Điểm chuẩn vào trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 20201
Năm 2021 Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai tuyển sinh 17 ngành theo hai phương thức độc lập: Xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT 2021 và Xét tuyển học bạ lớp 12 theo tổ hợp môn. Điểm sàn xét tuyển của trường dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021 dao động từ 18 đến 19.5 điểm tùy từng ngành.
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2021 đã được công bố ngày 16/9, các em tham khảo.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Công Nghệ Đồng Nai - 2021
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A06; B00; B04; C08 | 19 | |
2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A06; B00; B04 | 19 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A07; A09; D84 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A07; A09; D84 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A07; A09; D84 | 15 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07; A09; C00; C20 | 15 | |
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A07; A09; C00; C20 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
10 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; A03; A10 | 15 | |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; A10 | 15 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A06; B00; D07 | 15 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D84 | 15 | |
15 | 7310608 | Đông phương học | A07; C00; D01; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A06; B00; B04; C08 | 19.5 | |
2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A06; B00; B04 | 19.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A07; A09; D84 | 18 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A07; A09; D84 | 18 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A07; A09; D84 | 18 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07; A09; C00; C20 | 18 | |
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A07; A09; C00; C20 | 18 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; A10 | 18 | |
9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; A10 | 18 | |
10 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; A03; A10 | 18 | |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; A10 | 18 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A04; A10 | 18 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A06; B00; D07 | 18 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D84 | 18 | |
15 | 7310608 | Đông phương học | A07; C00; D01; D15 | 18 |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2022. Xem diem chuan truong Dai Hoc Cong Nghe Dong Nai 2022 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com