Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Tổng cộng 16 trường xét tuyển khối N00 và 7 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây
STT | Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|---|
1 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
2 | VHH | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
3 | DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
4 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
5 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
6 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
7 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 1 ngành | Xem chi tiết |
8 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 1 ngành | Xem chi tiết |
9 | GNT | Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 4 ngành | Xem chi tiết |
10 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 2 ngành | Xem chi tiết |
11 | DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 2 ngành | Xem chi tiết |
12 | NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 2 ngành | Xem chi tiết |
13 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 2 ngành | Xem chi tiết |
14 | DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
15 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 2 ngành | Xem chi tiết |
16 | DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 1 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)