Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 23.75 2022: 25 2021: 25 |
|
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 23.75 2022: 25 2021: 25 |
|
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 23.75 2022: 25 2021: 25 |
|
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A16 |
2023: 23.75 2022: 25 2021: 25 |
|
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00 |
2023: 23.75 2022: 24 2021: 19 |
|
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D01 |
2023: 23.75 2022: 24 2021: 19 |
|
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D14 |
2023: 23.75 2022: 24 2021: 19 |
|
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C15 |
2023: 23.75 2022: 24 2021: 19 |
|
9 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 |
2023: 19 2022: 20 2021: 19 |
|
10 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05 |
2023: 19 2022: 20 2021: 19 |
|
11 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M07 |
2023: 19 2022: 20 2021: 19 |
|
12 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M11 |
2023: 19 2022: 20 2021: 19 |
|
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 |
2022: 24 2021: 19 |
|
14 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D01 |
2022: 24 2021: 19 |
|
15 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C14 |
2022: 24 2021: 19 |
|
16 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C15 |
2022: 24 2021: 19 |
|
17 | 7140101 | Giáo dục học | C00 |
2022: 15 2021: 15 |
|
18 | 7140101 | Giáo dục học | D01 |
2022: 15 2021: 15 |
|
19 | 7140101 | Giáo dục học | C14 |
2022: 15 2021: 15 |
|
20 | 7140101 | Giáo dục học | C15 |
2022: 15 2021: 15 |
Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | -- | 2022: 800 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 2021: 800 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 | 2021: 800 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 2021: 800 | |
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A16 | 2021: 800 | |
6 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | -- | 2022: 700 | |
7 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 2021: 700 | |
8 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05 | 2021: 700 | |
9 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M07 | 2021: 700 | |
10 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M11 | 2021: 700 | |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | -- | 2022: 700 | |
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 2021: 700 | |
13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D01 | 2021: 700 | |
14 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D14 | 2021: 700 | |
15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C15 | 2021: 700 | |
16 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | -- | 2022: 650 | |
17 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 2021: 700 | |
18 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D01 | 2021: 700 | |
19 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C14 | 2021: 700 | |
20 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C15 | 2021: 700 | |
21 | 7140101 | Giáo dục học | -- | 2022: 550 | |
22 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 2021: 550 | |
23 | 7140101 | Giáo dục học | D01 | 2021: 550 | |
24 | 7140101 | Giáo dục học | C14 | 2021: 550 | |
25 | 7140101 | Giáo dục học | C15 | 2021: 550 |
Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2022: 28.5 2021: 28.5 |
|
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2022: 28.5 2021: 28.5 |
|
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2022: 28.5 2021: 28.5 |
|
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A16 |
2022: 28.5 2021: 28.5 |
|
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00 |
2022: 27 2021: 24 |
|
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D01 |
2022: 27 2021: 24 |
|
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D14 |
2022: 27 2021: 24 |
|
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C15 |
2022: 27 2021: 24 |
|
9 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 |
2022: 24 2021: 24 |
|
10 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05 |
2022: 24 2021: 24 |
|
11 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M07 |
2022: 24 2021: 24 |
|
12 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M11 |
2022: 24 2021: 24 |
|
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 |
2022: 24 2021: 24 |
|
14 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D01 |
2022: 24 2021: 24 |
|
15 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C14 |
2022: 24 2021: 24 |
|
16 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C15 |
2022: 24 2021: 24 |
|
17 | 7140101 | Giáo dục học | C00 |
2022: 17 2021: 17 |
|
18 | 7140101 | Giáo dục học | D01 |
2022: 17 2021: 17 |
|
19 | 7140101 | Giáo dục học | C14 |
2022: 17 2021: 17 |
|
20 | 7140101 | Giáo dục học | C15 |
2022: 17 2021: 17 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Thủ Dầu Một để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục