Mã trường: DCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 25.19 2022: 26.15 2021: 26.05 |
|
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 |
2023: 25.19 2022: 26.15 2021: 26.05 |
|
3 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 |
2023: 25.05 2022: 25.65 2021: 25.65 |
|
4 | 7480101 | Khoa học máy tính | A01 |
2023: 25.05 2022: 25.65 2021: 25.65 |
|
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 24.54 2022: 25.35 2021: 25.4 |
|
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 |
2023: 24.54 2022: 25.35 2021: 25.4 |
|
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00 |
2023: 24.31 2022: 25.15 2021: 25.25 |
|
8 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A01 |
2023: 24.31 2022: 25.15 2021: 25.25 |
|
9 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00 |
2023: 24.17 2022: 24.65 2021: 25.05 |
|
10 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A01 |
2023: 24.17 2022: 24.65 2021: 25.05 |
|
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông | A00 |
2023: 23.65 2022: 23.05 2021: 24.25 |
|
12 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông | A01 |
2023: 23.65 2022: 23.05 2021: 24.25 |
Mã trường: DCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 29.23 2022: 29.34 |
|
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 |
2023: 29.23 2022: 29.34 |
|
3 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 |
2023: 28.76 2022: 29.1 |
|
4 | 7480101 | Khoa học máy tính | A01 |
2023: 28.76 2022: 29.1 |
|
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 28.43 2022: 28.83 |
|
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 |
2023: 28.43 2022: 28.83 |
|
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00 |
2023: 28.27 2022: 28.5 |
|
8 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A01 |
2023: 28.27 2022: 28.5 |
|
9 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00 |
2023: 28.04 2022: 28.61 |
|
10 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A01 |
2023: 28.04 2022: 28.61 |
|
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 27.6 2022: 28.27 |
|
12 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 27.6 2022: 28.27 |
Mã trường: DCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480104 | Hệ thống thông tin | -- | 2023: 16.51 | |
2 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | -- | 2023: 16.2 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | -- | 2023: 15.77 | |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 | 2022: 15.24 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 | 2022: 15.24 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | -- | 2023: 15.43 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 2022: 15.19 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 2022: 15.19 | |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | -- | 2023: 15.16 | |
10 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 | 2022: 16.7 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A01 | 2022: 16.7 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học