Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở phía Nam) 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường FTU2 - Đại Học Ngoại Thương cơ sở TPHCM năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II-TP. Hồ Chí Minh tuyển 950 chỉ tiêu theo các phương thức: xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT; xét tuyển kết hợp giữa Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế và kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; xét tuyển dựa trên kết quả các kỳ thi ĐGNL do ĐHQG Hà Nội và ĐHQG TP.HCM tổ chức trong năm 2024;...

Điểm chuẩn FTU2 - học Ngoại thương cơ sở TPHCM năm 2024 dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT; Xét kết quả kỳ thi ĐGNL do ĐHQGHN tổ chức và Xét tuyển kết hợp đã được công bố. Chi tiết được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1NTS01Ngành Kinh tế Ngành Quản trị kinh doanhA0028
2NTS01Ngành Kinh tế Ngành Quản trị kinh doanhA01; D01; D06; D0727.5
3NTS02Ngành Tài chính - Ngân hàng Ngành Kế toán Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành MarketingA0028.2
4NTS02Ngành Tài chính - Ngân hàng Ngành Kế toán Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành MarketingA01; D01; D06; D0727.7

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1KDQS2.1Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0731Giải HSG Tỉnh
2KDQS2.1Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0730Giải HSG Quốc Gia
3KDQS2.1Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0729Hệ chuyên
4KTES1.1Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoạiA00; A01; D01; D06; D0727Giải HSG Quốc Gia
5KTES1.1Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoạiA00; A01; D01; D06; D0727.8Hệ chuyên
6KTES1.1Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoạiA00; A01; D01; D06; D0729.5Giải HSG Tỉnh
7KTKS1.1Chương trinh tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D0729.3Giải HSG Tỉnh
8KTKS1.1Chương trinh tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D0726.8Giải HSG Quốc Gia
9KTKS1.1Chương trinh tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D0727.7Hệ chuyên
10MKTS2.1Chương trình ĐHNNQT Truyền thông Marketing tích hợpA00; A01; D01; D0730Giải HSG Tỉnh
11MKTS2.1Chương trình ĐHNNQT Truyền thông Marketing tích hợpA00; A01; D01; D0730Giải HSG Quốc Gia
12MKTS2.1Chương trình ĐHNNQT Truyền thông Marketing tích hợpA00; A01; D01; D0728.13Hệ chuyên
13QTKS1.1Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0726.5Giải HSG Quốc Gia
14QTKS1.1Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0727.5Hệ chuyên
15QTKS1.1Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0729Giải HSG Tỉnh
16TCHS1.1Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tếA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
17TCHS1.1Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tếA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc Gia
18TCHS1.1Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tếA00; A01; D01; D0728.4Hệ chuyên

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1KTES1.1Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại27.5
2KTKS1.1Chương trinh tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán27.4
3QTKS1.1Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế27.2
4TCHS1.1Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế27.7

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1KTES1.1Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại27.5
2KTKS1.1Chương trinh tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán27.4
3QTKS1.1Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế27.2
4TCHS1.1Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế27.7

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1KDQS2.1Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0728.5CCQT và Hệ không chuyên
2KDQS2.1Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0727.3CCQT và điểm thi tốt nghiệp
3KDQS2.1Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0729.5CCQT và SAT, SCT
4KDQS2.1Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0728.3CCQT và hệ chuyên
5KTES2.1Chương trình CLC Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0727.8CCQT và Hệ không chuyên
6KTES2.1Chương trình CLC Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0727.5CCQT và điểm thi tốt nghiệp
7KTES2.1Chương trình CLC Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0727.5CCQT và SAT, SCT
8KTES2.1Chương trình CLC Kinh tế đối ngoạiA01; D01; D0727CCQT và hệ chuyên
9MKTS2.1Chương trình ĐHNNQT Truyền thông Marketing tích hợpA00; A01; D01; D0728.5CCQT và SAT, SCT
10MKTS2.1Chương trình ĐHNNQT Truyền thông Marketing tích hợpA00; A01; D01; D0727.8CCQT và hệ chuyên
11MKTS2.1Chương trình ĐHNNQT Truyền thông Marketing tích hợpA00; A01; D01; D0728.4CCQT và Hệ không chuyên
12MKTS2.1Chương trình ĐHNNQT Truyền thông Marketing tích hợpA00; A01; D01; D0727.3CCQT và điểm thi tốt nghiệp
13QTKS2.1Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0726.3CCQT và hệ chuyên
14QTKS2.1Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0727.5CCQT và Hệ không chuyên
15QTKS2.1Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0726.8CCQT và điểm thi tốt nghiệp
16QTKS2.1Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tếA01; D01; D0727.5CCQT và SAT, SCT
17TCHS2.1Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tếA01; D01; D0727.5CCQT và Hệ không chuyên
18TCHS2.1Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tếA01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
19TCHS2.1Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tếA01; D01; D0727.5CCQT và SAT, SCT
20TCHS2.1Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tếA01; D01; D0727CCQT và hệ chuyên