Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Nguyễn Trãi 2025 chính xác

Điểm chuẩn vào trường NTU - Đại Học Nguyễn Trãi năm 2025

Điểm chuẩn NTU - đại học Nguyễn Trãi năm 2025 đã được công bố đến các thí sinh, xem chi tiết dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Thiết kế đồ họaC01; C03; C04; H00; H06; H08; V00; V01; V02; V0515.6
Ngôn ngữ NhậtC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D63; D66; X7815
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; DD2; D66; X7815
Quốc tế họcC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; X7815
Quan hệ công chúngC00; C01; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D15; X70; X74; X78; X7917.7
Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X2615
Tài chính ngân hàngA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X2615
Kế toánA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X2615
Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X5715
Kiến trúcA00; A07; C04; H01; V00; V02; V0515
Thiết kế nội thấtC01; C03; C04; H00; H06; H08; V00; V01; V02; V0515

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Nguyễn Trãi sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Thiết kế đồ họaC01; C03; C04; H00; H06; H08; V00; V01; V02; V0518.72
Ngôn ngữ NhậtC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D63; D66; X7818
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; DD2; D66; X7818
Quốc tế họcC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; X7818
Quan hệ công chúngC00; C01; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D15; X70; X74; X78; X7921.24
Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X2618
Tài chính ngân hàngA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X2618
Kế toánA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X2618
Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; X02; X06; X26; X27; X28; X56; X5718
Kiến trúcA00; A07; C04; H01; V00; V02; V0518
Thiết kế nội thấtC01; C03; C04; H00; H06; H08; V00; V01; V02; V0518

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Nguyễn Trãi sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Thiết kế đồ họaH00; H06; H08; V00; V01; V02; V0515.6Điểm thi + điểm NK
Thiết kế đồ họaH00; H06; H08; V00; V01; V02; V0518.72Điểm học bạ + điểm NK
Kiến trúcA00; A07; C04; H01; V00; V02; V0515Điểm thi + điểm NK
Kiến trúcA00; A07; C04; H01; V00; V02; V0518Điểm học bạ + điểm NK
Thiết kế nội thấtH00; H06; H08; V00; V01; V02; V0515Điểm thi + điểm NK
Thiết kế nội thấtH00; H06; H08; V00; V01; V02; V0518Điểm học bạ + điểm NK

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Nguyễn Trãi sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây