Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 2025 chính xác

Điểm chuẩn vào trường HPU2 - Đại học Sư phạm Hà Nội 2 năm 2025

Điểm chuẩn HPU2 - Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2025 đã được công bố đến tất cả thí sinh ngày 22/08. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

 

 

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục Mầm nonM05; M11; M27; M2826.12
Giáo dục Mầm nonM05; M11; M27; M2826.12
Giáo dục Tiểu họcC01; C03; C04; D0126.33
Giáo dục Tiểu họcC01; C03; C04; D0126.33
Giáo dục Công dânX01; X70; X74; X7827.1
Giáo dục Công dânX01; X70; X74; X7827.1
Giáo dục Thể chấtT00; T01; T02; T0723.25
Giáo dục Thể chấtT00; T01; T02; T0723.25
Giáo dục Quốc phòng - An ninhC00; D01; D14; X7027.06
Giáo dục Quốc phòng - An ninhC00; D01; D14; X7027.06
Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; X2627.64
Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; X2627.64
Sư phạm Tin họcA00; A01; D01; X0624.32
Sư phạm Tin họcA00; A01; D01; X0624.32
Sư phạm Vật lýA00; A01; C01; D1127.17
Sư phạm Vật lýA00; A01; C01; D1127.17
Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; X1026.22
Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; X1026.22
Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B0824.2
Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B0824.2
Sư phạm Ngữ vănC00; D01; X70; X7428.52
Sư phạm Ngữ vănC00; D01; X70; X7428.52
Sư phạm Lịch sửA07; C00; C03; D1428.31
Sư phạm Lịch sửA07; C00; C03; D1428.31
Sư phạm Tiếng AnhA01; D01; D12; D1427.2
Sư phạm Tiếng AnhA01; D01; D12; D1427.2
Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A02; B00; B0324.71
Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A02; B00; B0324.71
Sư phạm Lịch sử - Địa lýA07; C00; C03; D1428.03
Sư phạm Lịch sử - Địa lýA07; C00; C03; D1428.03
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D12; D1425
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D12; D1425
Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1423.78
Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1423.78
Tâm lý học giáo dụcB03; C00; D01; X7026.68
Tâm lý học giáo dụcB03; C00; D01; X7026.68
Việt Nam họcC00; D01; X70; X7426.3
Việt Nam họcC00; D01; X70; X7426.3
Công nghệ sinh họcA02; B00; B03; B0821.75
Công nghệ sinh họcA02; B00; B03; B0821.75
Khoa học vật liệuA00; A01; C01; C0222.95
Khoa học vật liệuA00; A01; C01; C0222.95
Toán ứng dụngA00; A01; D07; X2624.7
Toán ứng dụngA00; A01; D07; X2624.7
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X0621.6
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X0621.6
Kĩ thuật hóa họcA00; B00; D07; X1022.09
Kĩ thuật hóa họcA00; B00; D07; X1022.09
Quản lý thể dục thể thaoT00; T01; T02; T0720.25
Quản lý thể dục thể thaoT00; T01; T02; T0720.25

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục Mầm nonM05; M11; M27; M2826.12Điểm đã quy đổi
Giáo dục Mầm nonM05; M11; M27; M2826.12Điểm đã quy đổi
Giáo dục Tiểu họcC01; C03; C04; D0126.33Điểm đã quy đổi
Giáo dục Tiểu họcC01; C03; C04; D0126.33Điểm đã quy đổi
Giáo dục Công dânX01; X70; X74; X7827.1Điểm đã quy đổi
Giáo dục Công dânX01; X70; X74; X7827.1Điểm đã quy đổi
Giáo dục Thể chấtT00; T01; T02; T0723.25Điểm đã quy đổi
Giáo dục Thể chấtT00; T01; T02; T0723.25Điểm đã quy đổi
Giáo dục Quốc phòng - An ninhC00; D01; D14; X7027.06Điểm đã quy đổi
Giáo dục Quốc phòng - An ninhC00; D01; D14; X7027.06Điểm đã quy đổi
Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; X2627.64Điểm đã quy đổi
Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; X2627.64Điểm đã quy đổi
Sư phạm Tin họcA00; A01; D01; X0624.32Điểm đã quy đổi
Sư phạm Tin họcA00; A01; D01; X0624.32Điểm đã quy đổi
Sư phạm Vật lýA00; A01; C01; D1127.17Điểm đã quy đổi
Sư phạm Vật lýA00; A01; C01; D1127.17Điểm đã quy đổi
Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; X1026.22Điểm đã quy đổi
Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; X1026.22Điểm đã quy đổi
Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B0824.2Điểm đã quy đổi
Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B0824.2Điểm đã quy đổi
Sư phạm Ngữ vănC00; D01; X70; X7428.52Điểm đã quy đổi
Sư phạm Ngữ vănC00; D01; X70; X7428.52Điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sửA07; C00; C03; D1428.31Điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sửA07; C00; C03; D1428.31Điểm đã quy đổi
Sư phạm Tiếng AnhA01; D01; D12; D1427.2Điểm đã quy đổi
Sư phạm Tiếng AnhA01; D01; D12; D1427.2Điểm đã quy đổi
Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A02; B00; B0324.71Điểm đã quy đổi
Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A02; B00; B0324.71Điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sử - Địa lýA07; C00; C03; D1428.03Điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sử - Địa lýA07; C00; C03; D1428.03Điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D12; D1425Điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D12; D1425Điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1423.78Điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1423.78Điểm đã quy đổi
Tâm lý học giáo dụcB03; C00; D01; X7026.68Điểm đã quy đổi
Tâm lý học giáo dụcB03; C00; D01; X7026.68Điểm đã quy đổi
Việt Nam họcC00; D01; X70; X7426.3Điểm đã quy đổi
Việt Nam họcC00; D01; X70; X7426.3Điểm đã quy đổi
Công nghệ sinh họcA02; B00; B03; B0821.75Điểm đã quy đổi
Công nghệ sinh họcA02; B00; B03; B0821.75Điểm đã quy đổi
Khoa học vật liệuA00; A01; C0122.95Điểm đã quy đổi
Khoa học vật liệuA00; A01; C0122.95Điểm đã quy đổi
Toán ứng dụngA00; A01; D07; X2624.7Điểm đã quy đổi
Toán ứng dụngA00; A01; D07; X2624.7Điểm đã quy đổi
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X0621.6Điểm đã quy đổi
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X0621.6Điểm đã quy đổi
Kĩ thuật hóa họcA00; B00; D07; X1022.09Điểm đã quy đổi
Kĩ thuật hóa họcA00; B00; D07; X1022.09Điểm đã quy đổi
Quản lý thể dục thể thaoT00; T01; T02; T0720.25Điểm đã quy đổi
Quản lý thể dục thể thaoT00; T01; T02; T0720.25Điểm đã quy đổi

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục Mầm nonQ0026.12Điểm đã quy đổi
Giáo dục Mầm nonQ0026.12Điểm đã quy đổi
Giáo dục Tiểu họcQ0026.33Điểm đã quy đổi
Giáo dục Tiểu họcQ0026.33Điểm đã quy đổi
Giáo dục Công dânQ0027.1Điểm đã quy đổi
Giáo dục Công dânQ0027.1Điểm đã quy đổi
Giáo dục Thể chấtQ0023.25Điểm đã quy đổi
Giáo dục Thể chấtQ0023.25Điểm đã quy đổi
Giáo dục Quốc phòng - An ninhQ0027.06Điểm đã quy đổi
Giáo dục Quốc phòng - An ninhQ0027.06Điểm đã quy đổi
Sư phạm Toán họcQ0027.64Điểm đã quy đổi
Sư phạm Toán họcQ0027.64Điểm đã quy đổi
Sư phạm Tin họcQ0024.32Điểm đã quy đổi
Sư phạm Tin họcQ0024.32Điểm đã quy đổi
Sư phạm Vật lýQ0027.17Điểm đã quy đổi
Sư phạm Vật lýQ0027.17Điểm đã quy đổi
Sư phạm Hóa họcQ0026.22Điểm đã quy đổi
Sư phạm Hóa họcQ0026.22Điểm đã quy đổi
Sư phạm Sinh họcQ0024.2Điểm đã quy đổi
Sư phạm Sinh họcQ0024.2Điểm đã quy đổi
Sư phạm Ngữ vănQ0028.52Điểm đã quy đổi
Sư phạm Ngữ vănQ0028.52Điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sửQ0028.31Điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sửQ0028.31Điểm đã quy đổi
Sư phạm Tiếng AnhQ0027.2Điểm đã quy đổi
Sư phạm Tiếng AnhQ0027.2Điểm đã quy đổi
Sư phạm Khoa học tự nhiênQ0024.71Điểm đã quy đổi
Sư phạm Khoa học tự nhiênQ0024.71Điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sử - Địa lýQ0028.03Điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sử - Địa lýQ0028.03Điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ AnhQ0025Điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ AnhQ0025Điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ Trung QuốcQ0023.78Điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ Trung QuốcQ0023.78Điểm đã quy đổi
Tâm lý học giáo dụcQ0026.68Điểm đã quy đổi
Tâm lý học giáo dụcQ0026.68Điểm đã quy đổi
Việt Nam họcQ0026.3Điểm đã quy đổi
Việt Nam họcQ0026.3Điểm đã quy đổi
Công nghệ sinh họcQ0021.75Điểm đã quy đổi
Công nghệ sinh họcQ0021.75Điểm đã quy đổi
Khoa học vật liệuQ0022.95Điểm đã quy đổi
Khoa học vật liệuQ0022.95Điểm đã quy đổi
Toán ứng dụngQ0024.7Điểm đã quy đổi
Toán ứng dụngQ0024.7Điểm đã quy đổi
Công nghệ thông tinQ0021.6Điểm đã quy đổi
Công nghệ thông tinQ0021.6Điểm đã quy đổi
Kĩ thuật hóa họcQ0022.09Điểm đã quy đổi
Kĩ thuật hóa họcQ0022.09Điểm đã quy đổi
Quản lý thể dục thể thaoQ0020.25Điểm đã quy đổi
Quản lý thể dục thể thaoQ0020.25Điểm đã quy đổi

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục Mầm non26.12Điểm đã quy đổi
Giáo dục Mầm non26.12Điểm đã quy đổi
Giáo dục Tiểu học26.33Điểm đã quy đổi
Giáo dục Tiểu học26.33Điểm đã quy đổi
Giáo dục Công dân27.1Điểm đã quy đổi
Giáo dục Công dân27.1Điểm đã quy đổi
Giáo dục Thể chất23.25Điểm đã quy đổi
Giáo dục Thể chất23.25Điểm đã quy đổi
Giáo dục Quốc phòng - An ninh27.06Điểm đã quy đổi
Giáo dục Quốc phòng - An ninh27.06Điểm đã quy đổi
Sư phạm Toán học27.64Điểm đã quy đổi
Sư phạm Toán học27.64Điểm đã quy đổi
Sư phạm Tin học24.32Điểm đã quy đổi
Sư phạm Tin học24.32Điểm đã quy đổi
Sư phạm Vật lý27.17Điểm đã quy đổi
Sư phạm Vật lý27.17Điểm đã quy đổi
Sư phạm Hóa học26.22Điểm đã quy đổi
Sư phạm Hóa học26.22Điểm đã quy đổi
Sư phạm Sinh học24.2Điểm đã quy đổi
Sư phạm Sinh học24.2Điểm đã quy đổi
Sư phạm Ngữ văn28.52Điểm đã quy đổi
Sư phạm Ngữ văn28.52Điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sử28.31Điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sử28.31Điểm đã quy đổi
Sư phạm Tiếng Anh27.2Điểm đã quy đổi
Sư phạm Tiếng Anh27.2Điểm đã quy đổi
Sư phạm Khoa học tự nhiên24.71Điểm đã quy đổi
Sư phạm Khoa học tự nhiên24.71Điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sử - Địa lý28.03Điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sử - Địa lý28.03Điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ Anh25Điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ Anh25Điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ Trung Quốc23.78Điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ Trung Quốc23.78Điểm đã quy đổi
Tâm lý học giáo dục26.68Điểm đã quy đổi
Tâm lý học giáo dục26.68Điểm đã quy đổi
Việt Nam học26.3Điểm đã quy đổi
Việt Nam học26.3Điểm đã quy đổi
Công nghệ sinh học21.75Điểm đã quy đổi
Công nghệ sinh học21.75Điểm đã quy đổi
Khoa học vật liệu22.95Điểm đã quy đổi
Khoa học vật liệu22.95Điểm đã quy đổi
Toán ứng dụng24.7Điểm đã quy đổi
Toán ứng dụng24.7Điểm đã quy đổi
Công nghệ thông tin21.6Điểm đã quy đổi
Công nghệ thông tin21.6Điểm đã quy đổi
Kĩ thuật hóa học22.09Điểm đã quy đổi
Kĩ thuật hóa học22.09Điểm đã quy đổi
Quản lý thể dục thể thao20.25Điểm đã quy đổi
Quản lý thể dục thể thao20.25Điểm đã quy đổi

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục Mầm nonM05; M11; M27; M2826.12Điểm đã quy đổi
Giáo dục Mầm nonM05; M11; M27; M2826.12Điểm đã quy đổi
Giáo dục Tiểu họcC01; C03; C04; D0126.33Điểm đã quy đổi
Giáo dục Tiểu họcC01; C03; C04; D0126.33Điểm đã quy đổi
Giáo dục Công dânX01; X70; X74; X7827.1Điểm đã quy đổi
Giáo dục Công dânX01; X70; X74; X7827.1Điểm đã quy đổi
Giáo dục Thể chấtT00; T01; T02; T0723.25Điểm đã quy đổi
Giáo dục Thể chấtT00; T01; T02; T0723.25Điểm đã quy đổi
Giáo dục Quốc phòng - An ninhC00; D01; D14; X7027.06Điểm đã quy đổi
Giáo dục Quốc phòng - An ninhC00; D01; D14; X7027.06Điểm đã quy đổi
Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; X2627.64Điểm đã quy đổi
Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; X2627.64Điểm đã quy đổi
Sư phạm Tin họcA00; A01; D01; X0624.32Điểm đã quy đổi
Sư phạm Tin họcA00; A01; D01; X0624.32Điểm đã quy đổi
Sư phạm Vật lýA00; A01; C01; D1127.17Điểm đã quy đổi
Sư phạm Vật lýA00; A01; C01; D1127.17Điểm đã quy đổi
Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; X1026.22Điểm đã quy đổi
Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; X1026.22Điểm đã quy đổi
Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B0824.2Điểm đã quy đổi
Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B0824.2Điểm đã quy đổi
Sư phạm Ngữ vănC00; D01; X70; X7428.52Điểm đã quy đổi
Sư phạm Ngữ vănC00; D01; X70; X7428.52Điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sửA07; C00; C03; D1428.31Điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sửA07; C00; C03; D1428.31Điểm đã quy đổi
Sư phạm Tiếng AnhA01; D01; D12; D1427.2Điểm đã quy đổi
Sư phạm Tiếng AnhA01; D01; D12; D1427.2Điểm đã quy đổi
Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A02; B00; B0324.71Điểm đã quy đổi
Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A02; B00; B0324.71Điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sử - Địa lýA07; C00; C03; D1428.03Điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sử - Địa lýA07; C00; C03; D1428.03Điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D12; D1425Điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D12; D1425Điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1423.78Điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1423.78Điểm đã quy đổi
Tâm lý học giáo dụcB03; C00; D01; X7026.68Điểm đã quy đổi
Tâm lý học giáo dụcB03; C00; D01; X7026.68Điểm đã quy đổi
Việt Nam họcC00; D01; X70; X7426.3Điểm đã quy đổi
Việt Nam họcC00; D01; X70; X7426.3Điểm đã quy đổi
Công nghệ sinh họcA02; B00; B03; B0821.75Điểm đã quy đổi
Công nghệ sinh họcA02; B00; B03; B0821.75Điểm đã quy đổi
Khoa học vật liệuA00; A01; C0122.95Điểm đã quy đổi
Khoa học vật liệuA00; A01; C0122.95Điểm đã quy đổi
Toán ứng dụngA00; A01; D07; X2624.7Điểm đã quy đổi
Toán ứng dụngA00; A01; D07; X2624.7Điểm đã quy đổi
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X0621.6Điểm đã quy đổi
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X0621.6Điểm đã quy đổi
Kĩ thuật hóa họcA00; B00; D07; X1022.09Điểm đã quy đổi
Kĩ thuật hóa họcA00; B00; D07; X1022.09Điểm đã quy đổi
Quản lý thể dục thể thaoT00; T01; T02; T0720.25Điểm đã quy đổi
Quản lý thể dục thể thaoT00; T01; T02; T0720.25Điểm đã quy đổi

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục Mầm nonM05; M11; M2826.12Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Giáo dục Mầm nonM05; M11; M2826.12Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Giáo dục Tiểu họcC01; C03; C04; D0126.33Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Giáo dục Tiểu họcC01; C03; C04; D0126.33Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Giáo dục Thể chấtT00; T01; T0227.06Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Giáo dục Thể chấtT00; T01; T0227.06Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Giáo dục Quốc phòng - An ninhC00; D01; D0427.06Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Giáo dục Quốc phòng - An ninhC00; D01; D0427.06Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Toán họcA00; A01; D0727.64Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Toán họcA00; A01; D0727.64Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Tin họcA00; A01; D0124.32Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Tin họcA00; A01; D0124.32Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Vật lýA00; A01; C01; D1127.17Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Vật lýA00; A01; C01; D1127.17Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Hóa họcA00; B00; D0726.22Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Hóa họcA00; B00; D0726.22Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B0824.2Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B0824.2Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Ngữ vănC00; D0128.52Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Ngữ vănC00; D0128.52Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sửA07; C00; C03; D1428.31Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sửA07; C00; C03; D1428.31Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Tiếng AnhA01; D01; D12; D1427.2Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Tiếng AnhA01; D01; D12; D1427.2Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A02; B00; B0324.71Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A02; B00; B0324.71Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sử - Địa lýA07; C00; C03; D1428.03Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Sư phạm Lịch sử - Địa lýA07; C00; C03; D1428.03Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D12; D1425Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D12; D1425Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1423.78Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1423.78Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Tâm lý học giáo dụcB03; C00; D0126.68Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Tâm lý học giáo dụcB03; C00; D0126.68Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Việt Nam họcC00; D0126.3Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Việt Nam họcC00; D0126.3Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Công nghệ sinh họcA02; B00; B03; B0821.75Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Công nghệ sinh họcA02; B00; B03; B0821.75Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Khoa học vật liệuA00; A01; C01; C0222.95Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Khoa học vật liệuA00; A01; C01; C0222.95Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Toán ứng dụngA00; A01; D0724.7Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Toán ứng dụngA00; A01; D0724.7Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Công nghệ thông tinA00; A01; D0121.6Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Công nghệ thông tinA00; A01; D0121.6Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Kĩ thuật hóa họcA00; B00; D0722.09Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Kĩ thuật hóa họcA00; B00; D0722.09Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Quản lý thể dục thể thaoT00; T01; T0220.25Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi
Quản lý thể dục thể thaoT00; T01; T0220.25Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây