STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00, T03,T05, T08 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D66 |
3 | 7310301 | Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng | A01; A09; C00; D01 |
4 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; A09; C00; D15 |
5 | 7310614 | Hàn Quốc học | A01; A09; C00; D15 |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing | A01; A09; C00; D01 |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01; A09; C00; D01 |
8 | 7340301 | Kế toán | A01; A09; C00; D01 |
9 | 7380101 | Luật | A01; A09; C00; D01 |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A01; A09; C00; D01 |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin | A00; A09; D01; K01 |
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A09; V00; V01 |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; A09 |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A02; A09; D01 |
15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A09; C00; D01 |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A09; B00; D07 |
17 | 7580101 | Kiến trúc | A00; A09; V00; V01 |
18 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 |
19 | 7720203 | Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc | A00; B00; C08; D07 |
Giáo dục thể chất
Mã ngành: 7140206
Tổ hợp: T00, T03,T05, T08
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D10; D66
Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7310301
Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
Nhật Bản học
Mã ngành: 7310613
Tổ hợp: A01; A09; C00; D15
Hàn Quốc học
Mã ngành: 7310614
Tổ hợp: A01; A09; C00; D15
Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A01; A09; C00; D01
Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A09; D01; K01
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành: 7510102
Tổ hợp: A00; A09; V00; V01
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; A02; A09
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A02; A09; D01
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A09; C00; D01
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A09; B00; D07
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: A00; A09; V00; V01
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc
Mã ngành: 7720203
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07