Điểm chuẩn vào Trường UEH - Đại học Kinh tế TPHCM năm 2025
Điểm chuẩn UEH - Đại học Kinh tế TP.HCM năm 2025 xét theo điểm thi TN THPT; xét điểm học bạ; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM...đã được công bố đến các thí sinh, xem chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Tiếng Anh thương mại | D01; D09 | 24.5 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Anh hệ số 2, Quy về thang 30 |
Kinh tế Top 38 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiết | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; D07; D09 | 24 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.05 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Thẩm định giá và Quản trị tài sản | A00; A01; D01; D07; D09 | 22.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Thống kê kinh doanh | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
Toán tài chính | A00; A01; D01; D07; D09 | 24 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | A00; A01; D01; D07; D09 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện | A00; A01; D01; D07; D09; V00 | 26.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.6 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07; D09 | 22.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.6 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Marketing | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.5 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Công nghệ Marketing | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.65 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Bất động sản | A00; A01; D01; D07; D09 | 22.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.1 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
Tài chính công | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Thuế | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.5 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Ngân hàng | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Thị trường chứng khoán | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.1 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Tài chính | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.9 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Quản trị Hải quan - Ngoại thương | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.5 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 |
Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07; D09 | 22.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.9 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Kế toán công | A00; A01; D01; D07; D09 | 24 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW | A00; A01; D01; D07; D09 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 |
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.2 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 |
Kiểm toán | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.7 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Quản lý công | A00; A01; D01; D07; D09 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07; D09 | 25 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
Luật kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D09 | 24.9 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Luật kinh tế | A00; A01; D01; D09 | 24.65 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 26 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
Phân tích dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 26.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 24 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 23.6 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
Robot và Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Điều khiển thông minh và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 23.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
Công nghệ nghệ thuật | A00; A01; D01; D07 | 24.9 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; D07 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
An toàn thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.7 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Công nghệ Logistics | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | A00; A01; D01; V00; D09 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07; D09 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.2 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.5 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Cử nhân ISB ASEAN Co-op | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.7 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Cử nhân Tài năng ISB BBus | A00; A01; D01; D07; D09 | 25 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Đại Học Kinh Tế TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Tiếng Anh thương mại | D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.5 | |
Kinh tế Top 38 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiết | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.4 | |
Kinh tế chính trị | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24 | |
Kinh tế đầu tư | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.05 | |
Thẩm định giá và Quản trị tài sản | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 22.8 | |
Thống kê kinh doanh | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.8 | |
Toán tài chính | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24 | |
Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23 | |
Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 26.3 | |
Quản trị kinh doanh | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.3 | |
Kinh doanh số | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.6 | |
Quản trị bệnh viện | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 22.8 | |
Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.6 | |
Marketing | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 26.5 | |
Công nghệ Marketing | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 26.65 | |
Bất động sản | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 22.8 | |
Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 26.3 | |
Kinh doanh thương mại | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.8 | |
Thương mại điện tử | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 26.1 | |
Tài chính công | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.8 | |
Thuế | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.5 | |
Ngân hàng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.4 | |
Thị trường chứng khoán | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.1 | |
Tài chính | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.9 | |
Đầu tư tài chính | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.4 | |
Quản trị Hải quan - Ngoại thương | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.3 | |
Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính ; Ngân hàng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.5 | Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 |
Bảo hiểm | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 22.8 | |
Công nghệ tài chính | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.9 | |
Tài chính quốc tế | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 26.3 | |
Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.4 | |
Kế toán công | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24 | |
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23 | Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 |
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.2 | Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 |
Kiểm toán | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.7 | |
Quản lý công | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23 | |
Quản trị nhân lực | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.8 | |
Hệ thống thông tin quản lý | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25 | |
Luật kinh doanh quốc tế | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.9 | |
Luật kinh tế | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.65 | |
Khoa học dữ liệu | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 26 | |
Phân tích dữ liệu | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 26.4 | |
Khoa học máy tính | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 24 | |
Kỹ thuật phần mềm | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 23.6 | |
Robot và Trí tuệ nhân tạo | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 23.8 | |
Điều khiển thông minh và tự động hóa | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 23.4 | |
Công nghệ thông tin | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 24.3 | |
Công nghệ nghệ thuật | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 24.9 | |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 23 | |
An toàn thông tin | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 23.8 | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 27.7 | |
Công nghệ Logistics | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 25.4 | |
Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23 | |
Kinh doanh nông nghiệp | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.4 | |
Quản trị khách sạn | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.2 | |
Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.5 | |
Cử nhân ISB ASEAN Co-op | A00 A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.7 | |
Cử nhân Tài năng ISB BBus | A00 A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Đại Học Kinh Tế TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Tiếng Anh thương mại | 24.5 | Điểm đã quy đổi | |
Kinh tế Top 38 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiết | 25.4 | Điểm đã quy đổi | |
Kinh tế chính trị | 24 | Điểm đã quy đổi | |
Kinh tế đầu tư | 24.05 | Điểm đã quy đổi | |
Thẩm định giá và Quản trị tài sản | 22.8 | Điểm đã quy đổi | |
Thống kê kinh doanh | 24.8 | Điểm đã quy đổi | |
Toán tài chính | 24 | Điểm đã quy đổi | |
Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | 23 | Điểm đã quy đổi | |
Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện | 26.3 | Điểm đã quy đổi | |
Quản trị kinh doanh | 24.3 | Điểm đã quy đổi | |
Kinh doanh số | 25.6 | Điểm đã quy đổi | |
Quản trị bệnh viện | 22.8 | Điểm đã quy đổi | |
Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường | 23.6 | Điểm đã quy đổi | |
Marketing | 26.5 | Điểm đã quy đổi | |
Công nghệ Marketing | 26.65 | Điểm đã quy đổi | |
Bất động sản | 22.8 | Điểm đã quy đổi | |
Kinh doanh quốc tế | 26.3 | Điểm đã quy đổi | |
Kinh doanh thương mại | 25.8 | Điểm đã quy đổi | |
Thương mại điện tử | 26.1 | Điểm đã quy đổi | |
Tài chính công | 23.8 | Điểm đã quy đổi | |
Thuế | 23.5 | Điểm đã quy đổi | |
Ngân hàng | 24.4 | Điểm đã quy đổi | |
Thị trường chứng khoán | 23.1 | Điểm đã quy đổi | |
Tài chính | 24.9 | Điểm đã quy đổi | |
Đầu tư tài chính | 24.4 | Điểm đã quy đổi | |
Quản trị Hải quan - Ngoại thương | 25.3 | Điểm đã quy đổi | |
Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính ; Ngân hàng | 24.5 | Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 | |
Bảo hiểm | 22.8 | Điểm đã quy đổi | |
Công nghệ tài chính | 25.9 | Điểm đã quy đổi | |
Tài chính quốc tế | 26.3 | Điểm đã quy đổi | |
Kế toán doanh nghiệp | 23.4 | Điểm đã quy đổi | |
Kế toán công | 24 | Điểm đã quy đổi | |
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW | 23 | Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 | |
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA | 23.2 | Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 | |
Kiểm toán | 25.7 | Điểm đã quy đổi | |
Quản lý công | 23 | Điểm đã quy đổi | |
Quản trị nhân lực | 24.8 | Điểm đã quy đổi | |
Hệ thống thông tin quản lý | 25 | Điểm đã quy đổi | |
Luật kinh doanh quốc tế | 24.9 | Điểm đã quy đổi | |
Luật kinh tế | 24.65 | Điểm đã quy đổi | |
Khoa học dữ liệu | 26 | Điểm đã quy đổi | |
Phân tích dữ liệu | 26.4 | Điểm đã quy đổi | |
Khoa học máy tính | 24 | Điểm đã quy đổi | |
Kỹ thuật phần mềm | 23.6 | Điểm đã quy đổi | |
Robot và Trí tuệ nhân tạo | 23.8 | Điểm đã quy đổi | |
Điều khiển thông minh và tự động hóa | 23.4 | Điểm đã quy đổi | |
Công nghệ thông tin | 24.3 | Điểm đã quy đổi | |
Công nghệ nghệ thuật | 24.9 | Điểm đã quy đổi | |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo | 23 | Điểm đã quy đổi | |
An toàn thông tin | 23.8 | Điểm đã quy đổi | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 27.7 | Điểm đã quy đổi | |
Công nghệ Logistics | 25.4 | Điểm đã quy đổi | |
Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | 23 | Điểm đã quy đổi | |
Kinh doanh nông nghiệp | 23 | Điểm đã quy đổi | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 23.4 | Điểm đã quy đổi | |
Quản trị khách sạn | 24.2 | Điểm đã quy đổi | |
Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | 25.5 | Điểm đã quy đổi | |
Cử nhân ISB ASEAN Co-op | 24.7 | Điểm đã quy đổi | |
Cử nhân Tài năng ISB BBus | 25 | Điểm đã quy đổi |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Đại Học Kinh Tế TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây