Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế 2024, Xem diem chuan Dai Hoc Ngoai Ngu – Dai Hoc Hue nam 2024

 Điểm chuẩn vào trường HUFLIS - Đại học ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024

Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024 tuyển 1.879 chỉ tiêu cùng với các phương thức: xét học bạ, xét điểm thi tốt nghiệp, xét tuyển riêng, xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển.

Điểm chuẩn HUFLIS - Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15 27.1
2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D03; D01; D44 19
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D04; D01; D45; D15 26.5
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 21.5
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D02; D01; D42; D15 15
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03; D01; D44; D15 15
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D01; D45; D15 24.5
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06; D01; D43; D15 20.5
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D14; D15 24.5
10 7310401 Quốc tế học D01; D14; D15 15
11 7310630 Việt Nam học D01; D14; D15 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15 28.2
2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D15; D44 19
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D15; D45 27.6
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 23.95
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D15; D42 18
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D15; D44 18
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D15; D45 25.7
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D15; D43 18.05
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D14; D15 25.5
10 7310630 Việt Nam học D01; D14; D15 18
11 7310601 Quốc tế học D01; D14; D15 18
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 980
2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp 950
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 980
4 7220201 Ngôn ngữ Anh 980
5 7220202 Ngôn ngữ Nga 950
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp 950
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 980
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật 950
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 980
10 7310630 Việt Nam học 950
11 7310601 Quốc tế học 950
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com