Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai 2023, Xem diem chuan Dai Hoc Cong Nghe Dong Nai nam 2023

Điểm chuẩn vào trường DNTU - Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2023

Năm 2023, trường Đại học Công nghệ Đồng Nai tuyển sinh 15 ngành với các phương thức xét tuyển: Xét kết quả thi THPT; Xét kết quả Học bạ lớp 12; Xét kết quả Học bạ lớp 11 và HK I lớp 12.

Điểm chuẩn DNTU - Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn học bạ, điểm thi tốt nghiệp THPT phía dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Công Nghệ Đồng Nai - 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A04; A10 15
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A04; A10 15
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; A04; A10 15
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A04; A10 15
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A06; B00; D04 15
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A06; B00; B04; C08 19
7 7720301 Điều dưỡng A06; B00; B04; C08 19
8 7340301 Kế toán A00; A07; A09; D84 15
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A07; A09; D84 15
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A07; A09; D84 15
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A07; A09; D84 15
12 7810201 Quản trị khách sạn A00; A07; A09; D84 15
13 7310608 Đông phương học A07; C00; D01; D15 15
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D84 15
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C20; D14; D15 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A04; A10 18
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A04; A10 18
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; A04; A10 18
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A04; A10 18
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A06; B00; B04 18
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A06; B00; B04; C08 19.5
7 7720301 Điều dưỡng A06; B00; B04; C08 19.5
8 7340301 Kế toán A00; A07; A09; D84 18
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A07; A09; D84 18
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A07; A09; D84 18
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; A09; C00; C20 18
12 7810201 Quản trị khách sạn A07; A09; C00; C20 18
13 7310608 Đông phương học A07; C00; D01; D15 18
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D84 18
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C20; D14; D15 18
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com