Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2024 chính xác

Điểm chuẩn trường UET - Đại Học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội tuyển sinh 2.960 chỉ tiêu theo 5 phương thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Ưu tiên xét tuyển; Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét tuyển kết quả thi Đánh giá năng lực do ĐHQGHN tổ chức; Xét tuyển theo chứng chỉ quốc tế gồm SAT, A-Level, ACT và Xét tuyển kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế.

Điểm chuẩn UET - Đại học Công nghệ - ĐHQGHN năm 2024 dựa theo điểm thi tốt nghiệp THPT, điểm thi ĐGNL của ĐHQGHN, xét chứng chỉ quốc tế đã được công bố. Chi tiết được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1CN1Công nghệ thông tinA00; A01; D0127.8
2CN10Công nghệ nông nghiệpA00; A01; B0022.5
3CN11Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; D0127.05
4CN12Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D0127.12
5CN13Kỹ thuật năng lượngA00; A01; D0124.59
6CN14Hệ thống thông tinA00; A01; D0126.87
7CN15Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; D0126.92
8CN17Kỹ thuật RobotA00; A01; D0125.99
9CN18Thiết kế công nghiệp và đồ họaA00; A01; D0124.64
10CN2Kỹ thuật máy tínhA00; A01; D0126.97
11CN3Vật lý kỹ thuậtA00; A01; D0125.24
12CN4Cơ kỹ thuậtA00; A01; D0126.03
13CN5Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; D0123.91
14CN6Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tửA00; A01; D0126.27
15CN7Công nghệ hàng không vũ trụA00; A01; D0124.61
16CN8Khoa học máy tínhA00; A01; D0127.58
17CN9Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngA00; A01; D0126.3

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1CN1Công nghệ thông tin23.5
2CN10Công nghệ nông nghiệp17
3CN11Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa22
4CN12Trí tuệ nhân tạo22
5CN13Kỹ thuật năng lượng17
6CN14Hệ thống thông tin20
7CN15Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu20
8CN17Kỹ thuật Robot19
9CN18Thiết kế công nghiệp và đồ họa18
10CN2Kỹ thuật máy tính20
11CN3Vật lý kỹ thuật17
12CN4Cơ kỹ thuật17
13CN5Công nghệ kỹ thuật xây dựng17
14CN6Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử20
15CN7Công nghệ Hàng không vũ trụ17
16CN8Khoa học máy tính22
17CN9Công nghệ KT điện tử – viễn thông20

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1CN1Công nghệ thông tin28CCQT SAT
2CN10Công nghệ nông nghiệp23.8CCQT SAT
3CN11Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa27CCQT SAT
4CN12Trí tuệ nhân tạo27.75CCQT SAT
5CN12Trí tuệ nhân tạo26.5CCQT ACT, A-Level
6CN13Kỹ thuật năng lượng23.9CCQT SAT
7CN14Hệ thống thông tin24CCQT SAT
8CN15Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu24CCQT SAT
9CN17Kỹ thuật Robot23.11CCQT SAT
10CN18Thiết kế công nghiệp và đồ họa23.1CCQT SAT
11CN2Kỹ thuật máy tính26.25CCQT SAT
12CN3Vật lý kỹ thuật23.4CCQT SAT
13CN4Cơ kỹ thuật23.5CCQT SAT
14CN5Công nghệ kỹ thuật xây dựng23.6CCQT SAT
15CN6Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử23.12CCQT SAT
16CN7Công nghệ Hàng không vũ trụ23.7CCQT SAT
17CN8Khoa học máy tính26.5CCQT ACT, A-Level
18CN8Khoa học máy tính27.15CCQT SAT
19CN9Công nghệ KT điện tử – viễn thông24CCQT SAT