STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | ||
---|---|---|---|---|---|
1. Tuyển sinh Đại học chính quy trong nước | |||||
1 | 7310101 | Ngành Kinh tế | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | ||
2 | 7310105 | Ngành Kinh tế phát triển | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | ||
3 | 7310106 | Ngành Kinh tế quốc tế | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | ||
4 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | ||
5 | 7340201 | Ngành Tài chính – Ngân hàng | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | ||
6 | 7340301 | Ngành Kế toán | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | ||
2. Tuyển sinh đại học chính quy liên kết đào tạo với nước ngoài | |||||
7 | 734010121 | Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng) | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 | ||
8 | 734010122 | Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng) | A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14 |
1. Tuyển sinh Đại học chính quy trong nước
Ngành Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
Ngành Kinh tế phát triển
Mã ngành: 7310105
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
Ngành Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
Ngành Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
Ngành Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
Ngành Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
2. Tuyển sinh đại học chính quy liên kết đào tạo với nước ngoài
Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng)
Mã ngành: 734010121
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14
Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng)
Mã ngành: 734010122
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; C14