Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng 2025 chính xác

Điểm chuẩn vào trường UFL - Đại học Ngoại Ngữ - ĐH Đà Nẵng năm 2025

Điểm chuẩn UFL - Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng năm 2025 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM được công bố đến tất cả thí sinh ngày 22/08. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Sư phạm tiếng AnhA01; D01; D09; D1427.1
Sư phạm tiếng PhápD01; D03; D09; D10; D14; D1521.45
Sư phạm tiếng Trung QuốcD01; D04; D09; D10; D14; D1527.25
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D09; D10; D1420.35
Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)A01; D01; D09; D10; D1418.95
Ngôn ngữ NgaD01; D02; D09; D10; D14; D1517.25
Ngôn ngữ PhápD01; D03; D09; D10; D14; D1518.3
Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; D45; D6523.65
Ngôn ngữ NhậtD01; D06; D09; D10; D14; D1520.35
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D09; D10; D14; D15; DD221.65
Ngôn ngữ Thái LanD01; D09; D10; D14; D1519.3
Quan hệ quốc tếD01; D09; D10; D14; D1521.25
Quốc tế họcD01; D09; D10; D14; D1518.75
Đông phương họcD01; D06; D09; D10; D14; D1518.25
Nhật Bản họcD01; D06; D09; D10; D14; D1518.35
Hàn Quốc họcD01; D09; D10; D14; D1520.05

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Sư phạm tiếng PhápD01; D03; D09; D10; D14; D1526.69
Sư phạm tiếng Trung QuốcD01; D04; D09; D10; D14; D1529.2
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D09; D10; D1425.86
Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)A01; D01; D09; D10; D1424.79
Ngôn ngữ NgaD01; D02; D09; D10; D14; D1523.28
Ngôn ngữ PhápD01; D03; D09; D10; D14; D1524.26
Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; D45; D6527.95
Ngôn ngữ NhậtD01; D06; D09; D10; D14; D1525.86
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D09; D10; D14; D15; DD226.82
Ngôn ngữ Thái LanD01; D09; D10; D14; D1525.05
Quan hệ quốc tếD01; D09; D10; D14; D1526.56
Quốc tế họcD01; D09; D10; D14; D1524.6
Đông phương họcD01; D06; D09; D10; D14; D1524.22
Nhật Bản họcD01; D06; D09; D10; D14; D1524.28
Hàn Quốc họcD01; D09; D10; D14; D1525.63

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Sư phạm tiếng Anh27.18
Sư phạm tiếng Pháp21.13
Sư phạm tiếng Trung Quốc27.33
Ngôn ngữ Anh19.53
Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)16.95
Ngôn ngữ Nga14.23
Ngôn ngữ Pháp16
Ngôn ngữ Trung Quốc23.83
Ngôn ngữ Nhật19.53
Ngôn ngữ Hàn Quốc21.53
Ngôn ngữ Thái Lan17.68
Quan hệ quốc tế20.88
Quốc tế học16.65
Đông phương học15.83
Nhật Bản học16.05
Hàn Quốc học19

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Sư phạm tiếng Anh27.1Điểm trúng tuyển theo đề án riêng
Sư phạm tiếng Pháp21.45Điểm trúng tuyển theo đề án riêng
Sư phạm tiếng Trung Quốc27.25Điểm trúng tuyển theo đề án riêng
Ngôn ngữ Anh20.35Điểm trúng tuyển theo đề án riêng
Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)18.95Điểm trúng tuyển theo đề án riêng
Ngôn ngữ Nga17.25Điểm trúng tuyển theo đề án riêng
Ngôn ngữ Pháp18.3Điểm trúng tuyển theo đề án riêng
Ngôn ngữ Trung Quốc23.65Điểm trúng tuyển theo đề án riêng
Ngôn ngữ Nhật20.35Điểm trúng tuyển theo đề án riêng
Ngôn ngữ Hàn Quốc21.65Điểm trúng tuyển theo đề án riêng
Ngôn ngữ Thái Lan19.3Điểm trúng tuyển theo đề án riêng
Quan hệ quốc tế21.25Điểm trúng tuyển theo đề án riêng
Quốc tế học18.75Điểm trúng tuyển theo đề án riêng
Đông phương học18.25Điểm trúng tuyển theo đề án riêng
Nhật Bản học18.35Điểm trúng tuyển theo đề án riêng
Hàn Quốc học20.05Điểm trúng tuyển theo đề án riêng

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây