Điểm chuẩn USSH - Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn- ĐHQG Hà Nội năm 2025
Năm 2025, Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN tuyển sinh theo 03 phương thức xét tuyển: Xét tuyển thẳng, Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQGHN và xét kết quả thi tốt nghiệp THPT.
Điểm chuẩn USSH - ĐH Khoa học Xã hội Nhân văn - ĐHQGHN 2025 dựa theo phương thức:Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQGHN và xét kết quả thi tốt nghiệp THPT sẽ được công bố đến tất cả các thí sinh dự kiến trước 17h00 ngày 22/08.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Báo chí | C00 | 29.03 | Thứ tự NV 3 |
Báo chí | D01 | 26.07 | Thứ tự NV 1 |
Báo chí | A01 | 25.51 | Thứ tự NV 4 |
Báo chí | D78 | 26.97 | Thứ tự NV 2 |
Chính trị học | D01 | 25.35 | Thứ tự NV 3 |
Chính trị học | A01 | 24.6 | Thứ tự NV 2 |
Chính trị học | D04 | 24.95 | Thứ tự NV 4 |
Chính trị học | D78 | 26.28 | Thứ tự NV 2 |
Chính trị học | C00 | 27.98 | Thứ tự NV 1 |
Công tác xã hội | D01 | 25.3 | Thứ tự NV 8 |
Công tác xã hội | D78 | 26.01 | Thứ tự NV 4 |
Công tác xã hội | A01 | 24.39 | Thứ tự NV 7 |
Công tác xã hội | C00 | 27.94 | Thứ tự NV 3 |
Đông Nam Á học | D78 | 24.75 | Thứ tự NV 2 |
Đông Nam Á học | D01 | 24.64 | Thứ tự NV 3 |
Đông Nam Á học | D14 | 25.29 | Thứ tự NV 2 |
Đông Nam Á học | A01 | 23.48 | Thứ tự NV 8 |
Đông phương học | D04 | 25.8 | Thứ tự NV 4 |
Đông phương học | D78 | 26.71 | Thứ tự NV 1 |
Đông phương học | D01 | 25.99 | Thứ tự NV 5 |
Đông phương học | C00 | 28.83 | Thứ tự NV 2 |
Hán Nôm | D01 | 25.05 | Thứ tự NV 2 |
Hán Nôm | D78 | 25.96 | Thứ tự NV 6 |
Hán Nôm | D04 | 25.8 | Thứ tự NV 2 |
Hán Nôm | C00 | 28.26 | Thứ tự NV 3 |
Khoa học quản lý | C00 | 28.58 | Thứ tự NV 2 |
Khoa học quản lý | D01 | 25.41 | Thứ tự NV 3 |
Khoa học quản lý | D78 | 26.26 | Thứ tự NV 1 |
Khoa học quản lý | A01 | 25.07 | Thứ tự NV 7 |
Lịch sử | D04 | 25.02 | Thứ tự NV 6 |
Lịch sử | D78 | 26.38 | Thứ tự NV 3 |
Lịch sử | D01 | 25.01 | Thứ tự NV 1 |
Lịch sử | D14 | 26.8 | Thứ tự NV 5 |
Lịch sử | C00 | 28.37 | Thứ tự NV 3 |
Lưu trữ học | D04 | 25.02 | Thứ tự NV 14 |
Lưu trữ học | C00 | 27.58 | Thứ tự NV 3 |
Lưu trữ học | D78 | 25.73 | Thứ tự NV 1 |
Lưu trữ học | D01 | 25.22 | Thứ tự NV 11 |
Lưu trữ học | A01 | 24.49 | Thứ tự NV 2 |
Ngôn ngữ học | D01 | 25.45 | Thứ tự NV 5 |
Ngôn ngữ học | D04 | 25.69 | Thứ tự NV 2 |
Ngôn ngữ học | D78 | 26.3 | Thứ tự NV 5 |
Ngôn ngữ học | C00 | 27.94 | Thứ tự NV 4 |
Nhân học | C00 | 27.43 | Thứ tự NV 4 |
Nhân học | D78 | 25.39 | Thứ tự NV 6 |
Nhân học | A01 | 23.67 | Thứ tự NV 6 |
Nhân học | D04 | 24.75 | Thứ tự NV 7 |
Nhân học | D01 | 24.93 | Thứ tự NV 6 |
Nhật Bản học | D01 | 25.75 | Thứ tự NV 4 |
Nhật Bản học | D06 | 25 | Thứ tự NV 1 |
Nhật Bản học | D78 | 26.43 | Thứ tự NV 1 |
Quan hệ công chúng | C00 | 29.1 | Thứ tự NV 2 |
Quan hệ công chúng | D01 | 26.45 | Thứ tự NV 1 |
Quan hệ công chúng | D78 | 27.36 | Thứ tự NV 3 |
Quan hệ công chúng | D04 | 26.4 | Thứ tự NV 1 |
Quản lý thông tin | C00 | 28.37 | Thứ tự NV 2 |
Quản lý thông tin | D01 | 25.83 | Thứ tự NV 6 |
Quản lý thông tin | D78 | 26.36 | Thứ tự NV 3 |
Quản lý thông tin | A01 | 25.36 | Thứ tự NV 5 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 26.74 | Thứ tự NV 2 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28.58 | Thứ tự NV 2 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.99 | Thứ tự NV 2 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 25.61 | Thứ tự NV 1 |
Quản trị khách sạn | A01 | 25.46 | Thứ tự NV 6 |
Quản trị khách sạn | C00 | 28.26 | Thứ tự NV 2 |
Quản trị khách sạn | D78 | 26.38 | Thứ tự NV 11 |
Quản trị khách sạn | D01 | 25.71 | Thứ tự NV 3 |
Quản trị văn phòng | A01 | 25.5 | Thứ tự NV 1 |
Quản trị văn phòng | D04 | 25.57 | Thứ tự NV 6 |
Quản trị văn phòng | D78 | 26.52 | Thứ tự NV 1 |
Quản trị văn phòng | C00 | 28.6 | Thứ tự NV 7 |
Quản trị văn phòng | D01 | 25.73 | Thứ tự NV 2 |
Quốc tế học | D01 | 25.33 | Thứ tự NV 3 |
Quốc tế học | D78 | 26.18 | Thứ tự NV 2 |
Quốc tế học | A01 | 24.68 | Thứ tự NV 10 |
Quốc tế học | C00 | 28.55 | Thứ tự NV 3 |
Tâm lý học | D78 | 26.71 | Thứ tự NV 3 |
Tâm lý học | C00 | 28.6 | Thứ tự NV 1 |
Tâm lý học | D01 | 26.18 | Thứ tự NV 1 |
Tâm lý học | A01 | 26.47 | Thứ tự NV 1 |
Thông tin - thư viện | D78 | 25.55 | Thứ tự NV 1 |
Thông tin - thư viện | D01 | 24.82 | Thứ tự NV 6 |
Thông tin - thư viện | D14 | 26.23 | Thứ tự NV 1 |
Thông tin - thư viện | C00 | 27.38 | Thứ tự NV 7 |
Tôn giáo học | A01 | 22.95 | Thứ tự NV 8 |
Tôn giáo học | D78 | 24.78 | Thứ tự NV 2 |
Tôn giáo học | D04 | 24.75 | Thứ tự NV 8 |
Tôn giáo học | D01 | 24.49 | Thứ tự NV 5 |
Tôn giáo học | C00 | 26.73 | Thứ tự NV 12 |
Triết học | C00 | 27.58 | Thứ tự NV 11 |
Triết học | D78 | 25.54 | Thứ tự NV 1 |
Triết học | D04 | 24.3 | Thứ tự NV 31 |
Triết học | D01 | 25.02 | Thứ tự NV 6 |
Văn học | D78 | 26.82 | Thứ tự NV 1 |
Văn học | D04 | 25.3 | Thứ tự NV 7 |
Văn học | C00 | 28.31 | Thứ tự NV 3 |
Văn học | D01 | 25.99 | Thứ tự NV 4 |
Việt Nam học | D01 | 24.97 | Thứ tự NV 4 |
Việt Nam học | D04 | 25.29 | Thứ tự NV 6 |
Việt Nam học | C00 | 27.75 | Thứ tự NV 3 |
Việt Nam học | D78 | 25.68 | Thứ tự NV 7 |
Xã hội học | D01 | 25.65 | Thứ tự NV 11 |
Xã hội học | C00 | 28.25 | Thứ tự NV 2 |
Xã hội học | A01 | 25.2 | Thứ tự NV 12 |
Xã hội học | D78 | 26.34 | Thứ tự NV 7 |
Hàn Quốc | D78 | 27.13 | Thứ tự NV 3 |
Hàn Quốc | D01 | 26.3 | Thứ tự NV 1 |
Hàn Quốc | DD2 | 26.25 | Thứ tự NV 3 |
Hàn Quốc | A01 | 26.2 | Thứ tự NV 3 |
Hàn Quốc | C00 | 29.05 | Thứ tự NV 1 |
Văn hoá học | C00 | 27.9 | Thứ tự NV 1 |
Văn hoá học | D01 | 25.26 | Thứ tự NV 10 |
Văn hoá học | D78 | 26.13 | Thứ tự NV 1 |
Văn hoá học | D14 | 26.05 | Thứ tự NV 10 |
Văn hoá học | D04 | 25.31 | Thứ tự NV 4 |
Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng | D01 | 25.77 | Thứ tự NV 3 |
Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng | C00 | 27.98 | Thứ tự NV 5 |
Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng | D04 | 25.17 | Thứ tự NV 4 |
Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng | D78 | 26.45 | Thứ tự NV 4 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Báo chí | 97.5 | ||
Chính trị học | 82.5 | ||
Công tác xã hội | 82.5 | ||
Đông Nam Á học | 80 | ||
Đông phương học | 90 | ||
Hán Nôm | 80 | ||
Khoa học quản lý | 95 | ||
Lịch sử | 80 | ||
Lưu trữ học | 80 | ||
Ngôn ngữ học | 85 | ||
Nhân học | 80 | ||
Nhật Bản học | 82.5 | ||
Quan hệ công chúng | 104 | ||
Quản lý thông tin | 90 | ||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 95 | ||
Quản trị khách sạn | 92.5 | ||
Quản trị văn phòng | 89 | ||
Quốc tế học | 87.5 | ||
Tâm lý học | 101.5 | ||
Thông tin - Thư viện | 80 | ||
Tôn giáo học | 80 | ||
Triết học | 80 | ||
Văn học | 87.5 | ||
Việt Nam học | 80 | ||
Xã hội học | 85 | ||
Hàn Quốc học | 95 | ||
Văn hóa học | 80 | ||
Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | 85 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Báo chí | 27 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Chính trị học | 24 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Công tác xã hội | 25 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Đông Nam Á học | 24 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Đông phương học | 26 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Hán Nôm | 23 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Khoa học quản lý | 23 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Lịch sử | 25 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Lưu trữ học | 22.5 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Ngôn ngữ học | 25.5 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Nhân học | 23 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Nhật Bản học | 26.5 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Quan hệ công chúng | 27.5 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Quản lý thông tin | 25 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 26.5 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Quản trị khách sạn | 26.5 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Quản trị văn phòng | 25 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Quốc tế học | 26 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Tâm lý học | 27 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Thông tin - thư viện | 23 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Tôn giáo học | 23 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Triết học | 23 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Văn học | 24.5 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Việt Nam học | 24 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Xã hội học | 25 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Hàn Quốc học | 26.75 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Văn hóa học | 24.5 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | |
Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | 26 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Báo chí | 1140 | CCQT SAT | |
Chính trị học | 1140 | CCQT SAT | |
Công tác xã hội | 1140 | CCQT SAT | |
Đông Nam Á học | 1140 | CCQT SAT | |
Đông phương học | 1140 | CCQT SAT | |
Hán Nôm | 1140 | CCQT SAT | |
Khoa học quản lý | 1140 | CCQT SAT | |
Lịch sử | 1140 | CCQT SAT | |
Lưu trữ học | 1140 | CCQT SAT | |
Ngôn ngữ học | 1140 | CCQT SAT | |
Nhân học | 1140 | CCQT SAT | |
Nhật Bản học | 1140 | CCQT SAT | |
Quan hệ công chúng | 1173 | CCQT SAT | |
Quản lý thông tin | 1140 | CCQT SAT | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 1140 | CCQT SAT | |
Quản trị khách sạn | 1140 | CCQT SAT | |
Quản trị văn phòng | 1140 | CCQT SAT | |
Quốc tế học | 1140 | CCQT SAT | |
Tâm lý học | 1227 | CCQT SAT | |
Thông tin - Thư viện | 1140 | CCQT SAT | |
Tôn giáo học | 1140 | CCQT SAT | |
Triết học | 1140 | CCQT SAT | |
Văn học | 1140 | CCQT SAT | |
Việt Nam học | 1140 | CCQT SAT | |
Xã hội học | 1140 | CCQT SAT | |
Hàn Quốc học | 1140 | CCQT SAT | |
Văn hóa học | 1140 | CCQT SAT | |
Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | 1140 | CCQT SAT |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây