Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học chọn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM

Mã trường: GTS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00 2023: 25.65
2021: 26
2 7480201 Công nghệ thông tin A01 2023: 25.65
2021: 26
3 7480201 Công nghệ thông tin D01 2023: 25.65
4 7480201 Công nghệ thông tin D07 2023: 25.65
5 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00 2023: 24.75
2022: 15
2021: 24.2
6 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A01 2023: 24.75
2022: 15
2021: 24.2
7 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu D01 2023: 24.75
8 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu D07 2023: 24.75
9 7520207 Điện tử viễn thông A00 2023: 24.75
2022: 15
2021: 23.6
10 7520207 Điện tử viễn thông A01 2023: 24.75
2022: 15
2021: 23.6
11 7520207 Điện tử viễn thông D01 2023: 24.75
12 7520207 Điện tử viễn thông D07 2023: 24.75
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 2023: 24.5
14 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A01 2023: 24.5
15 7340405 Hệ thống thông tin quản lý D01 2023: 24.5
16 7340405 Hệ thống thông tin quản lý D07 2023: 24.5
17 7520207H Điện tử viễn thông A00 2023: 22
2022: 15
2021: 19
18 7520207H Điện tử viễn thông A01 2023: 22
2022: 15
2021: 19
19 7520207H Điện tử viễn thông D01 2023: 22
20 7520207H Điện tử viễn thông D07 2023: 22
Mã trường: GTS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin -- 2023: 808
2 7340405 Hệ thống thông tin quản lý -- 2023: 750
3 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu -- 2023: 750
4 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông -- 2023: 745
5 7520207H Kỹ thuật điện tử – viễn thông – chương trình chất lượng cao -- 2023: 737
Mã trường: GTS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00 2023: 21
2021: 28.2
2 7480201 Công nghệ thông tin A01 2023: 21
2021: 28.2
3 7480201 Công nghệ thông tin D01 2023: 21
4 7480201 Công nghệ thông tin D07 2023: 21
5 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 2023: 20
6 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A01 2023: 20
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý D01 2023: 20
8 7340405 Hệ thống thông tin quản lý D07 2023: 20
9 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00 2023: 19.5
2022: 22
2021: 26.7
10 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A01 2023: 19.5
2022: 22
2021: 26.7
11 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu D01 2023: 19.5
12 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu D07 2023: 19.5
13 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông A00 2023: 19.25
2022: 22
2021: 25.6
14 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông A01 2023: 19.25
2022: 22
2021: 25.6
15 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông D01 2023: 19.25
16 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông D07 2023: 19.25
17 7520207H Kỹ thuật điện tử – viễn thông – CLC A00 2023: 18.5
2022: 19
2021: 23.4
18 7520207H Kỹ thuật điện tử – viễn thông – CLC A01 2023: 18.5
2022: 19
2021: 23.4
19 7520207H Kỹ thuật điện tử – viễn thông – CLC D01 2023: 18.5
20 7520207H Kỹ thuật điện tử – viễn thông – CLC D07 2023: 18.5

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học