi tiết
16TYSTrường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch12 ngànhXem chi tiết
17DTLTrường Đại Học Thăng Long23 ngànhXem chi tiết
18QHXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội28 ngànhXem chi tiết
19QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội27 ngànhXem chi tiết
20QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
21LCHTrường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị3 ngànhXem chi tiết
22DKSTrường Đại học Kiểm Sát Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
23BPHHọc Viện Biên Phòng4 ngànhXem chi tiết
24QHLTrường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
25NQHHọc Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự6 ngànhXem chi tiết
26SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 226 ngànhXem chi tiết
27QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội16 ngànhXem chi tiết
28YQHHọc Viện Quân Y - Hệ Quân sự4 ngànhXem chi tiết
29HEHHọc Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự3 ngànhXem chi tiết
30QHYTrường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
31LBHTrường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ5 ngànhXem chi tiết
32BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)13 ngànhXem chi tiết
33HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển15 ngànhXem chi tiết
34MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
35HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam49 ngànhXem chi tiết
36HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công14 ngànhXem chi tiết
37QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
38HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh15 ngànhXem chi tiết
39DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội24 ngànhXem chi tiết
40HCSHọc Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam)5 ngànhXem chi tiết
41QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
42SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên21 ngànhXem chi tiết
43MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất47 ngànhXem chi tiết
44NHBHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh)3 ngànhXem chi tiết
45NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành63 ngànhXem chi tiết
46KGHTrường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học2 ngànhXem chi tiết
47HGHTrường Sĩ Quan Phòng Hóa2 ngànhXem chi tiết
48TGHTrường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp2 ngànhXem chi tiết
49DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh6 ngànhXem chi tiết
50SNHTrường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền2 ngànhXem chi tiết
51DCHTrường Sĩ Quan Đặc Công1 ngànhXem chi tiết
52PBHTrường Sĩ Quan Pháo Binh3 ngànhXem chi tiết
53QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
54SDUTrường Đại học Sao Đỏ15 ngànhXem chi tiết
55DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt16 ngànhXem chi tiết
56VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
57DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh6 ngànhXem chi tiết
58DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên11 ngànhXem chi tiết
59PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
60SKVTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh14 ngànhXem chi tiết
61DVHTrường Đại Học Văn Hiến43 ngànhXem chi tiết
62HSUTrường Đại Học Hoa Sen33 ngànhXem chi tiết
63DTBTrường Đại Học Thái Bình10 ngànhXem chi tiết
64HVDHọc Viện Dân Tộc1 ngànhXem chi tiết
65VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì13 ngànhXem chi tiết
66DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên7 ngànhXem chi tiết
67SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
68DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị16 ngànhXem chi tiết
69VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung13 ngànhXem chi tiết
70XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung15 ngànhXem chi tiết
71DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa24 ngànhXem chi tiết
72DQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự8 ngànhXem chi tiết
73TCUTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc2 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp HSA - Tiếng Anh

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)