Điểm chuẩn vào trường Đại Học Hà nội năm 2020
Đại học Hà Nội tuyển 3.140 chỉ tiêu năm 2020 với 4 phương thức xét tuyển. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào (Điểm sàn) đại học hệ chính quy năm 2020 là tổng điểm 03 môn thi Toán, Văn, Ngoại ngữ hoặc Toán, lý, Anh của kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2020 từ 16 điểm trở lên.
Điểm chuẩn Đại học Hà Nội 2020 được công bố đến thí sinh vào ngày 5/10, xem chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Hà Nội - 2020
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 34.82 | |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 28.93 | |
3 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 32.83 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 34.63 | |
5 | 7220204 CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D01, D04 | 34 | |
6 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05 | 31.83 | |
7 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 31.73 | |
8 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 27.83 | |
9 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 30.43 | |
10 | 7220208 CLC | Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao | D01 | 27.4 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 34.47 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 35.38 | |
13 | 7220210 CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao | D01 | 33.93 | |
14 | 7310111 | Nghiên cứu phát triển | D01 | 24.38 | |
15 | 7310601 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 31.3 | |
16 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 25.4 | |
17 | 7320109 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | D01, D03 | 32.2 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33.2 | |
19 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 34.48 | |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 31.5 | |
21 | 7340301 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 31.48 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | A01, D01 | 24.65 | |
23 | 7480201 CLC | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC | D01 | 23.45 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33.27 | |
25 | 7810103 CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - CLC | D01 | 24.95 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 34.82 | |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 28.93 | |
3 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 32.83 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 34.63 | |
5 | 7220204 CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D01, D04 | 34 | |
6 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05 | 31.83 | |
7 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 31.73 | |
8 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 27.83 | |
9 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 30.43 | |
10 | 7220208 CLC | Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao | D01 | 27.4 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 34.47 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 35.38 | |
13 | 7220210 CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao | D01 | 33.93 | |
14 | 7310111 | Nghiên cứu phát triển | D01 | 24.38 | |
15 | 7310601 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 31.3 | |
16 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 25.4 | |
17 | 7320109 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | D01, D03 | 32.2 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33.2 | |
19 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 34.48 | |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 31.5 | |
21 | 7340301 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 31.48 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | A01, D01 | 24.65 | |
23 | 7480201 CLC | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC | D01 | 23.45 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33.27 | |
25 | 7810103 CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - CLC | D01 | 24.95 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 34.82 | |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 28.93 | |
3 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 32.83 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 34.63 | |
5 | 7220204 CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D01, D04 | 34 | |
6 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05 | 31.83 | |
7 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 31.73 | |
8 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 27.83 | |
9 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 30.43 | |
10 | 7220208 CLC | Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao | D01 | 27.4 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 34.47 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 35.38 | |
13 | 7220210 CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao | D01 | 33.93 | |
14 | 7310111 | Nghiên cứu phát triển | D01 | 24.38 | |
15 | 7310601 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 31.3 | |
16 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 25.4 | |
17 | 7320109 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | D01, D03 | 32.2 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33.2 | |
19 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 34.48 | |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 31.5 | |
21 | 7340301 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 31.48 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | A01, D01 | 24.65 | |
23 | 7480201 CLC | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC | D01 | 23.45 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33.27 | |
25 | 7810103 CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - CLC | D01 | 24.95 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 34.82 | |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 28.93 | |
3 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 32.83 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 34.63 | |
5 | 7220204 CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D01, D04 | 34 | |
6 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05 | 31.83 | |
7 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 31.73 | |
8 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 27.83 | |
9 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 30.43 | |
10 | 7220208 CLC | Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao | D01 | 27.4 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 34.47 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 35.38 | |
13 | 7220210 CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao | D01 | 33.93 | |
14 | 7310111 | Nghiên cứu phát triển | D01 | 24.38 | |
15 | 7310601 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 31.3 | |
16 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 25.4 | |
17 | 7320109 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | D01, D03 | 32.2 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33.2 | |
19 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 34.48 | |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 31.5 | |
21 | 7340301 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 31.48 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | A01, D01 | 24.65 | |
23 | 7480201 CLC | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC | D01 | 23.45 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33.27 | |
25 | 7810103 CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - CLC | D01 | 24.95 |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi tốt nghiệp THPT và Đại học năm 2021, mọi lúc, mọi nơi tất cả các môn cùng các thầy cô giỏi nổi tiếng, dạy hay dễ hiểu trên Tuyensinh247.com. Đã có đầy đủ các khóa học từ nền tảng tới luyện thi chuyên sâu.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2020. Xem diem chuan truong Dai Hoc Ha Noi 2020 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com