Điểm chuẩn UIT - ĐH Công nghệ thông tin - ĐH Quốc gia TPHCM năm 2024
Trường Đại học Công nghệ thông tin - Đại học Quốc gia TPHCM (UIT) năm 2024 tuyển sinh theo 03 phương thức: Tuyển thẳng và Ưu tiên xét tuyển; Xét tuyển dựa trên điểm thi và Xét tuyển dựa trên các Chứng chỉ quốc tế uy tín. Theo đó trường dành 68% chỉ tiêu xét tuyển dựa trên điểm thi: ĐGNL HCM, ĐGNL HN, điểm thi tốt nghiệp.
Điểm chuẩn UIT - ĐH Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM 2024 xét điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 26.12 | |
2 | 7460104 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | |
3 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 27.3 | |
4 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 26.85 | |
6 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 26.25 | |
7 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin (CT tiên tiến) | A00; D01; D07 | 25.55 | |
8 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 26.25 | |
9 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07 | 28.3 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | |
11 | 7480201_N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D06; D07 | 25.55 | |
12 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D07 | 26.77 | |
13 | 75202a1 | Thiết kế vi mạch | A00; A01 | 26.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340122 | Thương mại điện tử | 870 | ||
2 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 935 | ||
3 | 7480101 | Khoa học máy tính | 925 | ||
4 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 855 | ||
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 926 | ||
6 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 880 | ||
7 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin (CT tiên tiến) | 850 | ||
8 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 888 | ||
9 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 980 | ||
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 915 | ||
11 | 7480201_N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | 850 | ||
12 | 7480202 | An toàn thông tin | 910 | ||
13 | 75202a1 | Thiết kế vi mạch | 910 |