Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại học Kinh Tế Nghệ An - 2024
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
4 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
5 | 7620201 | Lâm học | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
7 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
10 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
11 | 7640101 | Thú y (Bác sĩ Thú y) | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
13 | 7510605 | Logictics và chuỗi cung ứng | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
14 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; B00; D01 | 17 |
Xem điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Điểm chuẩn học bạ Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com