Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Lâm nghiệp 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường VNUF - Đại học Lâm nghiệp năm 2024

Trường Đại học Lâm nghiệp tuyển sinh năm 2024 tổng 2.300 chỉ tiêu với 27 ngành đào tạo theo các phương thức: Xét tuyển kết quả học tập 05 học kỳ (trừ học kỳ II lớp 12) hoặc điểm lớp 12; Xét kết quả thi tốt nghiệp bậc THPT; Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Bách Khoa.

Điểm chuẩn VNUF - Đại học Lâm nghiệp cơ sở Hà Nội năm 2024 dựa theo phương thức xét tuyển điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Kinh tếA00; A16; C15; D0116.4
Quản trị kinh doanhA00; A16; C15; D0116.6
Bất động sảnA00; A16; C15; D0119.6
Tài chính – Ngân hàngA00; A16; C15; D0117.1
Kế toánA00; A16; C15; D0116.1
Công nghệ sinh họcA00; A16; B00; B0815.8
Hệ thống thông tinA00; A01; A16; D0115.3
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A16; D0115.4
Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A16; D0115.2
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A16; C15; D0115.9
Kỹ thuật cơ khíA00; A01; A16; D0116.8
Công nghệ chế biến lâm sảnA00; A16; D01; D0717.3
Kiến trúc cảnh quanA00; D01; C15; V0118.5
Thiết kế nội thấtA00; C15; D01; H0016.1
Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A16; D0117
Chăn nuôiA00; B00; C15; D0115
Khoa học cây trồngA00; A16; B00; D0115.4
Lâm sinhA00; A16; B00; D0116.9
Quản lý tài nguyên rừngA00; B00; C15; D0115.3
Thú yA00; A16; B00; B0815.8
Công tác xã hộiA00; C00; C15; D0115.7
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; C00; C15; D0115.7
Quản lý tài nguyên và Môi trườngA00; A16; B00; D0116.3
Quản lý đất đaiA00; A16; B00; D0115.7
Du lịch sinh tháiB00; C00; C15; D0119.5
Quản lý tài nguyên thiên nhiênB08; D01; D07; D1016.4Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Lâm nghiệp sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Kinh tếA00; A16; C15; D0118
Quản trị kinh doanhA00; A16; C15; D0118
Bất động sảnA00; A16; C15; D0118
Tài chính - Ngân hàngA00; A16; C15; D0118
Kế toánA00; A16; C15; D0118
Công nghệ sinh họcA00; A16; B00; B0818
Hệ thống thông tinA00; A01; A16; D0118
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A16; D0118
Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A16; D0118
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A16; C15; D0118
Kỹ thuật cơ khíA00; A01; A16; D0118
Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A01; A16; D0118
Công nghệ chế biến lâm sảnA00; A16; D01; D0718
Kiến trúc cảnh quanA00; D01; C15; V0118
Thiết kế nội thấtA00; C15; D01; H0018
Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A16; D0118
Quản lý xây dựngA00; A01; A16; D0118
Chăn nuôiA00; B00; C15; D0118
Khoa học cây trồngA00; A16; B00; D0118
Lâm sinhA00; A16; B00; D0118
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)A00; B00; C15; D0118
Thú yA00; A16; B00; B0818
Công tác xã hộiA00; C00; C15; D0118
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; C00; C15; D0118
Quản lý tài nguyên và Môi trườngA00; A16; B00; D0118
Quản lý đất đaiA00; A16; B00; D0118
Du lịch sinh tháiB00; C00; C15; D0118
Quản lý tài nguyên thiên nhiênB08; D01; D07; D1018CCĐT bằng Tiếng Anh

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Lâm nghiệp sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây