Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM - 2021
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440201 | Địa chất học | A00; A01; A02; B00 | 20.5 | |
2 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; B00; D01 | 20.5 | |
3 | 7440224 | Thủy văn học | A00; A01; B00; D01 | 20.5 | |
4 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00; A01; B00; D01 | 20.5 | |
5 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; B00; D01 | 20.5 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; B00 | 20.5 | |
7 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | A00; A01; A02; B00 | 20.5 | |
8 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; A02; B00 | 20.5 | |
9 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; A02; B00 | 20.5 | |
10 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; B00; D01 | 20.5 | |
11 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | A00; A01; B00; D01 | 20.5 | |
12 | 7850196 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | A00; A01; A02; B00 | 20.5 | |
13 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | A00; A01; D01; B00 | 20.5 |
Xem điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com