Điểm chuẩn trường ULSA2 Đại học Lao động - Xã hội (cơ sở phía Nam) năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Lao động – Xã hội (CSII) xét tuyển sinh theo 04 phương thức như sau: Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT 2024; Xét tuyển theo kết quả học tập bậc THPT (xét học bạ); Xét tuyển thẳng theo quy chế tuyển sinh và Xét tuyển theo kết quả học tập năm học dự bị đại học tại các trường dự bị đại học dân tộc.
Điểm chuẩn ULSA2 Đại Học Lao Động - Xã Hội cơ sở TP.HCM năm 2024 xét theo điểm thi TN THPT và học bạ THPT đã được công bố đến các thí sinh ngày 17/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14 | 23 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 21.6 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; D01; C00 | 25.8 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 20.75 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 22.6 | |
6 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | A00; A01; D01 | 20 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 21.9 | |
8 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 23 | |
9 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 20 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 21.75 | |
11 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; D01; C00 | 23.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14 | 24 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 22.25 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; D01; C00 | 26 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 19.5 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 23.15 | |
6 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | A00; A01; D01 | 18 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 21.9 | |
8 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24.25 | |
9 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 18 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 21.5 | |
11 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; D01; C00 | 23.3 |