Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 2023, Xem diem chuan Dai Hoc Su Pham Ha Noi 2 nam 2023

Điểm chuẩn vào trường HPU2 - Đại học Sư phạm Hà Nội 2 năm 2023

Năm 2023, trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 tuyển sinh theo 5 phương thức, trong đó trường có sử dụng điểm bài thi đánh giá năng lực của ĐHQG Hà Nội, ĐHQG TPHCM, trường ĐH Sư phạm Hà Nội để xét tuyển.

Điểm chuẩn HPU2 - Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn xét theo các phương thức: điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ, ĐGNL ĐHQGHN, ĐHQGHCM phía dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M05; M09; M11 23.75
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01; A01; A00; C04 26.03
3 7140204 Giáo dục Công dân D01; C00; D66; C19 26.68
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T01; T04; T05 21
5 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh D01; C00; D66; C19 25.57
6 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; D84 26.28
7 7140210 Sư phạm Tin học A00; D01; A01; C01 22.7
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01; D01 25.5
9 7140212 Sư phạm Hóa học A00; D07; B00 25.29
10 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B02; B03; B08 24.49
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; C14; D15 27.47
12 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D14 28.58
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; A01; D11; D12 26.25
14 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C20; C19; A07 27.43
15 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D12 25.02
16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; D11 24.63
17 7310630 Việt Nam học C00; D01; C14; D15 16.4
18 7420201 Công nghệ Sinh học B00; B08; A02; B03 15
19 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C01; D01 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học D01; A01; A00; C04 29.28
2 7140204 Giáo dục Công dân D01; C00; D66; C19 28.07
3 7140208 Giáo dục QP - An ninh D01; C00; D66; C19 27.88
4 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; D84 29.67
5 7140210 Sư phạm Tin học A00; D01; A01; C01 27.1
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01; D01 29.05
7 7140212 Sư phạm Hóa học A00; D07; B00 29.28
8 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B02; B03; B08 28.46
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; C14; D15 29.1
10 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D14 28.7
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; A01; D11; D12 28.92
12 7140249 Sư phạm Lịch sử - ĐL C00; C20; C19; A07 27.85
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D12 28.32
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; D11 27.57
15 7310630 Việt Nam học C00; D01; C14; D15 25.94
16 7420201 Công nghệ Sinh học B00; B08; A02; B03 23.33
17 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C01; D01 26.42
18 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M05; M09; M11 24.2 Sử dụng kết quả học tập cấp THPT (Học bạ) kết hợp với điểm thi năng khiếu
19 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T01; T04; T05 23.55 Sử dụng kết quả học tập cấp THPT (Học bạ) kết hợp với điểm thi năng khiếu
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học 22.5
2 7140204 Giáo dục Công dân 17.3
3 7140208 Giáo dục QP - An ninh 19.4
4 7140209 Sư phạm Toán học 24.75
5 7140210 Sư phạm Tin học 19.4
6 7140211 Sư phạm Vật lý 22.45
7 7140212 Sư phạm Hóa học 21.85
8 7140213 Sư phạm Sinh học 19.7
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn 26.64
10 7140218 Sư phạm Lịch sử 26.71
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 22.8
12 7140249 Sư phạm Lịch sử - ĐL 18.55
13 7220201 Ngôn ngữ Anh 20.1
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 19.25
15 7310630 Việt Nam học 15
16 7420201 Công nghệ Sinh học 17.05
17 7480201 Công nghệ Thông tin 18.05
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học 22.5
2 7140204 Giáo dục Công dân 17.3
3 7140208 Giáo dục QP - An ninh 19.4
4 7140209 Sư phạm Toán học 24.75
5 7140210 Sư phạm Tin học 19.4
6 7140211 Sư phạm Vật lý 22.45
7 7140212 Sư phạm Hóa học 21.85
8 7140213 Sư phạm Sinh học 19.7
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn 26.64
10 7140218 Sư phạm Lịch sử 26.71
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 22.8
12 7140249 Sư phạm Lịch sử - ĐL 18.55
13 7220201 Ngôn ngữ Anh 20.1
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 19.25
15 7310630 Việt Nam học 15
16 7420201 Công nghệ Sinh học 17.05
17 7480201 Công nghệ Thông tin 18.05
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học 22.5
2 7140204 Giáo dục Công dân 17.3
3 7140208 Giáo dục QP - An ninh 19.4
4 7140209 Sư phạm Toán học 24.75
5 7140210 Sư phạm Tin học 19.4
6 7140211 Sư phạm Vật lý 22.45
7 7140212 Sư phạm Hóa học 21.85
8 7140213 Sư phạm Sinh học 19.7
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn 26.64
10 7140218 Sư phạm Lịch sử 26.71
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 22.8
12 7140249 Sư phạm Lịch sử - ĐL 18.55
13 7220201 Ngôn ngữ Anh 20.1
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 19.25
15 7310630 Việt Nam học 15
16 7420201 Công nghệ Sinh học 17.05
17 7480201 Công nghệ Thông tin 18.05
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com