Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An 2024, Xem diem chuan Dai hoc Kinh Te Nghe An nam 2024

Điểm chuẩn vào trường NAUE - Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2024

Trường Đại học Kinh tế Nghệ An tuyển sinh năm 2024 theo 5 phương thức gồm: Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển; Xét tuyển sử dụng kết quả học tập cấp THPT; Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét kết quả thi ĐGNL ĐHQGHCM, ĐHQGHN, đánh giá tư duy ĐHBKHN, ....

Điểm chuẩn NAUE - Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) đã được công bố đến các thí sinh ngày 17/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải dưới đây.

 

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại học Kinh Tế Nghệ An - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 17
2 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 17
3 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 17
4 7310109 Kinh tế số A00; A01; B00; D01 18
5 7620201 Lâm học A00; A01; B00; D01 18
6 7340115 Marketing A00; A01; B00; D01 17
7 7620101 Nông nghiệp A00; A01; B00; D01 17
8 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 17
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 17
10 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; B00; D01 17
11 7640101 Thú y (Bác sĩ Thú y) A00; A01; B00; D01 17
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; B00; D01 20
13 7510605 Logictics và chuỗi cung ứng A00; A01; B00; D01 19
14 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; B00; D01 20
15 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; B00; D01 19
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 16
2 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 16.5
3 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 17
4 7310109 Kinh tế số A00; A01; B00; D01 19
5 7620201 Lâm học A00; A01; B00; D01 16.5
6 7340115 Marketing A00; A01; B00; D01 17
7 7620101 Nông nghiệp A00; A01; B00; D01 17
8 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 17
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 16
10 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; B00; D01 17
11 7640101 Thú y (Bác sĩ Thú y) A00; A01; B00; D01 17
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; B00; D01 16.5
13 7510605 Logictics và chuỗi cung ứng A00; A01; B00; D01 17
14 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; B00; D01 17
15 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; B00; D01 17
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Chưa có Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán ---
2 7340101 Quản trị kinh doanh ---
3 7310101 Kinh tế ---
4 7340201 Tài chính ngân hàng ---
5 7640101 Thú y ---
6 7850103 Quản lý đất đai ---
7 7620201 Lâm nghiệp ---
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2020

Chưa có Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán ---
2 7340101 Quản trị kinh doanh ---
3 7310101 Kinh tế ---
4 7340201 Tài chính ngân hàng ---
5 7640101 Thú y ---
6 7850103 Quản lý đất đai ---
7 7620201 Lâm nghiệp ---
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2020

Chưa có Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán ---
2 7340101 Quản trị kinh doanh ---
3 7310101 Kinh tế ---
4 7340201 Tài chính ngân hàng ---
5 7640101 Thú y ---
6 7850103 Quản lý đất đai ---
7 7620201 Lâm nghiệp ---
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN năm 2020

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com