Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại thương 2025 chính xác

Điểm chuẩn trường FTU - Đại học Ngoại Thương năm 2025

Điểm chuẩn FTU - Đại học Ngoại thương cơ sở Hà Nội năm 2025 dựa theo bốn phương thức xét tuyển: xét tuyển có sử dụng kết quả học tập THPT khi đáp ứng các điều kiện đảm bảo chất lượng của nhà trường, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT, xét tuyển có sử dụng chứng chỉ đánh giá năng lực trong nước và quốc tế, xét tuyển thẳng theo quy chế đã được công bố ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.

 

 

 

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
CT TC Kinh doanh quốc tếA0028
CT TC Kinh doanh quốc tếA01; D01; D0727
CT CLC Kinh doanh quốc tếA01; D01; D0727.5Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0727.6Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0726.3Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
CT ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0726.3Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
CT TT i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanhA01; D01; D0728Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA0036.4
Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA01; D01; D0735.4
Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0736.59Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0724Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
CT TC Kinh tế dối ngoạiA0027.55
CT TC Kinh tế dối ngoạiA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0726.55
CT CLC Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0727.5Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
CT TT Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0728.5Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
CT TC Kế toán - Kiếm toánA0026.8
CT TC Kế toán - Kiếm toánA01; D01; D0725.8
CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0725.7Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
CT TC Kinh tế quốc tếA01; D01; D03; D0725.7
CT TC Kinh tế quốc tếA0026.7
CT CLC Kinh tế quốc tếA01; D01; D0726.4Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
CT TC Luật thương mại quốc tếA0025.7
CT TC Luật thương mại quốc tếA01; D01; D0724.7
CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0725Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
CT ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0727.15Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
CT TC Tiếng Anh thương mạiD0132.4Thang điểm 40
CT CLC Tiếng Anh thương mạiD0135.3Xét 2 môn thi TN và CCNNQT; Thang điểm 40
CT TC Tiếng Nhật thương mạiD01; D0630Thang điểm 40
CT CLC Tiếng Nhật thương mạiD0630Xét 2 môn thi TN và CCNNQT; Thang điểm 40
CT Tích hợp tiếng Pháp thương mạiD01; D0330Xét 2 môn thi TN và CCNNQT; Thang điểm 40
CT Tích hợp tiếng Pháp thương mạiD01; D0330Thang điểm 40
CT TC Tiếng Trung Thương mạiD01; D0435.15Thang điểm 40
CT CLC Tiếng Trung thương mạiD0435Xét 2 môn thi TN và CCNNQT; Thang điểm 40
CT ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0724.2Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
CT TC Quản trị kinh doanhA0025.9
CT TC Quản trị kinh doanhA01; D01; D0724.9
CT CLC Quản trị kinh doanhA01; D01; D0725.2Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
CT TT Quản tri kinh doanhA01; D01; D0725.5Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
CT TC Tài chính - Ngân hàngA0026.36
CT TC Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D0725.36
CT CLC Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D0726Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
CT TT Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D0727Xét 2 môn thi TN và CCNNQT

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Ngoại thương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
CT TC Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0728.41HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT TC Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0728.62HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT CLC Kinh doanh quốc tếA01; D01; D0727.5HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT CLC Kinh doanh quốc tếA01; D01; D0728.57HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0728.42HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0727.56HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0728.59HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0728.09HSG quốc gia
CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0727.86HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0727.08HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0727.97HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnA00; A01; D01; D06; D0726.77HSG quốc gia
CT ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0727.86HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
CT ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0727.08HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0727.97HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT Kinh doanh sốA00; A01; D01; D0726.77HSG quốc gia
CT TT i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanhA01; D01; D0727.79HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT TT i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanhA01; D01; D0728.66HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0738.64HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0737.45HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0738.56HSG quốc gia; Thang điểm 40
Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0737.97HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0726.67HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0725.86HSG quốc gia
CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0727.33HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếA00; A01; D01; D0726.72HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT TC Kinh tế dối ngoạiA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.47HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT TC Kinh tế dối ngoạiA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.16HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT CLC Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0727.5HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT CLC Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0728.57HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT TT Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0728.3HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT TT Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0728.96HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT TC Kế toán - Kiếm toánA00; A01; D01; D0728.14HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT TC Kế toán - Kiếm toánA00; A01; D01; D0727.55HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0727.7HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0726.47HSG quốc gia
CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0727.72HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0726.98HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT TC Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D03; D0728.1HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT TC Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D03; D0727.44HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT CLC Kinh tế quốc tếA01; D01; D0727.11HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT CLC Kinh tế quốc tếA01; D01; D0728.04HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT TC Luật thương mại quốc tếA00; A01; D01; D0727.69HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT TC Luật thương mại quốc tếA00; A01; D01; D0726.42HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0727.44HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0726.26HSG quốc gia
CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0727.59HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpA00; A01; D01; D0726.88HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0727.76HSG quốc gia
CT ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0728.25HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
CT ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0727.36HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT Marketing sốA00; A01; D01; D0728.46HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT TC Tiếng Anh thương mạiD0134.8HSG quốc gia; Thang điểm 40
CT TC Tiếng Anh thương mạiD0136.17HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
CT CLC Tiếng Anh thương mạiD0137.64HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
CT CLC Tiếng Anh thương mạiD0135.67HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
CT TC Tiếng Nhật thương mạiD01; D0633.68HSG quốc gia; Thang điểm 40
CT TC Tiếng Nhật thương mạiD01; D0636HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
CT CLC Tiếng Nhật thương mạiD0634.07HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
CT CLC Tiếng Nhật thương mạiD0633.41HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
CT Tích hợp tiếng Pháp thương mạiD01; D0336HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
CT Tích hợp tiếng Pháp thương mạiD01; D0334.07HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
CT Tích hợp tiếng Pháp thương mạiD01; D0333.41HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
CT Tích hợp tiếng Pháp thương mạiD01; D0333.68HSG quốc gia; Thang điểm 40
CT TC Tiếng Trung Thương mạiD01; D0436.36HSG quốc gia; Thang điểm 40
CT TC Tiếng Trung Thương mạiD01; D0436.57HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
CT CLC Tiếng Trung thương mạiD0437.37HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
CT CLC Tiếng Trung thương mạiD0435.57HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
CT ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0725.96HSG quốc gia
CT ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0727.4HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
CT ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0726.75HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0726.9HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT TC Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0726.55HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT TC Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0727.77HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT CLC Quản trị kinh doanhA01; D01; D0727.51HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT CLC Quản trị kinh doanhA01; D01; D0726.91HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT TT Quản tri kinh doanhA01; D01; D0727.63HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT TT Quản tri kinh doanhA01; D01; D0726.95HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT TC Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0727.04HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT TC Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0727.96HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT CLC Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D0727.81HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT CLC Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D0727.02HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
CT TT Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D0728.41HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
CT TT Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D0727.3HSG quốc gia kết hợp CCNNQT

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Ngoại thương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
CT TC Kinh doanh quốc tế28.2Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng28.03Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản27.63Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT ĐHNNQT Kinh doanh số27.63Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh36.9Điểm đã được quy đổi, thang điểm 40
CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế27.2Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT TC Kinh tế dối ngoại28.07Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT TC Kế toán - Kiếm toán27.82Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA27.51Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT TC Kinh tế quốc tế27.79Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT TC Luật thương mại quốc tế27.48Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp27.39Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT ĐHNNQT Marketing số27.9Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT TC Tiếng Anh thương mại36.29Điểm đã được quy đổi, thang điểm 40
CT TC Tiếng Nhật thương mại36Điểm đã được quy đổi, thang điểm 40
CT Tích hợp tiếng Pháp thương mại36Điểm đã được quy đổi, thang điểm 40
CT TC Tiếng Trung Thương mại36.77Điểm đã được quy đổi, thang điểm 40
CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn27.24Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT TC Quản trị kinh doanh27.56Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT TC Tài chính - Ngân hàng27.7Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Ngoại thương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
CT TC Kinh doanh quốc tế28.51Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng28.42Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản28.25Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT ĐHNNQT Kinh doanh số28.25Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh37.75Điểm đã được quy đổi, thang điểm 40
CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế27.77Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT TC Kinh tế dối ngoại28.44Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT TC Kế toán - Kiếm toán28.3Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA28.22Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT TC Kinh tế quốc tế28.29Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT TC Luật thương mại quốc tế28.21Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp28.18Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT ĐHNNQT Marketing số28.35Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn27.93Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT TC Quản trị kinh doanh28.23Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
CT TC Tài chính - Ngân hàng28.26Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Ngoại thương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
CT CLC Kinh doanh quốc tế29ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng29.08ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản28.54ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT Kinh doanh số28.54ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
CT TT i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh29.42ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh38.39ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế27.33ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
CT CLC Kinh tế đối ngoại29ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
CT TT Kinh tế đối ngoại29.61ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA28.28ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
CT CLC Kinh tế quốc tế28.58ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp27.97ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
CT ĐHNNQT Marketing số28.88ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
CT CLC Tiếng Anh thương mại37.5ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
CT CLC Tiếng Nhật thương mại35.5ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
CT Tích hợp tiếng Pháp thương mại35.5ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
CT CLC Tiếng Trung thương mại37.37ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn27.5ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
CT CLC Quản trị kinh doanh28.06ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
CT TT Quản tri kinh doanh28.19ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
CT CLC Tài chính - Ngân hàng28.41ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
CT TT Tài chính - Ngân hàng28.82ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Ngoại thương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây