Điểm chuẩn vào trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 năm 2022
Năm 2022, trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 tuyển sinh theo 6 phương thức, trong đó trường có sử dụng điểm bài thi đánh giá năng lực của ĐHQG Hà Nội, ĐHQG TPHCM để xét tuyển.
Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh trước ngày 16/9. Xem chi itiết điểm chuẩn phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - 2022
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M05; M09; M11 | 33.43 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; A01; A00; C04 | 36.32 | |
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D01; C00; D66; C19 | 34.92 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01; T04; T05 | 32.83 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; D84 | 34.95 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; D01; A01; C01 | 24.3 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D01 | 34.03 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; D07; B00 | 34.07 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B02; B03; B08 | 31.57 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; C14; D15 | 37.17 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | 38.67 | |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D11; D12 | 35.28 | |
13 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; D01; A01; C01 | 25.37 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D01; D11; D12 | 32.73 | |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D11 | 32.75 | |
16 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; C14; D15 | 25.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M05; M09; M11 | 34.27 | Thang điểm 40 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; A01; A00; C04 | 39.25 | Thang điểm 40 |
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D01; C00; D66; C19 | 36.5 | Thang điểm 40 |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01; T04; T05 | 31.38 | Thang điểm 40 |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; D84 | 39.85 | Thang điểm 40 |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; D01; A01; C01 | 33.25 | Thang điểm 40 |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D01 | 39.25 | Thang điểm 40 |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; D07; B00 | 39.8 | Thang điểm 40 |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B02; B03; B08 | 39.75 | Thang điểm 40 |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; C14; D15 | 39.15 | Thang điểm 40 |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | 39.75 | Thang điểm 40 |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D11; D12 | 39.6 | Thang điểm 40 |
13 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; D01; A01; C01 | 31.45 | Thang điểm 40 |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D01; D11; D12 | 38.2 | Thang điểm 40 |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D11 | 37.54 | Thang điểm 40 |
16 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; C14; D15 | 29.25 | Thang điểm 40 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 21 | Thang điểm 30 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 7.5 | Thang điểm 10 | |
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 5.32 | Thang điểm 10 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 20 | Thang điểm 30 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 7.78 | Thang điểm 10 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 5.08 | Thang điểm 10 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 7.5 | Thang điểm 10 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | 7.42 | Thang điểm 10 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 6.52 | Thang điểm 10 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 6.42 | Thang điểm 10 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 6.03 | Thang điểm 10 | |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 7.3 | Thang điểm 10 | |
13 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 5.85 | Thang điểm 10 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 6.28 | Thang điểm 10 | |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7.12 | Thang điểm 10 | |
16 | 7310630 | Việt Nam học | 6.58 | Thang điểm 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 21 | Thang điểm 30 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 7.5 | Thang điểm 10 | |
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 5.32 | Thang điểm 10 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 20 | Thang điểm 30 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 7.78 | Thang điểm 10 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 5.08 | Thang điểm 10 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 7.5 | Thang điểm 10 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | 7.42 | Thang điểm 10 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 6.52 | Thang điểm 10 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 6.42 | Thang điểm 10 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 6.03 | Thang điểm 10 | |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 7.3 | Thang điểm 10 | |
13 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 5.85 | Thang điểm 10 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 6.28 | Thang điểm 10 | |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7.12 | Thang điểm 10 | |
16 | 7310630 | Việt Nam học | 6.58 | Thang điểm 10 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2023 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2022 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com