Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế 2024 chính xác

 Điểm chuẩn vào trường HUFLIS - Đại học ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024

Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024 tuyển 1.879 chỉ tiêu cùng với các phương thức: xét học bạ, xét điểm thi tốt nghiệp, xét tuyển riêng, xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển.

Điểm chuẩn HUFLIS - Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D14; D1527.1
27140233Sư phạm Tiếng PhápD03; D01; D4419
37140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD04; D01; D45; D1526.5
47220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D1521.5
57220202Ngôn ngữ NgaD02; D01; D42; D1515
67220203Ngôn ngữ PhápD03; D01; D44; D1515
77220204Ngôn ngữ Trung QuốcD04; D01; D45; D1524.5
87220209Ngôn ngữ NhậtD06; D01; D43; D1520.5
97220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D1524.5
107310401Quốc tế họcD01; D14; D1515
117310630Việt Nam họcD01; D14; D1515

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D14; D1528.2
27140233Sư phạm Tiếng PhápD01; D03; D15; D4419
37140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01; D04; D15; D4527.6
47220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D1523.95
57220202Ngôn ngữ NgaD01; D02; D15; D4218
67220203Ngôn ngữ PhápD01; D03; D15; D4418
77220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D15; D4525.7
87220209Ngôn ngữ NhậtD01; D06; D15; D4318.05
97220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D1525.5
107310601Quốc tế họcD01; D14; D1518
117310630Việt Nam họcD01; D14; D1518

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231Sư phạm Tiếng Anh980
27140233Sư phạm Tiếng Pháp950
37140234Sư phạm Tiếng Trung Quốc980
47220201Ngôn ngữ Anh980
57220202Ngôn ngữ Nga950
67220203Ngôn ngữ Pháp950
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc980
87220209Ngôn ngữ Nhật950
97220210Ngôn ngữ Hàn Quốc980
107310601Quốc tế học950
117310630Việt Nam học950