Điểm chuẩn Đại Học Mở Hà Nội 2024, Xem diem chuan Dai Hoc Mo Ha Noi nam 2024

Điểm chuẩn vào HOU - Đại học Mở Hà Nội năm 2024

Trường Đại học Mở Hà Nội năm 2024 tuyển 4100 chỉ tiêu theo các phương thức: xét điểm thi tốt nghiệp THPT, xét học bạ, xét kết quả thi ĐGNL HN, ĐGTD bách khoa, xét tuyển kết hợp,...

Điểm chuẩn HOU - Đại học Mở Hà Nội 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Xét kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQGHN; ĐGTD của ĐHBKHN đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Mở Hà Nội năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Mở Hà Nội năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Mở Hà Nội năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Mở Hà Nội - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H01; H06 22.38
2 7210404 Thiết kế thời trang H00; H01; H06 19.75
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01 23.75
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 23.48
5 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01 20.5
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 23.52
7 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01 24.91
8 7380101 Luật A00; D01 23.77
9 7380107 Luật kinh tế A00; D01 24.12
10 7380108 Luật quốc tế A00; D01 22.99
11 7380101 Luật C00 25.52
12 7380107 Luật kinh tế C00 26.12
13 7380108 Luật quốc tế C00 25.24
14 7420201 Công nghệ sinh học B00; A00; D07 17
15 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A00; D07 17
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 22.95
17 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viền thông A00; A01; D01 22.05
18 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01 22.55
19 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 22.5
20 7580108 Thiết kế nội thất H00; H01; H06 20.45
21 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 28.53
22 7810201 Quản trị khách sạn D01 28.13
23 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 32.03
24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 33.19
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07 22
2 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07 22
3 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H01; H06 21.5
4 7210404 Thiết kế thời trang H00; H01; H06 21
5 7580108 Thiết kế nội thất H00; H01; H06 21.5
6 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 28
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh Q00 18 Thang điểm 30
2 7340122 Thương mại điện tử Q00 18 Thang điểm 30
3 7380107 Luật kinh tế Q00 18 Thang điểm 30
4 7480201 Công nghệ thông tin Q00 18 Thang điểm 30
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng Q00 18 Thang điểm 30
6 7420201 Công nghệ sinh học Q00 18 Thang điểm 30
7 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông Q00 18 Thang điểm 30
8 7510303 Công nghệ kỳ thuật điều khiển và tự động hoá Q00 18 Thang điểm 30
9 7540101 Công nghệ thực phẩm Q00 18 Thang điểm 30
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh K00 18 Thang điểm 30
2 7340122 Thương mại điện tử K00 18 Thang điểm 30
3 7380107 Luật kinh tế K00 18 Thang điểm 30
4 7480201 Công nghệ thông tin K00 18 Thang điểm 30
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng K00 18 Thang điểm 30
6 7420201 Công nghệ sinh học K00 18 Thang điểm 30
7 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông K00 18 Thang điểm 30
8 7510303 Công nghệ kỳ thuật điều khiển và tự động hoá K00 18 Thang điểm 30
9 7540101 Công nghệ thực phẩm K00 18 Thang điểm 30
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại Học Mở Hà Nội năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com