Điểm chuẩn vào trường HMTU - Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2024
Năm 2024, trường Đại học Kỹ thuật y tế Hải Dương tuyển sinh theo các phương thức: Xét tuyển thẳng; xét điểm thi tốt nghiệp THPT; xét học bạ; Xét chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế và Xét kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội.
Điểm chuẩn HMTU - Đại học kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2024 dựa theo kết quả thi tốt nghiệp THPT; xét điểm học bạ; Xét chứng chỉ tiếng Anh quốc tế và Xét Kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQGHN đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 25.4 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00 | 19 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 20 | |
4 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | A00; B00 | 20 | |
5 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 20.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00 | 21 | |
2 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | A00; B00 | 23 | |
3 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | A00; B00 | 22 | |
4 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00; B00 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 120 | ||
2 | 7720301 | Điều dưỡng | 105 | ||
3 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 105 | ||
4 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | 105 | ||
5 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 105 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 7 | CCTA IELTS | |
2 | 7720101 | Y khoa | 93 | CCTA TOEFL iBT | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | 80 | CCTA TOEFL iBT | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | 6 | CCTA IELTS | |
5 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 80 | CCTA TOEFL iBT | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 6 | CCTA IELTS | |
7 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | 6 | CCTA IELTS | |
8 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | 80 | CCTA TOEFL iBT | |
9 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 80 | CCTA TOEFL iBT | |
10 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 6 | CCTA IELTS |