Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở phía Bắc) 2024 chính xác

Điểm chuẩn trường FTU - Đại học Ngoại Thương Hà Nội năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở phía Bắc tuyển 3080 chỉ tiêu theo các phương thức: xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT; xét tuyển kết hợp giữa Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế và kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; xét tuyển dựa trên kết quả các kỳ thi ĐGNL do ĐHQG Hà Nội và ĐHQG TP.HCM tổ chức trong năm 2024;...

Điểm chuẩn FTU - Đại học Ngoại thương cơ sở Hà Nội năm 2024 dựa theo năm phương thức xét tuyển: Xét kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT; Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQGHN; ĐGNL của ĐHQG HCM và phương thức xét tuyển kết hợp đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1NTH01-01Ngành LuậtA0027.5
2NTH01-01Ngành LuậtA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727
3NTH01-02Ngành Kinh tếA0028
4NTH01-02Ngành Kinh tếA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
5NTH01-02Ngành Kinh tế quốc tếA0028
6NTH01-02Ngành Kinh tế quốc tếA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
7NTH02Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành MarketingA0028.1
8NTH02Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành MarketingA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.6
9NTH03Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàngA0027.8
10NTH03Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.3
11NTH04Ngành Ngôn ngữ AnhD0127
12NTH05Ngành Ngôn ngữ PhápD0126
13NTH05Ngành Ngôn ngữ PhápD0325.25
14NTH06Ngành Ngôn ngữ TrungD0128.5
15NTH06Ngành Ngôn ngữ TrungD0427.75
16NTH07Ngành Ngôn ngữ NhậtD0126
17NTH07Ngành Ngôn ngữ NhậtD0625.25
18NTH09Ngành Kinh tế chính trịA0027.2
19NTH09Ngành Kinh tế chính trịA01; D01; D0726.7
20NTH10Ngành Khoa học máy tínhA00; A01; D0727.2

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1KDQH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0730.3Giải HSG Tỉnh
2KDQH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0729.3Giải HSG Quốc gia
3KDQH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0728.4Hệ chuyên
4KDQH2.2Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0729Giải HSG Quốc gia
5KDQH2.2Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0728.7Hệ chuyên
6KDQH2.2Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0730.4Giải HSG Tỉnh
7KDQH2.3Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0728Giải HSG Quốc gia
8KDQH2.3Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0728.1Hệ chuyên
9KDQH2.3Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0729.5Giải HSG Tỉnh
10KDQH2.4Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
11KDQH2.4Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0728.2Hệ chuyên
12KDQH2.4Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0730Giải HSG Tỉnh
13KDQQ1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0727CS Quảng Ninh
14KDQQ1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0726.5CS Quảng Ninh
15KDQQ1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0727CS Quảng Ninh
16KHMH2.1Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0730.3Giải HSG Tỉnh
17KHMH2.1Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0728.5Giải HSG Quốc gia
18KHMH2.1Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0728.7Hệ chuyên
19KTCH2.1Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0728Hệ chuyên
20KTCH2.1Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Quốc gia
21KTCH2.1Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
22KTEH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoạiA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0730.3Giải HSG Tỉnh
23KTEH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoạiA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.9Giải HSG Quốc gia
24KTEH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoạiA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.5Hệ chuyên
25KTEH1.2Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tếA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0730.3Giải HSG Tỉnh
26KTEH1.2Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tếA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.9Giải HSG Quốc gia
27KTEH1.2Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tếA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.5Hệ chuyên
28KTKH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D0728.2Hệ chuyên
29KTKH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
30KTKH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D0730Giải HSG Tỉnh
31KTKH2.1Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0727.6Giải HSG Quốc gia
32KTKH2.1Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0728.2Hệ chuyên
33KTKH2.1Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0730Giải HSG Tỉnh
34KTKQ1.1Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D0727CS Quảng Ninh
35KTKQ1.1Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D0726.5CS Quảng Ninh
36KTKQ1.1Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D0727CS Quảng Ninh
37KTQH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D03; D0730.2Giải HSG Tỉnh
38KTQH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D03; D0728.2Giải HSG Quốc gia
39KTQH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D03; D0728.2Hệ chuyên
40KTQH1.2Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tếA00; A01; D01; D03; D0728.2Hệ chuyên
41KTQH1.2Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tếA00; A01; D01; D03; D0728.2Giải HSG Quốc gia
42KTQH1.2Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tếA00; A01; D01; D03; D0730.2Giải HSG Tỉnh
43LAWH1.1Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tếA00; A01; D01; D0728Hệ chuyên
44LAWH1.1Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tếA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
45LAWH1.1Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tếA00; A01; D01; D0729Giải HSG Tỉnh
46LAWH2.1Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0728Hệ chuyên
47LAWH2.1Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0728.2Giải HSG Quốc gia
48LAWH2.1Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0729Giải HSG Tỉnh
49MKTH2.1Chương trình ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0730.3Giải HSG Tỉnh
50MKTH2.1Chương trình ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0728.6Hệ chuyên
51MKTH2.1Chương trình ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0730Giải HSG Quốc gia
52NNAH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mạiD0127Hệ chuyên
53NNAH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mạiD0129Giải HSG Tỉnh
54NNNH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mạiD01; D0628Giải HSG Tỉnh
55NNNH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mạiD01; D0626Hệ chuyên
56NNNH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mạiD01; D0626.8Giải HSG Quốc gia
57NNPH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mạiD01; D0328Giải HSG Tỉnh
58NNPH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mạiD01; D0326.8Hệ chuyên
59NNPH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mạiD01; D0327.5Giải HSG Quốc gia
60NNTH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mạiD01; D0429Giải HSG Tỉnh
61NNTH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mạiD01; D0427Hệ chuyên
62NNTH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mạiD01; D0427.5Giải HSG Quốc gia
63QKSH2.1Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0729Giải HSG Tỉnh
64QKSH2.1Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
65QKSH2.1Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0728Hệ chuyên
66QTKH1.1Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
67QTKH1.1Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0727.1Giải HSG Quốc gia
68QTKH1.1Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0728.1Hệ chuyên
69TCHH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tếA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
70TCHH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tếA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
71TCHH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tếA00; A01; D01; D0728.3Hệ chuyên
72TCHH1.2Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàngA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
73TCHH1.2Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàngA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
74TCHH1.2Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàngA00; A01; D01; D0728.3Hệ chuyên
75TCHH1.3Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chínhA00; A01; D01; D0728.3Hệ chuyên
76TCHH1.3Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chínhA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
77TCHH1.3Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chínhA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1KDQH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế28
2KTEH1.1Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại27.8
3KTEH1.2Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế27.8
4KTKH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán27.6
5KTQH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế27.6
6KTQH1.2Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế27.6
7LAWH1.1Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế27.5
8QTKH1.1Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế27.3
9TCHH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế27.5
10TCHH1.2Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng27.5
11TCHH1.3Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính27.5

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1KDQH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế28
2KTEH1.1Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại27.8
3KTEH1.2Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế27.8
4KTKH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán27.6
5KTQH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế27.6
6KTQH1.2Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế27.6
7LAWH1.1Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế27.5
8QTKH1.1Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế27.3
9TCHH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế27.5
10TCHH1.2Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng27.5
11TCHH1.3Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính27.5

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1KDQH2.1Chương trình CLC Kinh doanh quốc tếA01; D01; D0729CCQT và SAT, SCT
2KDQH2.1Chương trình CLC Kinh doanh quốc tếA01; D01; D0728.1CCQT và điểm thi tốt nghiệp
3KDQH2.1Chương trình CLC Kinh doanh quốc tếA01; D01; D0727.6CCQT và hệ chuyên
4KDQH2.1Chương trình CLC Kinh doanh quốc tếA01; D01; D0728.5CCQT và Hệ không chuyên
5KDQH2.2Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0728.7CCQT và Hệ không chuyên
6KDQH2.2Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0729.5CCQT và SAT, SCT
7KDQH2.2Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0727.3CCQT và điểm thi tốt nghiệp
8KDQH2.2Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0728CCQT và hệ chuyên
9KDQH2.3Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0728.5CCQT và SAT, SCT
10KDQH2.3Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
11KDQH2.3Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0727CCQT và hệ chuyên
12KDQH2.3Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0728.2CCQT và Hệ không chuyên
13KDQH2.4Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0728.2CCQT và Hệ không chuyên
14KDQH2.4Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0728.5CCQT và SAT, SCT
15KDQH2.4Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
16KDQH2.4Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0727.1CCQT và hệ chuyên
17KDQH4.1Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanhA01; D01; D0727.6CCQT và hệ chuyên
18KDQH4.1Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanhA01; D01; D0728.3CCQT và Hệ không chuyên
19KDQH4.1Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanhA01; D01; D0729CCQT và SAT, SCT
20KDQH4.1Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanhA01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
21KHMH2.1Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0726.33CCQT và điểm thi tốt nghiệp
22KHMH2.1Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0727.8CCQT và hệ chuyên
23KHMH2.1Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0728.5CCQT và Hệ không chuyên
24KHMH2.1Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0729.5CCQT và SAT, SCT
25KTCH2.1Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0726.6CCQT và điểm thi tốt nghiệp
26KTCH2.1Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0727CCQT và hệ chuyên
27KTCH2.1Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0728CCQT và Hệ không chuyên
28KTCH2.1Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
29KTEH2.1Chương trình CLC Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0728.1CCQT và điểm thi tốt nghiệp
30KTEH2.1Chương trình CLC Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0727.6CCQT và hệ chuyên
31KTEH2.1Chương trình CLC Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0728.6CCQT và Hệ không chuyên
32KTEH2.1Chương trình CLC Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0729CCQT và SAT, SCT
33KTEH4.1Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0728.25CCQT và điểm thi tốt nghiệp
34KTEH4.1Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0728.3CCQT và hệ chuyên
35KTEH4.1Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0728.8CCQT và Hệ không chuyên
36KTEH4.1Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0729.5CCQT và SAT, SCT
37KTKH2.1Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0728.5CCQT và SAT, SCT
38KTKH2.1Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0726.8CCQT và điểm thi tốt nghiệp
39KTKH2.1Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0727CCQT và hệ chuyên
40KTKH2.1Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0728.1CCQT và Hệ không chuyên
41KTQH2.1Chương trình CLC Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
42KTQH2.1Chương trình CLC Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0727.5CCQT và hệ chuyên
43KTQH2.1Chương trình CLC Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0728.4CCQT và Hệ không chuyên
44KTQH2.1Chương trình CLC Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0728.5CCQT và SAT, SCT
45LAWH2.1Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0728CCQT và Hệ không chuyên
46LAWH2.1Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
47LAWH2.1Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0726.3CCQT và điểm thi tốt nghiệp
48LAWH2.1Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0726.6CCQT và hệ chuyên
49MKTH2.1Chương trình ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0727.2CCQT và điểm thi tốt nghiệp
50MKTH2.1Chương trình ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0728CCQT và hệ chuyên
51MKTH2.1Chương trình ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0728.6CCQT và Hệ không chuyên
52MKTH2.1Chương trình ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0729CCQT và SAT, SCT
53NNAH2.1Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mạiD0127.9CCQT và Hệ không chuyên
54NNAH2.1Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mạiD0128CCQT và SAT, SCT
55NNAH2.1Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mạiD0126.3CCQT và điểm thi tốt nghiệp
56NNAH2.1Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mạiD0126.6CCQT và hệ chuyên
57NNNH2.1Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mạiD0625.5CCQT và hệ chuyên
58NNNH2.1Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mạiD0626CCQT và Hệ không chuyên
59NNNH2.1Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mạiD0628CCQT và SAT, SCT
60NNNH2.1Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mạiD0626CCQT và điểm thi tốt nghiệp
61NNPH2.1Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mạiD0326CCQT và Hệ không chuyên
62NNPH2.1Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mạiD0328CCQT và SAT, SCT
63NNPH2.1Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mạiD0326CCQT và điểm thi tốt nghiệp
64NNPH2.1Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mạiD01; D0325.5CCQT và hệ chuyên
65NNTH2.1Chương trình CLC Tiếng Trung thương mạiD0427.5CCQT và Hệ không chuyên
66NNTH2.1Chương trình CLC Tiếng Trung thương mạiD0428CCQT và SAT, SCT
67NNTH2.1Chương trình CLC Tiếng Trung thương mạiD0427.3CCQT và điểm thi tốt nghiệp
68NNTH2.1Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mạiD01; D0427CCQT và hệ chuyên
69QKSH2.1Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0726CCQT và điểm thi tốt nghiệp
70QKSH2.1Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0726.5CCQT và hệ chuyên
71QKSH2.1Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0728CCQT và Hệ không chuyên
72QKSH2.1Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
73QTKH2.1Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0726.8CCQT và điểm thi tốt nghiệp
74QTKH2.1Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0726.6CCQT và hệ chuyên
75QTKH2.1Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0728.1CCQT và Hệ không chuyên
76QTKH2.1Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
77QTKH4.1Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0726.7CCQT và hệ chuyên
78QTKH4.1Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0728CCQT và Hệ không chuyên
79QTKH4.1Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
80QTKH4.1Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0726.7CCQT và điểm thi tốt nghiệp
81TCHH2.1Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tếA01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
82TCHH2.1Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tếA01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
83TCHH2.1Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tếA01; D01; D0726.6CCQT và hệ chuyên
84TCHH2.1Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tếA01; D01; D0728.1CCQT và Hệ không chuyên
85TCHH4.1Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
86TCHH4.1Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D0727.1CCQT và hệ chuyên
87TCHH4.1Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D0728.2CCQT và Hệ không chuyên
88TCHH4.1Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D0729CCQT và SAT, SCT