Điểm chuẩn vào Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2025
Điểm chuẩn Đại học Cảnh sát nhân dân năm 2025 Tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế với kết quả bài thi đánh giá của Bộ Công an, Xét tuyển kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với kết quả bài thi đánh giá của Bộ Công an dự kiến sẽ được công bố đến tất cả thí sinh ngày 22/08. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.01 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA |
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.53 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA |
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.33 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA |
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.44 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA |
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 19.6 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA |
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 24.67 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA |
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 26.28 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA |
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.67 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA |
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 24.56 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA |
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 15.95 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.01 | Kết hợp CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.53 | Kết hợp CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.33 | Kết hợp CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.44 | Kết hợp CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 19.6 | Kết hợp CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 24.67 | Kết hợp CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 26.28 | Kết hợp CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.67 | Kết hợp CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 24.56 | Kết hợp CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 15.95 | Kết hợp CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây