Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) - 2024
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14 | 24.16 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 24 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; D01; C00 | 25.32 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.27 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 24.02 | |
6 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 18.87 | |
7 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | A00; A01; D01 | 22.2 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23 | |
9 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 23.43 | |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24.11 | |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 23.33 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 24.5 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 22.64 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; D01; C00 | 24.53 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 23.82 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com