Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Bình Dương 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường BDU - Đại Học Bình Dương năm 2024

Trường Đại học Bình Dương năm 2024 tuyển 1.661 chỉ tiêu và 5 phương thức xét tuyển, trong đó trường dành 70% chỉ tiêu xét theo kết quả học bạ THPT.

Điểm chuẩn BDU - Đại học Bình Dương năm 2024 xét điểm thi tốt nghiệp THPT sẽ được công bố đến các thí sinh ngày 17/8/2024.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÌNH DƯƠNG (BDU) CÔNG BỐ ĐIỂM CHUẨN NĂM 2024. ĐIỂM TRÚNG TUYỂN 15 ĐIỂM, RIÊNG NGÀNH DƯỢC HỌC: 21 ĐIỂM.

Chiều ngày 17/8, Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Bình Dương chính thức công bố điểm chuẩn cho các ngành đào tạo hệ chính quy năm 2024.

</div></div></div><div class=

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D10; D6615
27310301Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúngA01; A09; C00; D0115
37310613Nhật Bản họcA01; A09; C00; D1515
47310614Hàn Quốc họcA01; A09; C00; D1515
57340101Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital MarketingA01; A09; C00; D0115
67340201Tài chính - Ngân hàngA01; A09; C00; D0115
77340301Kế toánA01; A09; C00; D0115
87380101LuậtA01; A09; C00; D0115
97380107Luật kinh tếA01; A09; C00; D0115
107480201Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tinA00; A09; D01; K0115
117510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A09; V00; V0115
127510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; A0915
137510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A02; A09; D0115
147510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A09; C00; D0115
157540101Công nghệ thực phẩmA00; A09; B00; D0715
167580101Kiến trúcA00; A09; V00; V0115
177720201Dược họcA00; B00; C08; D0721
187720203Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốcA00; B00; C08; D0715

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D10; D6615
27310301Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúngA01; A09; C00; D0115
37310613Nhật Bản họcA01; A09; C00; D1515
47310614Hàn Quốc họcA01; A09; C00; D1515
57340101Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital MarketingA01; A09; C00; D0115
67340201Tài chính - Ngân hàngA01; A09; C00; D0115
77340301Kế toánA01; A09; C00; D0115
87380101LuậtA01; A09; C00; D0115
97380107Luật kinh tếA01; A09; C00; D0115
107480201Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tinA00; A09; D01; K0115
117510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A09; V00; V0115
127510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; A0915
137510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tửA00; A02; A09; D0115
147510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A09; C00; D0115
157540101Công nghệ thực phẩmA00; A09; B00; D0715
167580101Kiến trúcA00; A09; V00; V0115
177720203Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốcA00; B00; C08; D0715

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh500
27310301Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng500
37310613Nhật Bản học500
47310614Hàn Quốc học500
57340101Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing500
67340201Tài chính - Ngân hàng500
77340301Kế toán500
87380101Luật500
97380107Luật kinh tế500
107480201Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin500
117510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng500
127510205Công nghệ kỹ thuật ô tô500
137510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử500
147510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng500
157540101Công nghệ thực phẩm500
167580101Kiến trúc500
177720203Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc500