Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai 2025 chính xác

Điểm chuẩn vào trường DNTU - Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2025

Điểm chuẩn DNTU - Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2025 đã được công bố đến các thí sinh ngày 22/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Thiết kế đồ họaC00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66; X7817.67Thang điểm 40
Nghệ thuật sốC00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66; X7817.67Thang điểm 40
Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X7817.67Thang điểm 40
Ngôn ngữ Trung QuốcC00; C01; C02; D01; D14; D15; D66; X7817.67Thang điểm 40
Đông phương họcC00; C01; C02; D01; D14; D15; D66; X7817.67Thang điểm 40
Truyền thông đa phương tiệnC00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66; X7817.67Thang điểm 40
Quản trị kinh doanhA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.33Thang điểm 40
Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.33Thang điểm 40
Kế toánA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.33Thang điểm 40
Công nghệ sinh họcA00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X1317.33Thang điểm 40
Kỹ thuật phần mềmA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.33Thang điểm 40
Trí tuệ nhân tạoA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.33Thang điểm 40
Công nghệ thông tinA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.33Thang điểm 40
Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.33Thang điểm 40
Công nghệ chế tạo máyA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.33Thang điểm 40
Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.33Thang điểm 40
Công nghệ kỹ thuật điện; điện tửA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.33Thang điểm 40
Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X1317.33Thang điểm 40
Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X1317.33Thang điểm 40
Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.33Thang điểm 40
Công nghệ thực phẩmA00; A07; BO0; B04; B08; D01; D09; D10; X1317.33Thang điểm 40
Điều dưỡngA00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D1022.8Thang điểm 40
Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D1022.8Thang điểm 40
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.33Thang điểm 40
Quản trị khách sạnA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.33Thang điểm 40

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Thiết kế đồ họaC00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66; X7822.95Thang điểm 40
Nghệ thuật sốC00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66; X7822.95Thang điểm 40
Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X7822.95Thang điểm 40
Ngôn ngữ Trung QuốcC00; C01; C02; D01; D14; D15; D66; X7822.95Thang điểm 40
Đông phương họcC00; C01; C02; D01; D14; D15; D66; X7822.95Thang điểm 40
Truyền thông đa phương tiệnC00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66; X7822.95Thang điểm 40
Quản trị kinh doanhA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1022.51Thang điểm 40
Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1022.51Thang điểm 40
Kế toánA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1022.51Thang điểm 40
Công nghệ sinh họcA00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X1322.51Thang điểm 40
Kỹ thuật phần mềmA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.51Thang điểm 40
Trí tuệ nhân tạoA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.51Thang điểm 40
Công nghệ thông tinA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.51Thang điểm 40
Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.51Thang điểm 40
Công nghệ chế tạo máyA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.51Thang điểm 40
Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.51Thang điểm 40
Công nghệ kỹ thuật điện; điện tửA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.51Thang điểm 40
Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X1322.51Thang điểm 40
Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X1322.51Thang điểm 40
Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1022.51Thang điểm 40
Công nghệ thực phẩmA00; A07; BO0; B04; B08; D01; D09; D10; X1322.51Thang điểm 40
Điều dưỡngA00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D1029.61Thang điểm 40; Học lực lớp 12 từ loại Khá trở lên
Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D1029.61Thang điểm 40; Học lực lớp 12 từ loại Khá trở lên
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1022.51Thang điểm 40
Quản trị khách sạnA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1022.51Thang điểm 40

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Thiết kế đồ họa504
Nghệ thuật số504
Ngôn ngữ Anh504
Ngôn ngữ Trung Quốc504
Đông phương học504
Truyền thông đa phương tiện504
Quản trị kinh doanh504
Tài chính - Ngân hàng504
Kế toán504
Công nghệ sinh học504
Kỹ thuật phần mềm504
Trí tuệ nhân tạo504
Công nghệ thông tin504
Công nghệ kỹ thuật xây dựng504
Công nghệ chế tạo máy504
Công nghệ kỹ thuật ô tô504
Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử504
Công nghệ kỹ thuật hóa học504
Công nghệ kỹ thuật môi trường504
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng504
Công nghệ thực phẩm504
Điều dưỡng629Học lực lớp 12 từ loại Khá trở lên
Kỹ thuật xét nghiệm y học629Học lực lớp 12 từ loại Khá trở lên
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành504
Quản trị khách sạn504

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây