Điểm chuẩn trường Đại Học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ - ĐHQGHN năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh trong chiều ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn các phương thức: Đánh giá năng lực ĐH Quốc gia Hà Nội, điểm thi tốt nghiệp phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | CN1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 27.85 | |
2 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01 | 27.25 | |
3 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; D01 | 24.2 | |
4 | CN4 | Cơ kỹ thuật | A00; A01; D01 | 25.65 | |
5 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01 | 23.1 | |
6 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01 | 25 | |
7 | CN7 | Công nghệ Hàng không vũ trụ | A00; A01; D01 | 24.1 | |
8 | CN8 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01 | 27.25 | |
9 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00; A01; D01 | 25.15 | |
10 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | A00; A01; B00 | 22 | |
11 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01 | 27.1 | |
12 | CN12 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01 | 27.2 | |
13 | CN13 | Kỹ thuật năng lượng | A00; A01; D01 | 23.8 | |
14 | CN14 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01 | 26.95 | |
15 | CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01 | 26.25 | |
16 | CN16 | Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản | A00; A01; D01 | 27.5 | |
17 | CN17 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; D01 | 25.35 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | CN1 | Công nghệ thông tin | 25 | ||
2 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | 23.5 | ||
3 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | 20 | ||
4 | CN4 | Cơ kỹ thuật | 21 | ||
5 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 20 | ||
6 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21.5 | ||
7 | CN7 | Công nghệ Hàng không vũ trụ | 21 | ||
8 | CN8 | Khoa học máy tính | 24 | ||
9 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 22.5 | ||
10 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | 19 | ||
11 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 23.5 | ||
12 | CN12 | Trí tuệ nhân tạo | 24 | ||
13 | CN13 | Kỹ thuật năng lượng | 20 | ||
14 | CN14 | Hệ thống thông tin | 23 | ||
15 | CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 23 | ||
16 | CN16 | Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản | 23.25 | ||
17 | CN17 | Kỹ thuật Robot | 22.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com