Điểm chuẩn vào trường HPU2 - Đại học Sư phạm Hà Nội 2 năm 2025
Điểm chuẩn HPU2 - Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2025 đã được công bố đến tất cả thí sinh ngày 22/08. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | M05; M11; M27; M28 | 26.12 | |
Giáo dục Mầm non | M05; M11; M27; M28 | 26.12 | |
Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 26.33 | |
Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 26.33 | |
Giáo dục Công dân | X01; X70; X74; X78 | 27.1 | |
Giáo dục Công dân | X01; X70; X74; X78 | 27.1 | |
Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02; T07 | 23.25 | |
Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02; T07 | 23.25 | |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; D01; D14; X70 | 27.06 | |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; D01; D14; X70 | 27.06 | |
Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26 | 27.64 | |
Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26 | 27.64 | |
Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; X06 | 24.32 | |
Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; X06 | 24.32 | |
Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D11 | 27.17 | |
Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D11 | 27.17 | |
Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10 | 26.22 | |
Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10 | 26.22 | |
Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 24.2 | |
Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 24.2 | |
Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; X70; X74 | 28.52 | |
Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; X70; X74 | 28.52 | |
Sư phạm Lịch sử | A07; C00; C03; D14 | 28.31 | |
Sư phạm Lịch sử | A07; C00; C03; D14 | 28.31 | |
Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D12; D14 | 27.2 | |
Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D12; D14 | 27.2 | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; B03 | 24.71 | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; B03 | 24.71 | |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07; C00; C03; D14 | 28.03 | |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07; C00; C03; D14 | 28.03 | |
Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D12; D14 | 25 | |
Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D12; D14 | 25 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | 23.78 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | 23.78 | |
Tâm lý học giáo dục | B03; C00; D01; X70 | 26.68 | |
Tâm lý học giáo dục | B03; C00; D01; X70 | 26.68 | |
Việt Nam học | C00; D01; X70; X74 | 26.3 | |
Việt Nam học | C00; D01; X70; X74 | 26.3 | |
Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 21.75 | |
Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 21.75 | |
Khoa học vật liệu | A00; A01; C01; C02 | 22.95 | |
Khoa học vật liệu | A00; A01; C01; C02 | 22.95 | |
Toán ứng dụng | A00; A01; D07; X26 | 24.7 | |
Toán ứng dụng | A00; A01; D07; X26 | 24.7 | |
Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06 | 21.6 | |
Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06 | 21.6 | |
Kĩ thuật hóa học | A00; B00; D07; X10 | 22.09 | |
Kĩ thuật hóa học | A00; B00; D07; X10 | 22.09 | |
Quản lý thể dục thể thao | T00; T01; T02; T07 | 20.25 | |
Quản lý thể dục thể thao | T00; T01; T02; T07 | 20.25 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | M05; M11; M27; M28 | 26.12 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Mầm non | M05; M11; M27; M28 | 26.12 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 26.33 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 26.33 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Công dân | X01; X70; X74; X78 | 27.1 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Công dân | X01; X70; X74; X78 | 27.1 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02; T07 | 23.25 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02; T07 | 23.25 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; D01; D14; X70 | 27.06 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; D01; D14; X70 | 27.06 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26 | 27.64 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26 | 27.64 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; X06 | 24.32 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; X06 | 24.32 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D11 | 27.17 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D11 | 27.17 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10 | 26.22 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10 | 26.22 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 24.2 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 24.2 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; X70; X74 | 28.52 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; X70; X74 | 28.52 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Lịch sử | A07; C00; C03; D14 | 28.31 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Lịch sử | A07; C00; C03; D14 | 28.31 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D12; D14 | 27.2 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D12; D14 | 27.2 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; B03 | 24.71 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; B03 | 24.71 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07; C00; C03; D14 | 28.03 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07; C00; C03; D14 | 28.03 | Điểm đã quy đổi |
Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D12; D14 | 25 | Điểm đã quy đổi |
Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D12; D14 | 25 | Điểm đã quy đổi |
Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | 23.78 | Điểm đã quy đổi |
Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | 23.78 | Điểm đã quy đổi |
Tâm lý học giáo dục | B03; C00; D01; X70 | 26.68 | Điểm đã quy đổi |
Tâm lý học giáo dục | B03; C00; D01; X70 | 26.68 | Điểm đã quy đổi |
Việt Nam học | C00; D01; X70; X74 | 26.3 | Điểm đã quy đổi |
Việt Nam học | C00; D01; X70; X74 | 26.3 | Điểm đã quy đổi |
Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 21.75 | Điểm đã quy đổi |
Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 21.75 | Điểm đã quy đổi |
Khoa học vật liệu | A00; A01; C01 | 22.95 | Điểm đã quy đổi |
Khoa học vật liệu | A00; A01; C01 | 22.95 | Điểm đã quy đổi |
Toán ứng dụng | A00; A01; D07; X26 | 24.7 | Điểm đã quy đổi |
Toán ứng dụng | A00; A01; D07; X26 | 24.7 | Điểm đã quy đổi |
Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06 | 21.6 | Điểm đã quy đổi |
Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06 | 21.6 | Điểm đã quy đổi |
Kĩ thuật hóa học | A00; B00; D07; X10 | 22.09 | Điểm đã quy đổi |
Kĩ thuật hóa học | A00; B00; D07; X10 | 22.09 | Điểm đã quy đổi |
Quản lý thể dục thể thao | T00; T01; T02; T07 | 20.25 | Điểm đã quy đổi |
Quản lý thể dục thể thao | T00; T01; T02; T07 | 20.25 | Điểm đã quy đổi |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | Q00 | 26.12 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Mầm non | Q00 | 26.12 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Tiểu học | Q00 | 26.33 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Tiểu học | Q00 | 26.33 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Công dân | Q00 | 27.1 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Công dân | Q00 | 27.1 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Thể chất | Q00 | 23.25 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Thể chất | Q00 | 23.25 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh | Q00 | 27.06 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh | Q00 | 27.06 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Toán học | Q00 | 27.64 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Toán học | Q00 | 27.64 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Tin học | Q00 | 24.32 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Tin học | Q00 | 24.32 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Vật lý | Q00 | 27.17 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Vật lý | Q00 | 27.17 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Hóa học | Q00 | 26.22 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Hóa học | Q00 | 26.22 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Sinh học | Q00 | 24.2 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Sinh học | Q00 | 24.2 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Ngữ văn | Q00 | 28.52 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Ngữ văn | Q00 | 28.52 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Lịch sử | Q00 | 28.31 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Lịch sử | Q00 | 28.31 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Tiếng Anh | Q00 | 27.2 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Tiếng Anh | Q00 | 27.2 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | Q00 | 24.71 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | Q00 | 24.71 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý | Q00 | 28.03 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý | Q00 | 28.03 | Điểm đã quy đổi |
Ngôn ngữ Anh | Q00 | 25 | Điểm đã quy đổi |
Ngôn ngữ Anh | Q00 | 25 | Điểm đã quy đổi |
Ngôn ngữ Trung Quốc | Q00 | 23.78 | Điểm đã quy đổi |
Ngôn ngữ Trung Quốc | Q00 | 23.78 | Điểm đã quy đổi |
Tâm lý học giáo dục | Q00 | 26.68 | Điểm đã quy đổi |
Tâm lý học giáo dục | Q00 | 26.68 | Điểm đã quy đổi |
Việt Nam học | Q00 | 26.3 | Điểm đã quy đổi |
Việt Nam học | Q00 | 26.3 | Điểm đã quy đổi |
Công nghệ sinh học | Q00 | 21.75 | Điểm đã quy đổi |
Công nghệ sinh học | Q00 | 21.75 | Điểm đã quy đổi |
Khoa học vật liệu | Q00 | 22.95 | Điểm đã quy đổi |
Khoa học vật liệu | Q00 | 22.95 | Điểm đã quy đổi |
Toán ứng dụng | Q00 | 24.7 | Điểm đã quy đổi |
Toán ứng dụng | Q00 | 24.7 | Điểm đã quy đổi |
Công nghệ thông tin | Q00 | 21.6 | Điểm đã quy đổi |
Công nghệ thông tin | Q00 | 21.6 | Điểm đã quy đổi |
Kĩ thuật hóa học | Q00 | 22.09 | Điểm đã quy đổi |
Kĩ thuật hóa học | Q00 | 22.09 | Điểm đã quy đổi |
Quản lý thể dục thể thao | Q00 | 20.25 | Điểm đã quy đổi |
Quản lý thể dục thể thao | Q00 | 20.25 | Điểm đã quy đổi |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | 26.12 | Điểm đã quy đổi | |
Giáo dục Mầm non | 26.12 | Điểm đã quy đổi | |
Giáo dục Tiểu học | 26.33 | Điểm đã quy đổi | |
Giáo dục Tiểu học | 26.33 | Điểm đã quy đổi | |
Giáo dục Công dân | 27.1 | Điểm đã quy đổi | |
Giáo dục Công dân | 27.1 | Điểm đã quy đổi | |
Giáo dục Thể chất | 23.25 | Điểm đã quy đổi | |
Giáo dục Thể chất | 23.25 | Điểm đã quy đổi | |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 27.06 | Điểm đã quy đổi | |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 27.06 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Toán học | 27.64 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Toán học | 27.64 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Tin học | 24.32 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Tin học | 24.32 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Vật lý | 27.17 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Vật lý | 27.17 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Hóa học | 26.22 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Hóa học | 26.22 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Sinh học | 24.2 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Sinh học | 24.2 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Ngữ văn | 28.52 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Ngữ văn | 28.52 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Lịch sử | 28.31 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Lịch sử | 28.31 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Tiếng Anh | 27.2 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Tiếng Anh | 27.2 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | 24.71 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | 24.71 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 28.03 | Điểm đã quy đổi | |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 28.03 | Điểm đã quy đổi | |
Ngôn ngữ Anh | 25 | Điểm đã quy đổi | |
Ngôn ngữ Anh | 25 | Điểm đã quy đổi | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.78 | Điểm đã quy đổi | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.78 | Điểm đã quy đổi | |
Tâm lý học giáo dục | 26.68 | Điểm đã quy đổi | |
Tâm lý học giáo dục | 26.68 | Điểm đã quy đổi | |
Việt Nam học | 26.3 | Điểm đã quy đổi | |
Việt Nam học | 26.3 | Điểm đã quy đổi | |
Công nghệ sinh học | 21.75 | Điểm đã quy đổi | |
Công nghệ sinh học | 21.75 | Điểm đã quy đổi | |
Khoa học vật liệu | 22.95 | Điểm đã quy đổi | |
Khoa học vật liệu | 22.95 | Điểm đã quy đổi | |
Toán ứng dụng | 24.7 | Điểm đã quy đổi | |
Toán ứng dụng | 24.7 | Điểm đã quy đổi | |
Công nghệ thông tin | 21.6 | Điểm đã quy đổi | |
Công nghệ thông tin | 21.6 | Điểm đã quy đổi | |
Kĩ thuật hóa học | 22.09 | Điểm đã quy đổi | |
Kĩ thuật hóa học | 22.09 | Điểm đã quy đổi | |
Quản lý thể dục thể thao | 20.25 | Điểm đã quy đổi | |
Quản lý thể dục thể thao | 20.25 | Điểm đã quy đổi |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | M05; M11; M27; M28 | 26.12 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Mầm non | M05; M11; M27; M28 | 26.12 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 26.33 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 26.33 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Công dân | X01; X70; X74; X78 | 27.1 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Công dân | X01; X70; X74; X78 | 27.1 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02; T07 | 23.25 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02; T07 | 23.25 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; D01; D14; X70 | 27.06 | Điểm đã quy đổi |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; D01; D14; X70 | 27.06 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26 | 27.64 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26 | 27.64 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; X06 | 24.32 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; X06 | 24.32 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D11 | 27.17 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D11 | 27.17 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10 | 26.22 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10 | 26.22 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 24.2 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 24.2 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; X70; X74 | 28.52 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; X70; X74 | 28.52 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Lịch sử | A07; C00; C03; D14 | 28.31 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Lịch sử | A07; C00; C03; D14 | 28.31 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D12; D14 | 27.2 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D12; D14 | 27.2 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; B03 | 24.71 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; B03 | 24.71 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07; C00; C03; D14 | 28.03 | Điểm đã quy đổi |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07; C00; C03; D14 | 28.03 | Điểm đã quy đổi |
Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D12; D14 | 25 | Điểm đã quy đổi |
Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D12; D14 | 25 | Điểm đã quy đổi |
Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | 23.78 | Điểm đã quy đổi |
Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | 23.78 | Điểm đã quy đổi |
Tâm lý học giáo dục | B03; C00; D01; X70 | 26.68 | Điểm đã quy đổi |
Tâm lý học giáo dục | B03; C00; D01; X70 | 26.68 | Điểm đã quy đổi |
Việt Nam học | C00; D01; X70; X74 | 26.3 | Điểm đã quy đổi |
Việt Nam học | C00; D01; X70; X74 | 26.3 | Điểm đã quy đổi |
Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 21.75 | Điểm đã quy đổi |
Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 21.75 | Điểm đã quy đổi |
Khoa học vật liệu | A00; A01; C01 | 22.95 | Điểm đã quy đổi |
Khoa học vật liệu | A00; A01; C01 | 22.95 | Điểm đã quy đổi |
Toán ứng dụng | A00; A01; D07; X26 | 24.7 | Điểm đã quy đổi |
Toán ứng dụng | A00; A01; D07; X26 | 24.7 | Điểm đã quy đổi |
Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06 | 21.6 | Điểm đã quy đổi |
Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06 | 21.6 | Điểm đã quy đổi |
Kĩ thuật hóa học | A00; B00; D07; X10 | 22.09 | Điểm đã quy đổi |
Kĩ thuật hóa học | A00; B00; D07; X10 | 22.09 | Điểm đã quy đổi |
Quản lý thể dục thể thao | T00; T01; T02; T07 | 20.25 | Điểm đã quy đổi |
Quản lý thể dục thể thao | T00; T01; T02; T07 | 20.25 | Điểm đã quy đổi |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | M05; M11; M28 | 26.12 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Giáo dục Mầm non | M05; M11; M28 | 26.12 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 26.33 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 26.33 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02 | 27.06 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02 | 27.06 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; D01; D04 | 27.06 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; D01; D04 | 27.06 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Toán học | A00; A01; D07 | 27.64 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Toán học | A00; A01; D07 | 27.64 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 24.32 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 24.32 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D11 | 27.17 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D11 | 27.17 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 26.22 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 26.22 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 24.2 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 24.2 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Ngữ văn | C00; D01 | 28.52 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Ngữ văn | C00; D01 | 28.52 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Lịch sử | A07; C00; C03; D14 | 28.31 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Lịch sử | A07; C00; C03; D14 | 28.31 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D12; D14 | 27.2 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D12; D14 | 27.2 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; B03 | 24.71 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; B03 | 24.71 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07; C00; C03; D14 | 28.03 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07; C00; C03; D14 | 28.03 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D12; D14 | 25 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D12; D14 | 25 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | 23.78 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | 23.78 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Tâm lý học giáo dục | B03; C00; D01 | 26.68 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Tâm lý học giáo dục | B03; C00; D01 | 26.68 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Việt Nam học | C00; D01 | 26.3 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Việt Nam học | C00; D01 | 26.3 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 21.75 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 21.75 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Khoa học vật liệu | A00; A01; C01; C02 | 22.95 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Khoa học vật liệu | A00; A01; C01; C02 | 22.95 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Toán ứng dụng | A00; A01; D07 | 24.7 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Toán ứng dụng | A00; A01; D07 | 24.7 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 21.6 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 21.6 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Kĩ thuật hóa học | A00; B00; D07 | 22.09 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Kĩ thuật hóa học | A00; B00; D07 | 22.09 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Quản lý thể dục thể thao | T00; T01; T02 | 20.25 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Quản lý thể dục thể thao | T00; T01; T02 | 20.25 | Điểm ĐGNL ĐHSPHN 2, điểm đã quy đổi |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây