Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM 2023, Xem diem chuan Dai hoc Tai Nguyen va Moi Truong TPHCM nam 2023

Điểm chuẩn vào trường HCMUNRE - Đại Học Tài nguyên và Môi trường TPHCM năm 2023

Năm 2023, Trường Đại học Tài nguyên và môi trường TPHCM áp dụng nhiều phương thức xét tuyển với chỉ tiêu tương ứng, áp dụng cho tất cả các nhóm ngành. Thí sinh có thể đăng ký xét tuyển bằng một hoặc kết hợp nhiều phương thức xét tuyển: điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ, kết quả thi ĐGNL ĐHQGTPHCM, xét tuyển thẳng.

Điểm chuẩn HCMUNRE - ĐH Tài nguyên và môi trường TPHCM năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.

Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM - 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 17
2 7340116 Bất động sản A00; A01; B00; D01 16
3 7440201 Địa chất học A00; A01; A02; B00 15
4 7440222 Khí tượng và khí hậu học A00; A01; B00; D01 15
5 7440224 Thủy văn học A00; A01; B00; D01 15
6 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững A00; A01; B00; D01 15
7 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; B00; D01 15
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 17
9 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; A02; B00 15
10 7510402 Công nghệ vật liệu A00; A01; A02; B00 15
11 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; A02; B00 15
12 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; A02; B00 15
13 7580106 Quản lý đô thi và công trình A00; A01; A02; B00 16
14 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; A02; B00 15
15 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; A02; B00 16
16 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; B00; D01 15
17 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 17
18 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước A00; A01; B00; D01 15
19 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo A00; A01; B00; D01 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7440201 Địa chất học A00; A01; A02; B00 20.5
2 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00; A01; B00; D01 20.5
3 7440224 Thủy văn học A00; A01; B00; D01 20.5
4 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững A00; A01; B00; D01 20.5
5 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; B00; D01 20.5
6 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; A02; B00 20.5
7 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; A02; B00 20.5
8 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; A02; B00 20.5
9 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; A02; B00 20.5
10 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; B00; D01 20.5
11 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước A00; A01; B00; D01 20.5
12 7850196 Quản lý tài nguyên khoáng sản A00; A01; A02; B00 20.5
13 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo A00; A01; D01; B00 20.5
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2020
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 620
2 7440201 Địa chất học A00; A01; A02; B00 620
3 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00; A01; B00; D01 620
4 7440224 Thủy văn học A00; A01; B00; D01 620
5 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững A00; A01; B00; D01 620
6 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; B00; D01 620
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 620
8 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; A02; B00 620
9 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; A02; B00 620
10 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; A02; B00 620
11 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; A02; B00 620
12 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; A02; B00 620
13 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; B00; D01 620
14 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 620
15 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước A00; A01; B00; D01 620
16 7850196 Quản lý tài nguyên khoáng sản A00; A01; A02; B00 620
17 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo A00; A01; D01; B00 620
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2020

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com