Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021
Năm 2021, Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội tuyển sinh các ngành như: Sư phạm Tiếng Anh, Ngôn ngữ Anh, Sư phạm tiếng Trung,... Trong đó, ngành Ngôn ngữ Anh (CTĐT CLC) có chỉ tiêu nhiều nhất là 450 sinh viên. Trường ĐH Ngoại ngữ dự kiến ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào từ 26 - 28 điểm (thang điểm 40) tùy từng ngành.
Năm 2021, điểm chuẩn của trường dao động từ 26 đến 38.45 điểm.
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN 2021 đã được công bố vào ngày 15/9. Xem chi tiết phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2021
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D78; D90 | 38.45 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh CTĐT CLC | D01; D78; D90 | 36.9 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D78; D90 | 35.19 | |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp CTĐT CLC | D01; D03; D78; D90 | 35.77 | |
5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01; D04; D78; D90 | 38.32 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc CTĐT CLC | D01; D04; D78; D90 | 37.13 | |
7 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức CTĐT CLC | D01; D05; D78; D90 | 35.92 | |
8 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D01; D06; D78; D90 | 37.33 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật CTĐT CLC | D01; D06; D78; D90 | 36.53 | |
10 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D01; DD2; D78; D90 | 37.7 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc CTĐT CLC | D01; DD2; D78; D90 | 36.83 | |
12 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | D01; D78; D90 | 34 | |
13 | 7903124QT | Kinh tế – Tài chính** | D01; A01; D78; D90 | 26 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | --- | ||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh CTĐT CLC | --- | ||
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | --- | ||
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp CTĐT CLC | --- | ||
5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | --- | ||
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc CTĐT CLC | --- | ||
7 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức CTĐT CLC | --- | ||
8 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | --- | ||
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật CTĐT CLC | --- | ||
10 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | --- | ||
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc CTĐT CLC | --- | ||
12 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | --- | ||
13 | 7903124QT | Kinh tế – Tài chính** | --- |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021-2022. Xem diem chuan truong Dai Hoc Ngoai Ngu – Dai Hoc Quoc Gia Ha Noi 2021-2022 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com