Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2024, Xem diem chuan Dai Hoc Ngoai Ngu – Dai Hoc Quoc Gia Ha Noi nam 2024

Điểm chuẩn trường ULIS - Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN tuyển sinh theo các phương thức sau đây: Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển theo Quy chế tuyển sinh của Bộ GD&ĐT và xét tuyển dự bị đại học; Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển theo Quy định của ĐHQGHN và xét tuyển kết quả học tập THPT kết hợp phỏng vấn; Xét tuyển kết quả thi ĐGNL do ĐHQGHN hoặc ĐHQG HCM tổ chức; Xét tuyển chứng chỉ quốc tế, chứng chỉ ngoại ngữ và Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024.

Điểm chuẩn ULIS - Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN năm 2024 xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQGHN, ĐGNL của ĐHQG HCM, Xét chứng chỉ quốc tế, Xét tuyển kết quả học tập cấp THPT kết hợp phỏng vấn đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D78; D90; D14 38.45
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01; D78; D90; D04 37.85
3 7140235 Sư phạm tiếng Đức D01; D78; D90; D05 36.94
4 7140236 Sư phạm tiếng Nhật D01; D78; D90; D06 37.21
5 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01; D78; D90; DD2 37.31
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D90; D14 36.99
7 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D78; D90; D02 34.24
8 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D78; D90; D03 34.53
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D78; D90; D04 37
10 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D78; D90; D05 35.82
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D78; D90; D06 35.4
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D78; D90; DD2 36.38
13 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập D01; D78; D90; D14 33.42
14 7220212QTD Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia D01; D78; D90; D14 36.5
15 7903124 Kinh tế – Tài chính D01; A01; D78; D14 26.75
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh 120 NV1
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung 120 NV1
3 7140235 Sư phạm tiếng Đức 120 NV1
4 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 120 NV1
5 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 120 NV1
6 7220201 Ngôn ngữ Anh 112.5 NV1, NV2
7 7220202 Ngôn ngữ Nga 90 NV1, NV2
8 7220203 Ngôn ngữ Pháp 90 NV1, NV2
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 105 NV1, NV2
10 7220205 Ngôn ngữ Đức 90 NV1, NV2
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật 90 NV1, NV2
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 90 NV1, NV2
13 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập 90 NV1, NV2
14 7220212QTD Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia 90 NV1, NV2
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh 960 NV1
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung 960 NV1
3 7140235 Sư phạm tiếng Đức 960 NV1
4 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 960 NV1
5 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 960 NV1
6 7220201 Ngôn ngữ Anh 900 NV1, NV2
7 7220202 Ngôn ngữ Nga 750 NV1, NV2
8 7220203 Ngôn ngữ Pháp 750 NV1, NV2
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 900 NV1, NV2
10 7220205 Ngôn ngữ Đức 750 NV1, NV2
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật 750 NV1, NV2
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 750 NV1, NV2
13 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập 750 NV1, NV2
14 7220212QTD Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia 750 NV1, NV2
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh 10 NV1, IELTS + học bạ THPT, ĐTBC 3 năm THPT của 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển ≥ 9.0
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung 10 NV1, IELTS + học bạ THPT
3 7140234 Sư phạm tiếng Trung 9.5 NV1, HSK + học bạ THPT
4 7140235 Sư phạm tiếng Đức 9.5 NV1, IELTS + học bạ THPT
5 7140235 Sư phạm tiếng Đức 9.5 NV1, DSD + học bạ THPT
6 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 9.5 NV1, IELTS + học bạ THPT
7 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 8.6 NV1, JLPT + học bạ THPT
8 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 9.5 NV1, IELTS + học bạ THPT
9 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 9 NV1, TOPIK + học bạ THPT
10 7220201 Ngôn ngữ Anh 9.3 NV1, 2; IELTS + học bạ THPT
11 7220202 Ngôn ngữ Nga 8.5 NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
12 7220203 Ngôn ngữ Pháp 8.5 NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
13 7220203 Ngôn ngữ Pháp 8.7 NV1, 2 VSTEP + học bạ THPT
14 7220203 Ngôn ngữ Pháp 8.5 NV1, 2 DELF + học bạ THPT
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 9 NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 9.3 NV1, 2 VSTEP + học bạ THPT
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 8.6 NV1, 2 HSK + học bạ THPT
18 7220205 Ngôn ngữ Đức 8.5 NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
19 7220205 Ngôn ngữ Đức 9.5 NV1, 2 DSD + học bạ THPT
20 7220209 Ngôn ngữ Nhật 8.5 NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
21 7220209 Ngôn ngữ Nhật 8.5 NV1, 2 JLPT + học bạ THPT
22 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 8.5 NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
23 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 9.5 NV1, 2 VSTEP + học bạ THPT
24 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 8.6 NV1, 2 TOPIK + học bạ THPT
25 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập 8.5 NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
26 7220212QTD Văn hóa và Truyền thông xuyên quốc gia 9.3 NV1, 2 IELTS + học bạ THPT
27 7140231 Sư phạm tiếng Anh 10 NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệp THPT, ĐTBC 3 năm THPT ≥ 9.0
28 7140234 Sư phạm tiếng Trung 10 NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
29 7140234 Sư phạm tiếng Trung 9.5 NV1, HSK + kết quả thi tốt nghiệp THPT
30 7140235 Sư phạm tiếng Đức 9.5 NV1, DSD + kết quả thi tốt nghiệp THPT
31 7140235 Sư phạm tiếng Đức 9.5 NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
32 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 8.6 NV1, JLPT + kết quả thi tốt nghiệp THPT
33 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 9.5 NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
34 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 9.5 NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
35 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 9 NV1, TOPIK + kết quả thi tốt nghiệp THPT
36 7220201 Ngôn ngữ Anh 9.3 NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
37 7220202 Ngôn ngữ Nga 8.5 NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
38 7220203 Ngôn ngữ Pháp 8.5 NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
39 7220203 Ngôn ngữ Pháp 8.7 NV1, 2 VSTEP + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
40 7220203 Ngôn ngữ Pháp 8.5 NV1, 2 DELF + kết quả thi tốt nghiệp THPT
41 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 9 NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
42 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 9.3 NV1, 2 VSTEP + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
43 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 8.6 NV1, 2 HSK + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
44 7220205 Ngôn ngữ Đức 8.5 NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
45 7220205 Ngôn ngữ Đức 9.5 NV1, 2 DSD + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
46 7220209 Ngôn ngữ Nhật 8.5 NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
47 7220209 Ngôn ngữ Nhật 8.5 NV1, 2 JLPT + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
48 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 8.5 NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
49 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 9.5 NV1, 2 VSTEP + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
50 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 8.6 NV1, 2 TOPIK + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
51 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập 8.5 NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
52 7220212QTD Văn hóa và Truyền thông xuyên quốc gia 9.3 NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT
53 7140231 Sư phạm tiếng Anh 9.4 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
54 7140234 Sư phạm tiếng Trung 9.2 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
55 7140235 Sư phạm tiếng Đức 9.1 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
56 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 9 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
57 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 9.1 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
58 7220201 Ngôn ngữ Anh 8.5 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
59 7220202 Ngôn ngữ Nga 8.5 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
60 7220203 Ngôn ngữ Pháp 8.5 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
61 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 8.5 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
62 7220205 Ngôn ngữ Đức 8.5 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
63 7220209 Ngôn ngữ Nhật 8.5 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
64 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 8.5 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
65 7220212QTD Văn hóa và Truyền thông xuyên quốc gia 8.5 Điểm học bạ THPT và phỏng vấn
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Xét tuyển kết hợp năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh 1408 CCQT SAT, NV1
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung 1376 CCQT SAT, NV1
3 7140235 Sư phạm tiếng Đức 1408 CCQT SAT, NV1
4 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 1376 CCQT SAT, NV1
5 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 1408 CCQT SAT, NV1
6 7220201 Ngôn ngữ Anh 1376 CCQT SAT; NV1,2
7 7220202 Ngôn ngữ Nga 1100 CCQT SAT; NV1,2
8 7220203 Ngôn ngữ Pháp 1100 CCQT SAT; NV1,2
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 1280 CCQT SAT; NV1,2
10 7220205 Ngôn ngữ Đức 1100 CCQT SAT; NV1,2
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật 1280 CCQT SAT; NV1,2
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 1280 CCQT SAT; NV1,2
13 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập 1100 CCQT SAT; NV1,2
14 7220212 Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia 1376 CCQT SAT; NV1,2
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com