Điểm chuẩn vào trường ULSA - Đại Học Lao Động Xã Hội cơ sở HN năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Lao động – Xã hội xét tuyển sinh theo 04 phương thức như sau: Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT 2024; Xét học bạ; Xét tuyển thẳng theo quy chế tuyển sinh và Xét tuyển theo kết quả học tập năm học dự bị đại học tại các trường dự bị đại học dân tộc.
Điểm chuẩn ULSA - Đại Học Lao Động Xã Hội cơ sở Hà Nội năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ THPT đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14 | 24.06 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 23.55 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; D01; C00 | 26.33 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 22.5 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 23.14 | |
6 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 17 | |
7 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | A00; A01; D01 | 21.75 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 22.65 | |
9 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 23.45 | |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 23.7 | |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 23.09 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 23.7 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 22.4 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; D01; C00 | 25.25 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 23.04 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14 | 24.16 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 24 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; D01; C00 | 25.32 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.27 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 24.02 | |
6 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 18.87 | |
7 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | A00; A01; D01 | 22.2 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23 | |
9 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 23.43 | |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24.11 | |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 23.33 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 24.5 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 22.64 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; D01; C00 | 24.53 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 23.82 |