Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 17 trường xét tuyển khối N00 - Xem chi tiết
Xem 36 ngành xét tuyển khối N00 - Xem chi tiết
Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|
GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
VHH | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 1 ngành | Xem chi tiết |
SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 1 ngành | Xem chi tiết |
GNT | Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7 ngành | Xem chi tiết |
DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 2 ngành | Xem chi tiết |
CMC | Trường Đại Học CMC | 9 ngành | Xem chi tiết |
NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 2 ngành | Xem chi tiết |
DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 2 ngành | Xem chi tiết |
DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 2 ngành | Xem chi tiết |
HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 9 ngành | Xem chi tiết |
TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 3 ngành | Xem chi tiết |
DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 2 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)