Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại Học Đồng Tháp - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 2023: 27.4
2022: 26
2021: 19
2 7140218 Sư phạm Lịch sử C19 2023: 27.4
2022: 26
2021: 19
3 7140218 Sư phạm Lịch sử D14 2023: 27.4
2022: 26
2021: 19
4 7140218 Sư phạm Lịch sử D09 2023: 27.4
2022: 26
2021: 19
5 7140204 Giáo dục Công dân C00 2023: 26.51
6 7140204 Giáo dục Công dân C19 2023: 26.51
7 7140204 Giáo dục Công dân D01 2023: 26.51
8 7140204 Giáo dục Công dân D14 2023: 26.51
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 26.4
2022: 21
2021: 23
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C19 2023: 26.4
2022: 21
2021: 23
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn D14 2023: 26.4
2022: 21
2021: 23
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn D15 2023: 26.4
2022: 21
2021: 23
13 7140205 Giáo dục Chính trị C00 2023: 25.8
2022: 24.25
2021: 19
14 7140205 Giáo dục Chính trị C19 2023: 25.8
2022: 24.25
2021: 19
15 7140205 Giáo dục Chính trị D01 2023: 25.8
2022: 24.25
2021: 19
16 7140205 Giáo dục Chính trị D14 2023: 25.8
2022: 24.25
2021: 19
17 7140219 Sư phạm Địa lý C00 2023: 25.57
2022: 25
2021: 19
18 7140219 Sư phạm Địa lý C04 2023: 25.57
2022: 25
2021: 19
19 7140219 Sư phạm Địa lý D10 2023: 25.57
2022: 25
2021: 19
20 7140219 Sư phạm Địa lý A07 2023: 25.57
2022: 25
2021: 19
21 7140212 Sư phạm Hóa học A00 2023: 24.45
2022: 23.95
2021: 23
22 7140212 Sư phạm Hóa học B00 2023: 24.45
2022: 23.95
2021: 23
23 7140212 Sư phạm Hóa học D07 2023: 24.45
2022: 23.95
2021: 23
24 7140212 Sư phạm Hóa học A06 2023: 24.45
2022: 23.95
2021: 23
25 7140212 Sư phạm Hóa học D90 2023: 24.45
26 7140209 Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh A00 2023: 24.17
2022: 23.1
2021: 24
27 7140209 Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh A01 2023: 24.17
2022: 23.1
2021: 24
28 7140209 Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh A02 2023: 24.17
2022: 23.1
2021: 24
29 7140209 Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh A04 2023: 24.17
2022: 23.1
2021: 24
30 7140209 Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh D90 2023: 24.17
31 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2023: 23.98
2022: 22.85
2021: 22
32 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 23.98
2022: 22.85
2021: 22
33 7140211 Sư phạm Vật lý A02 2023: 23.98
2022: 22.85
2021: 22
34 7140211 Sư phạm Vật lý A04 2023: 23.98
2022: 22.85
2021: 22
35 7140211 Sư phạm Vật lý D90 2023: 23.98
36 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 23.79
2022: 19
2021: 24
37 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D14 2023: 23.79
2022: 19
2021: 24
38 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D15 2023: 23.79
2022: 19
2021: 24
39 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D13 2023: 23.79
2022: 19
2021: 24
40 7140202 Giáo dục Tiểu học C01 2023: 23.28
2022: 19
2021: 22
41 7140202 Giáo dục Tiểu học C03 2023: 23.28
2022: 19
2021: 22
42 7140202 Giáo dục Tiểu học C04 2023: 23.28
2022: 19
2021: 22
43 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 23.28
2022: 19
2021: 22
44 7140201 Giáo dục Mầm non M00 2023: 23.23
2022: 19
2021: 19
45 7140201 Giáo dục Mầm non M05 2023: 23.23
2022: 19
2021: 19
46 7140201 Giáo dục Mầm non C19 2023: 23.23
47 7140201 Giáo dục Mầm non C20 2023: 23.23
48 7140201 Giáo dục mầm non M07 2022: 19
2021: 19
49 7140201 Giáo dục mầm non M11 2022: 19
2021: 19
50 7140213 Sư phạm Sinh học A02 2023: 23.2
2022: 21.85
2021: 19
51 7140213 Sư phạm Sinh học B00 2023: 23.2
2022: 21.85
2021: 19
52 7140213 Sư phạm Sinh học D08 2023: 23.2
2022: 21.85
2021: 19
53 7140213 Sư phạm Sinh học B02 2023: 23.2
2022: 21.85
2021: 19
54 7140213 Sư phạm Sinh học D90 2023: 23.2
55 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) M00 2023: 23
2022: 17
2021: 17
56 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) M05 2023: 23
2022: 17
2021: 17
57 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) C19 2023: 23
58 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) C20 2023: 23
59 51140201 Giáo dục mầm non M07 2022: 17
2021: 17
60 51140201 Giáo dục mầm non M11 2022: 17
2021: 17
61 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 19
2022: 19
2021: 19
62 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 19
2022: 19
2021: 19
63 7140210 Sư phạm Tin học A02 2023: 19
2022: 19
2021: 19
64 7140210 Sư phạm Tin học A04 2023: 19
2022: 19
2021: 19
65 7140210 Sư phạm Tin học D90 2023: 19
66 7140246 Sư phạm Công nghệ A00 2023: 19
2022: 19
2021: 19
67 7140246 Sư phạm Công nghệ A01 2023: 19
2022: 19
2021: 19
68 7140246 Sư phạm Công nghệ A02 2023: 19
2022: 19
2021: 19
69 7140246 Sư phạm Công nghệ A04 2023: 19
2022: 19
2021: 19
70 7140246 Sư phạm Công nghệ D90 2023: 19
71 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 2023: 18
2022: 18
2021: 19
72 7140221 Sư phạm Âm nhạc N01 2023: 18
2022: 18
2021: 19
73 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 2023: 18
2022: 18
2021: 19
74 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H07 2023: 18
2022: 18
2021: 19
Mã trường: SPD
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học -- 2023: 800
2022: 701
2 7140209 Sư phạm toán học A00 2021: 715
3 7140209 Sư phạm toán học A01 2021: 715
4 7140209 Sư phạm toán học A02 2021: 715
5 7140209 Sư phạm toán học A04 2021: 715
6 7140212 Sư phạm Hóa học -- 2023: 770
2022: 701
7 7140212 Sư phạm hoá học A00 2021: 701
8 7140212 Sư phạm hoá học B00 2021: 701
9 7140212 Sư phạm hoá học D07 2021: 701
10 7140212 Sư phạm hoá học A06 2021: 701
11 7140201 Giáo dục mầm non -- 2023: 701
12 7140201 Giáo dục mầm non M00 2021: 701
13 7140201 Giáo dục mầm non M05 2021: 701
14 7140201 Giáo dục mầm non M07 2021: 701
15 7140201 Giáo dục mầm non M11 2021: 701
16 7140202 Giáo dục tiểu học -- 2023: 701
2022: 701
17 7140202 Giáo dục tiểu học C01 2021: 715
18 7140202 Giáo dục tiểu học C03 2021: 715
19 7140202 Giáo dục tiểu học C04 2021: 715
20 7140202 Giáo dục tiểu học D01 2021: 715
21 7140205 Giáo dục chính trị -- 2023: 701
2022: 701
22 7140205 Giáo dục chính trị C00 2021: 701
23 7140205 Giáo dục chính trị C19 2021: 701
24 7140205 Giáo dục chính trị D01 2021: 701
25 7140205 Giáo dục chính trị D14 2021: 701
26 7140210 Sư phạm Tin học -- 2023: 701
2022: 701
27 7140210 Sư phạm tin học A00 2021: 701
28 7140210 Sư phạm tin học A01 2021: 701
29 7140210 Sư phạm tin học A02 2021: 701
30 7140210 Sư phạm tin học A04 2021: 701
31 7140211 Sư phạm Vật lý -- 2023: 701
2022: 701
32 7140211 Sư phạm vật lý A00 2021: 701
33 7140211 Sư phạm vật lý A01 2021: 701
34 7140211 Sư phạm vật lý A02 2021: 701
35 7140211 Sư phạm vật lý A04 2021: 701
36 7140213 Sư phạm Sinh học -- 2023: 701
2022: 701
37 7140213 Sư phạm sinh học A02 2021: 701
38 7140213 Sư phạm sinh học B00 2021: 701
39 7140213 Sư phạm sinh học D08 2021: 701
40 7140213 Sư phạm sinh học B02 2021: 701
41 7140217 Sư phạm Ngữ văn -- 2023: 701
2022: 701
42 7140217 Sư phạm ngữ văn C00 2021: 715
43 7140217 Sư phạm ngữ văn C19 2021: 715
44 7140217 Sư phạm ngữ văn D14 2021: 715
45 7140217 Sư phạm ngữ văn D15 2021: 715
46 7140218 Sư phạm Lịch sử -- 2023: 701
2022: 701
47 7140218 Sư phạm lịch sử C00 2021: 701
48 7140218 Sư phạm lịch sử C19 2021: 701
49 7140218 Sư phạm lịch sử D14 2021: 701
50 7140218 Sư phạm lịch sử D09 2021: 701
51 7140219 Sư phạm Địa lý -- 2023: 701
2022: 701
52 7140219 Sư phạm địa lý C00 2021: 701
53 7140219 Sư phạm địa lý C04 2021: 701
54 7140219 Sư phạm địa lý D10 2021: 701
55 7140219 Sư phạm địa lý A07 2021: 701
56 7140231 Sư phạm tiếng Anh -- 2023: 701
2022: 701
57 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 2021: 715
58 7140231 Sư phạm tiếng Anh D14 2021: 715
59 7140231 Sư phạm tiếng Anh D15 2021: 715
60 7140231 Sư phạm tiếng Anh D13 2021: 715
61 7140246 Sư phạm công nghệ -- 2023: 701
2022: 701
62 7140246 Sư phạm công nghệ A00 2021: 701
63 7140246 Sư phạm công nghệ A01 2021: 701
64 7140246 Sư phạm công nghệ A02 2021: 701
65 7140246 Sư phạm công nghệ A04 2021: 701
66 51140201 Giáo dục mầm non (cao đẳng) -- 2023: 615
67 51140201 Giáo dục mầm non M00 2021: 615
68 51140201 Giáo dục mầm non M05 2021: 615
69 51140201 Giáo dục mầm non M07 2021: 615
70 51140201 Giáo dục mầm non M11 2021: 615
71 7140221 Sư phạm âm nhạc N00 2021: 701
72 7140221 Sư phạm âm nhạc N01 2021: 701
73 7140222 Sư phạm mỹ thuật H00 2021: 701
74 7140222 Sư phạm mỹ thuật H07 2021: 701
Mã trường: SPD
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 28.5
2022: 26
2021: 25
2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D14 2023: 28.5
2022: 26
2021: 25
3 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D15 2023: 28.5
2022: 26
2021: 25
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D13 2023: 28.5
2022: 26
2021: 25
5 7140202 Giáo dục Tiểu học C01 2023: 28.3
2022: 25.5
2021: 26
6 7140202 Giáo dục Tiểu học C03 2023: 28.3
2022: 25.5
2021: 26
7 7140202 Giáo dục Tiểu học C04 2023: 28.3
2022: 25.5
2021: 26
8 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 28.3
2022: 25.5
2021: 26
9 7140201 Giáo dục Mầm non M00 2023: 28
2022: 22.25
2021: 22.5
10 7140201 Giáo dục Mầm non M05 2023: 28
2022: 22.25
2021: 22.5
11 7140201 Giáo dục Mầm non C19 2023: 28
12 7140201 Giáo dục Mầm non C20 2023: 28
13 7140201 Giáo dục mầm non M07 2022: 22.25
2021: 22.5
14 7140201 Giáo dục mầm non M11 2022: 22.25
2021: 22.5
15 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) M00 2023: 27
2022: 19.5
2021: 19.5
16 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) M05 2023: 27
2022: 19.5
2021: 19.5
17 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) C19 2023: 27
18 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) C20 2023: 27
19 51140201 Giáo dục mầm non M07 2022: 19.5
2021: 19.5
20 51140201 Giáo dục mầm non M11 2022: 19.5
2021: 19.5
21 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 26.2
2022: 24
2021: 24
22 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 26.2
2022: 24
2021: 24
23 7140210 Sư phạm Tin học A02 2023: 26.2
2022: 24
2021: 24
24 7140210 Sư phạm Tin học A04 2023: 26.2
2022: 24
2021: 24
25 7140210 Sư phạm Tin học D90 2023: 26.2
26 7140246 Sư phạm Công nghệ A00 2023: 25
2022: 24
2021: 24
27 7140246 Sư phạm Công nghệ A01 2023: 25
2022: 24
2021: 24
28 7140246 Sư phạm Công nghệ A02 2023: 25
2022: 24
2021: 24
29 7140246 Sư phạm Công nghệ A04 2023: 25
2022: 24
2021: 24
30 7140246 Sư phạm Công nghệ D90 2023: 25
31 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 2023: 24.96
2022: 22
2021: 22
32 7140221 Sư phạm Âm nhạc N01 2023: 24.96
2022: 22
2021: 22
33 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 2023: 22
2022: 22
2021: 22
34 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H07 2023: 22
2022: 22
2021: 22
35 7140212 Sư phạm hoá học A00 2022: 29
2021: 24
36 7140212 Sư phạm hoá học B00 2022: 29
2021: 24
37 7140212 Sư phạm hoá học D07 2022: 29
2021: 24
38 7140212 Sư phạm hoá học A06 2022: 29
2021: 24
39 7140209 Sư phạm toán học A00 2022: 29
2021: 27
40 7140209 Sư phạm toán học A01 2022: 29
2021: 27
41 7140209 Sư phạm toán học A02 2022: 29
2021: 27
42 7140209 Sư phạm toán học A04 2022: 29
2021: 27
43 7140211 Sư phạm vật lý A00 2022: 28.5
2021: 24
44 7140211 Sư phạm vật lý A01 2022: 28.5
2021: 24
45 7140211 Sư phạm vật lý A02 2022: 28.5
2021: 24
46 7140211 Sư phạm vật lý A04 2022: 28.5
2021: 24
47 7140219 Sư phạm địa lý C00 2022: 28
2021: 24
48 7140219 Sư phạm địa lý C04 2022: 28
2021: 24
49 7140219 Sư phạm địa lý D10 2022: 28
2021: 24
50 7140219 Sư phạm địa lý A07 2022: 28
2021: 24
51 7140217 Sư phạm ngữ văn C00 2022: 28
2021: 24
52 7140217 Sư phạm ngữ văn C19 2022: 28
2021: 24
53 7140217 Sư phạm ngữ văn D14 2022: 28
2021: 24
54 7140217 Sư phạm ngữ văn D15 2022: 28
2021: 24
55 7140218 Sư phạm lịch sử C00 2022: 27
2021: 24
56 7140218 Sư phạm lịch sử C19 2022: 27
2021: 24
57 7140218 Sư phạm lịch sử D14 2022: 27
2021: 24
58 7140218 Sư phạm lịch sử D09 2022: 27
2021: 24
59 7140213 Sư phạm sinh học A02 2022: 27
2021: 24
60 7140213 Sư phạm sinh học B00 2022: 27
2021: 24
61 7140213 Sư phạm sinh học D08 2022: 27
2021: 24
62 7140213 Sư phạm sinh học B02 2022: 27
2021: 24
63 7140205 Giáo dục chính trị C00 2022: 27
2021: 24
64 7140205 Giáo dục chính trị C19 2022: 27
2021: 24
65 7140205 Giáo dục chính trị D01 2022: 27
2021: 24
66 7140205 Giáo dục chính trị D14 2022: 27
2021: 24

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Đồng Tháp để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục