Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2023, Xem diem chuan Dai Hoc Ngoai Ngu – Dai Hoc Quoc Gia Ha Noi nam 2023

Điểm chuẩn trường ULIS - Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023

Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội tuyển sinh năm 2023 là 1.650 chỉ tiêu theo 6 phương thức tuyển sinh và ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào là 20, 21 điểm tùy từng ngành. 

Điểm chuẩn ULIS - Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn các phương thức: điểm thi tốt nghiệp, ĐGNL ĐHQGHN, đánh giá năng lực ĐHQGHCM phía dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D78; D90 37.21
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01; D04; D78; D90 35.9
3 7140236 Sư phạm tiếng Nhật D01; D06; D78; D90 35.61
4 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01; DD2; D78; D90 36.23
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D90 35.55
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D90 33.3
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D78; D90 34.12
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D78; D90 35.55
9 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05; D78; D90 34.35
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D78; D90 34.65
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2; D78; D90 35.4
12 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập D01; D78; D90 33.04
13 7220212QTD Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia D01; D78; D90 34.49
14 7903124 Kinh tế - Tài chính (CTĐT LTQT) D01; A01; D78; D90 26.68
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh 120 NV1
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 110 NV1
3 7220202 Ngôn ngữ Nga 90 NV1, NV2, NV3
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp 95 NV1, NV2, NV3
5 7140234 Sư phạm tiếng Trung 120 NV1
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 105 NV1
7 7220205 Ngôn ngữ Đức 95 NV1, NV2, NV3
8 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 120 NV1
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật 100 NV1
10 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 120 NV1
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 105 NV1
12 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập 90 NV1, NV2, NV3
13 7220212 Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia 105 NV1
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh 960 NV1
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 960 NV1
3 7220202 Ngôn ngữ Nga 960 NV1, NV2, NV3
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp 960 NV1, NV2, NV3
5 7140234 Sư phạm tiếng Trung 960 NV1
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 960 NV1
7 7220205 Ngôn ngữ Đức 960 NV1, NV2, NV3
8 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 960 NV1
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật 960 NV1
10 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 960 NV1
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 960 NV1
12 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập 960 NV1, NV2, NV3
13 7220212 Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia 960 NV1
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com