Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14 | 24.26 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 24.68 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; D01; C00 | 24.57 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.5 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 24 | |
6 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 22.71 | |
7 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | A00; A01; D01 | 22.07 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23.3 | |
9 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 24.2 | |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24 | |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 23.9 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 24.49 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 24.16 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; D01; C00 | 23.12 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 23.71 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com