Điểm chuẩn vào trường HUFLIS - Đại học ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2025
Điểm chuẩn HUFLIS - Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế năm 2025 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; xét tuyển kết hợp... được công bố đến tất cả thí sinh vào ngày 22/08.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 30 | |
Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D15; D44 | 27.4 | |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 30 | |
Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 23 | |
Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D14; D15; D42; D62 | 15 | |
Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D15; D44; D64 | 15 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 26.6 | |
Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D15; D43 | 16.25 | |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15; DH1; DH5 | 23.6 | |
Quốc tế học | D01; D14; D15; D66; X78 | 15 | |
Việt Nam học | C00; D01; D14; D15; D66; X78 | 15 | |
Hoa Kỳ học | D01; D14; D15; D66 | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 30 | |
Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D15; D44 | 27.66 | |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 30 | |
Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 24.05 | |
Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D14; D15; D42; D62 | 18 | |
Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D15; D44; D64 | 18 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 26.94 | |
Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D15; D43 | 18.43 | |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15; DH1; DH5 | 24.38 | |
Quốc tế học | D01; D14; D15; D66; X78 | 18 | |
Việt Nam học | C00; D01; D14; D15; D66; X78 | 18 | |
Hoa Kỳ học | D01; D14; D15; D66 | 18 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây